



Cúm gia cầm H5N1 đang trở thành mối đe dọa chưa từng có, khi lan rộng giữa nhiều loài động vật và có nguy cơ cao đối với con người.
Các chuyên gia cảnh báo rằng thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi các bệnh truyền nhiễm không chỉ bùng phát ở một loài mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều quần thể sinh vật khác nhau.
Trong nhiều tháng qua, H5N1 đã xuất hiện trong các trang trại bò sữa, với hàng chục ca nhiễm được ghi nhận ở những người làm việc trong môi trường này. Hiện tại, virus này đã được phát hiện ở hơn 48 loài động vật có vú, từ gấu đến bò sữa và gây ra cái chết hàng loạt ở sư tử biển và hải cẩu voi con. Tuần trước, Mỹ ghi nhận ca tử vong đầu tiên do nhiễm H5N1.
Nhân viên kiểm dịch khử trùng đồ bảo hộ sau khi tiêu hủy gia cầm nhiễm virus H5N1 tại Hluboka, CH Séc. Ảnh: AFP
Khả năng lây lan rộng và gây tử vong ở nhiều loài khiến một số nhà khoa học gọi H5N1 là “panzootic” – một loại dịch bệnh có thể vượt qua rào cản loài và tác động nghiêm trọng đến nhiều hệ sinh thái. Khi môi trường sống bị thu hẹp, đa dạng sinh học suy giảm và ngành nông nghiệp thâm canh phát triển mạnh, điều kiện trở nên lý tưởng cho các bệnh truyền nhiễm lây lan từ loài này sang loài khác. Các chuyên gia nhận định đây có thể là một trong những thách thức quan trọng nhất đối với sức khỏe và an ninh toàn cầu trong thời đại hiện nay.
Cúm gia cầm đã gây ra thiệt hại lớn đối với hệ sinh thái, đặc biệt là quần thể chim biển. Hàng triệu cá thể chim hoang dã đã bị tiêu diệt, hơn 20.000 sư tử biển Nam Mỹ chết tại Chile và Peru, trong khi tại Argentina, ước tính có tới 17.000 hải cẩu voi con tử vong, tương đương 96% số cá thể con được sinh ra trong năm 2023.
Nguy cơ virus này lây lan giữa người với người hiện là mối quan tâm đặc biệt của giới y tế. Liên hợp quốc đã đưa ra cảnh báo sau khi một người đàn ông ở Louisiana tử vong sau khi tiếp xúc với gia cầm và chim hoang dã. Từ tháng 3/2024, Mỹ ghi nhận 66 ca nhiễm H5N1 ở người, nhưng hầu hết đều có triệu chứng nhẹ. Cho đến nay, chưa có bằng chứng về việc virus này lây từ người sang người, song đây là điều mà các chuyên gia luôn theo dõi sát sao.
Ba phần tư các bệnh truyền nhiễm mới xuất hiện có nguồn gốc từ động vật. Việc theo dõi các chủng virus có khả năng lây lan giữa các loài đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe con người. Một số nhà khoa học cho rằng COVID-19 có thể là một dạng bệnh truyền nhiễm giữa các loài, do virus SARS-CoV-2 đã lây nhiễm cho hơn 58 loài động vật. Tuy nhiên, không giống cúm gia cầm, COVID-19 không gây tử vong hàng loạt ở động vật nên không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa của “panzootic”.
Nguyên nhân chính khiến dịch bệnh bùng phát mạnh mẽ hơn trong những năm gần đây được cho là do sự mở rộng hoạt động của con người vào các khu vực hoang dã. Mất đa dạng sinh học và sự suy giảm môi trường sống khiến các loài động vật phải sống gần con người hơn, làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo. Ngành chăn nuôi cũng góp phần đáng kể vào sự lan rộng của dịch bệnh khi số lượng động vật nuôi ngày càng tăng để đáp ứng nhu cầu lương thực.
Nạn phá rừng và biến đổi khí hậu tiếp tục làm trầm trọng thêm vấn đề. Khi môi trường tự nhiên bị thu hẹp, động vật hoang dã bị dồn vào những không gian nhỏ hơn, làm gia tăng tiếp xúc với con người và vật nuôi. Đồng thời, nhiệt độ tăng lên cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các loài trung gian truyền bệnh như muỗi, ruồi và ve mở rộng phạm vi địa lý.
Các nhà khoa học cảnh báo rằng tần suất các đợt bùng phát dịch bệnh, như H5N1 có khả năng tiếp tục gia tăng trong tương lai. Theo các chuyên gia, việc một loại virus mới xuất hiện với tiềm năng gây ra đại dịch toàn cầu chỉ còn là vấn đề thời gian. Tuy nhiên, nguy cơ này có thể được giảm thiểu thông qua các biện pháp như tăng cường giám sát dịch bệnh trên động vật, thúc đẩy phát triển vaccine từ giai đoạn sớm và áp dụng các phương thức canh tác bền vững để hạn chế sự tiếp xúc giữa con người và động vật hoang dã.
Mặc dù rủi ro vẫn tồn tại, các chuyên gia tin rằng hiểu biết ngày càng rõ hơn về cách thức dịch bệnh lây lan giữa các loài sẽ giúp con người chủ động phòng ngừa và giảm thiểu tác động của các đại dịch trong tương lai.

GIÁ HEO HƠI NGÀY 18/01/2025
Giá heo hơi miền Bắc
Theo ghi nhận, giá heo hơi miền Bắc hôm nay giảm nhẹ tại Lào Cai và Ninh Bình, về giá 67.000 đồng/kg, thấp nhất khu vực; Yên Bái và Thái Nguyên về mức 68.000 đồng/kg.
Hiện tại, thương lái tại khu vực này đang mua bán heo hơi trong khoảng 67.000 - 69.000 đồng/kg, với mức 69.000 đồng/kg xuất hiện tại các địa phương: Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình và Bắc Giang.
Giá heo hơi miền Trung - Tây Nguyên
Thị trường heo hơi miền Trung - Tây Nguyên hạ một giá tại Đắk Lắk và Lâm Đồng, lần lượt về giá 67.000 đồng/kg và 68.000 đồng/kg.
Như vậy, mốc 69.000 đồng/kg đã biến mất tại khu vực này. Hiện tại, heo hơi ở miền Trung đang được bán với giá dao động từ 66.000 - 68.000 đồng/kg.
Giá heo hơi miền Nam
Ngược chiều với hai thị trường trên, heo hơi tại miền Nam hôm nay tăng một giá tại Cà Mau và Đồng Tháp, cùng đạt 69.000 đồng/kg.
Theo đó, các thương lái phía Nam đang thu mua heo hơi từ 67.000 - 69.000 đồng/kg, với mức cao nhất khu vực là 69.000 đồng/kg xuất hiện tại Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Long An, Đồng Tháp, Kiên Giang và Cà Mau.
Trong bối cảnh thị trường biến động, người chăn nuôi cần cân nhắc thời điểm xuất chuồng phù hợp để đạt lợi nhuận tối ưu. Đồng thời, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh các chương trình bình ổn giá và tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong dịp Tết Nguyên đán.
Việc theo dõi sát sao diễn biến thị trường và các yếu tố ảnh hưởng như thời tiết, dịch bệnh, và chính sách thương mại sẽ giúp cả người chăn nuôi lẫn doanh nghiệp đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.
Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam, trong năm 2024, toàn tỉnh đã xảy ra 66 ổ dịch tả heo châu Phi, 29 ổ dịch viêm da nổi cục ở trâu bò, 15 ổ dịch lở mồm long móng, 15 ổ dịch dại động vật, theo Báo Quảng Nam.
Hiện nay, còn hai ổ dịch tả heo châu Phi ở hai huyện Tiên Phước, Phước Sơn và một ổ dịch dại động vật ở huyện Thăng Bình.
Dịch bệnh xảy ra lẻ tẻ, quy mô nhỏ, trên đối tượng vật nuôi chưa được tiêm vắc xin phòng bệnh bắt buộc theo quy định; xảy ra ở tất cả các tháng trong năm và khắp các địa phương trên địa bàn tỉnh.
Hiện nay, tình hình chăn nuôi trên địa bàn tỉnh đang có chiều hướng gia tăng so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, tỷ lệ tiêm vắc xin phòng bệnh bắt buộc đối với một số bệnh truyền nhiễm nguy hiểm năm 2024 đạt thấp, chưa đảm bảo bảo hộ trong quần thể.
Cụ thể, bệnh lở mồm long móng tiêm đạt 56%/tổng đàn, bệnh viêm da nổi cục tiêm đạt 17,72%/tổng đàn, bệnh dịch tả heo cổ điển tiêm đạt 33,28%/tổng đàn, bệnh dại tiêm đạt 43,36%/tổng đàn, bệnh cúm gia cầm chủ yếu tiêm các đàn gia cầm của những trang trại chăn nuôi được công nhận cơ sở an toàn dịch bệnh đối với bệnh cúm.
Đáng chú ý, kết quả giám sát chủ động đã phát hiện mầm bệnh dịch tả heo châu Phi trên thịt và sản phẩm thịt heo bán ở một số chợ. Việc vận chuyển động vật, sản phẩm động vật từ các tỉnh, thành phố khác về tiêu thụ trên địa bàn Quảng Nam trong dịp tết sẽ tăng cao.
Trong khi đó, công tác phòng chống dịch bệnh, quản lý giết mổ tại một số địa phương còn lơ là, thiếu kiểm tra, giám sát của cấp thẩm quyền.
Vì vậy, nguy cơ dịch bệnh phát sinh và lây lan trên đàn gia súc, gia cầm trong thời gian đến, đặc biệt là giai đoạn trước, trong và sau Tết Nguyên đán Ất Tỵ là rất cao.
Nguồn: Báo Tiêu dùng

BỆNH BỒ CÂU MỔ LÔNG, RỤNG LÔNG
1. Nguyên nhân bệnh mổ lông, rụng lông ở bồ câu
Căn bệnh mổ lông rụng lông ở bồ câu thường xảy ra khi chim bố mẹ bị thiếu vitamin, khoáng vi lượng, trong thời gian nuôi con. Do bị tác động của môi trường chăn nuôi như: bị stress do tiếng ồn, mật độ nuôi quá dày hay bị chó mèo dọa, quá thừa ánh sáng mạnh. Nguồn thức ăn kém chất lượng như bị mốc, mọt… hoặc do ký sinh trùng…
2. Cách điều trị bệnh mổ lông, rụng lông ở bồ câu
Trước tiên cần tuân thủ các yếu tố sau đây để tạo điều kiện cho chim có môi trường phát triển tốt:
Giảm mật độ trong chuồng nuôi
Tạo không gian yên tĩnh cho chim bồ câu, tránh những nơi có tiếng ồn
Ngăn không cho chó mèo và các động vật khác đến gần chuồng nuôi nhằm ngăn chặn chúng tấn công, phá hoại chuồng nuôi
Đảm bảo nguồn thức ăn có chất lượng tốt, khối lượng thức ăn phái đầy đủ cho cả đàn
Cho chim bồ câu uống các loại thuốc sau:
Pha CALPHO vào nước với liều lượng 1ml/1-2 lít nước uống, cho uống 5-7 ngày/đợt điều trị.
Tiếp theo, bổ sung thêm T.C.K.C cung cấp điện giải, giảm stress
Bệnh mổ lông rụng lông ở bồ câu không chỉ ảnh hưởng đến bề ngoài mà về lâu dài còn là mối nguy cơ đối với sức khỏe của cả đàn. Để tránh bồ câu bị rụng lông, mổ lông nhau nên chú ý đến môi trường sống của chim, chế độ dinh dưỡng và bổ sung đầy đủ khoáng vi lượng đảm bảo chim luôn khỏe mạnh.

GIÁ HEO HƠI HÔM NAY 11/1/2025: DUY TRÌ ĐÀ TĂNG TẠI MIỀN BẮC.
Giá heo hơi tại miền Bắc
Giá heo hơi bật tăng mạnh trong sáng cuối tuần. Hiện tại, khu vực này đang giao dịch trong khoảng 68.000 - 70.000 đồng/kg.
Theo đó, mốc 70.000 đồng/kg được ghi nhận tại nhiều địa phương, gồm: Hà Nội, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc, Thái Bình, Hưng Yên, Hải Dương và Phú Thọ, sau khi tăng 1.000 - 2.000 đồng/kg.
Các tỉnh, thành khác không có biến động mới về giá.
Giá heo hơi tại miền Trung - Tây Nguyên
Khu vực miền Trung - Tây Nguyên cùng chiều tăng, dao động từ 67.000 - 69.000 đồng/kg.
Tại Thanh Hóa tăng 1.000 đồng/kg đưa giá heo hơi lên 69.000 đồng/kg, cao nhất khu vực.
Cùng mức tăng trên, Quảng Trị, Huế và Khánh Hòa cùng giao dịch heo hơi ở mức 67.000 đồng/kg.
Riêng Ninh Thuận tăng 2.000 đồng/kg đạt 68.000 đồng/kg.
Giá heo hơi tại miền Nam
Thị trường heo hơi phía Nam tiếp tục lặng sóng trong phiên sáng nay, thu mua trong khoảng 66.000 - 69.000 đồng/kg.
Trong đó, mức 69000 đồng/kg xuất hiện tại các tỉnh: Đồng Nai, Tây Ninh và Kiên Giang.

CHƯƠNG TRÌNH KICK OFF NĂM 2024 : THAY ĐỔI ĐỂ CẤT CÁNH
Vào ngày 03-05/01/2025 đại gia đình Thú Y Toàn Cầu đã cùng nhau tạo nên một đêm Year End Party vô cùng ấn tượng tại Paradise Resort. Chương trình không chỉ là dịp để nhìn lại hành trình một năm đã qua mà còn là cơ hội để tất cả nhân viên gắn kết, sẻ chia, và cùng hướng về một năm mới đầy hứa hẹn.
Không gian lộng lẫy - Kỷ niệm khó quên
Year End Party năm nay được tổ chức với chủ đề " THAY ĐỔI ĐỂ CẤT CÁNH” - mang thông điệp về sự đoàn kết, phát triển, bền vững. Không gian sự kiện được trang trí sang trọng, ấm áp, phản ánh đúng tinh thần của buổi tiệc.
Chương trình hấp dẫn và đầy sắc màu
Sự kiện mở đầu với bài phát biểu ý nghĩa từ Ban lãnh đạo công ty, trong đó nhấn mạnh những thành tựu đáng tự hào trong năm 2024 và gửi lời tri ân đến toàn thể nhân viên vì những nỗ lực không ngừng nghỉ.
Điểm nhấn của đêm tiệc là các tiết mục văn nghệ do chính nhân viên công ty biểu diễn. Những phần trình diễn đầy sáng tạo, nhiệt huyết đã mang đến không khí sôi động và tiếng cười giòn tan.
Không thể thiếu trong chương trình là các trò chơi thú vị và màn bốc thăm trúng thưởng. Những phần quà hấp dẫn đã tìm được chủ nhân may mắn, tạo nên những khoảnh khắc vui tươi và bất ngờ cho đêm tiệc.
Cùng hướng về tương lai
Buổi tiệc khép lại với nghi thức nâng ly chúc mừng năm mới, thể hiện tinh thần đoàn kết, quyết tâm cùng nhau chinh phục những mục tiêu mới trong năm 2025.
Year End Party 2024 đã khép lại nhưng chắc chắn những kỷ niệm đẹp sẽ còn đọng mãi trong lòng mỗi thành viên Hãy cùng nhau tạo nên một năm mới thành công và rực rỡ hơn nữa!

BỆNH SỐT SỮA Ở DÊ CỪU
Bệnh sốt sữa, còn gọi là hạ canxi huyết cấp tính hoặc bệnh hạ canxi sau sinh, là một trong những bệnh chuyển hóa phổ biến ở dê và cừu trong giai đoạn cuối thai kỳ và đầu kỳ tiết sữa. Bệnh chủ yếu xảy ra do sự suy giảm đột ngột nồng độ canxi trong máu, ảnh hưởng đến chức năng cơ, hệ thần kinh và tuần hoàn của vật nuôi. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong.
1. Nguyên nhân
- Bệnh sốt sữa thường do vi khuẩn gây ra, diễn ra trong môi trường ẩm ướt, lạnh và thiếu vệ sinh
- Mất canxi đột ngột: Giai đoạn đầu tiết sữa, nhu cầu canxi để sản xuất sữa tăng cao, khiến lượng canxi trong máu giảm nhanh.
- Chế độ dinh dưỡng mất cân đối: Thiếu canxi hoặc dư thừa phốt pho trong khẩu phần ăn.
- Thiếu vitamin D: Vitamin D giúp hấp thu canxi từ ruột và điều chỉnh nồng độ canxi trong cơ thể.
2. Triệu chứng
Bệnh diễn biến nhanh, chia thành các giai đoạn:
- Giai đoạn đầu:
+ Dê, cừu mệt mỏi, bỏ ăn.
+ Rùng mình, run cơ, lảo đảo, đi đứng khó khăn.
- Giai đoạn tiếp theo:
+ Nằm bệt, liệt tứ chi.
+ Bụng chướng, hơi khó thở.
+ Mắt lờ đờ, phản xạ yếu.
- Giai đoạn nặng: Hôn mê, tim đập yếu, có thể tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
3. Điều trị
Khi phát hiện dê hoặc cừu bị sốt sữa, cần tiến hành điều trị khẩn cấp bằng các biện pháp sau:
- Bổ sung canxi nhanh chóng
+ Tiêm tĩnh mạch dung dịch Canxi Borogluconate 10-20% (theo liều lượng 50-100 ml/lần tùy trọng lượng dê, cừu). Tiêm chậm và cần theo dõi tim mạch để tránh sốc thuốc.
+ Nếu không thể tiêm tĩnh mạch, có thể tiêm dưới da hoặc truyền dịch chứa canxi.
+ Trong trường hợp khẩn cấp, có thể sử dụng canxi uống kết hợp tiêm dưới da. Sử dụng sản phẩm như: CALPHO, CANXIPRO
- Bổ sung vitamin D: Tiêm vitamin D3 để kích thích cơ thể hấp thu và huy động canxi từ xương.
- Hỗ trợ hồi sức
+ Truyền dung dịch điện giải để ổn định cơ thể và bù nước.
+ Sử dụng các thuốc trợ tim, trợ lực nếu tim yếu.
+ Giữ ấm cơ thể cho dê, cừu và đặt nằm nơi khô ráo, sạch sẽ.
Theo dõi và chăm sóc: Sau khi tiêm canxi, cần theo dõi phản ứng của dê, cừu. Nếu có biểu hiện cải thiện như đứng dậy được, ăn uống trở lại thì tiếp tục bổ sung canxi đường uống.
Cung cấp thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cỏ khô, cỏ tươi và các loại tinh bột nhẹ.
4. Phòng bệnh sốt sữa
- Dinh dưỡng cân đối cho dê và cừu mang thai
+ Tăng cường khẩu phần ăn chứa canxi, phốt pho và vitamin D. Bằng việc sử dụng các sản phẩm như CALPHO, CANXIPRO, PRODUCTIVE FORTE, liều 1ml/ 1-2 lít nước
+ Bổ sung premix khoáng hoặc các sản phẩm có chứa canxi và khoáng chất.
- Hạn chế cho ăn quá nhiều thức ăn giàu phốt pho như cám gạo hoặc thức ăn công nghiệp đơn điệu.
- Bổ sung vitamin D và ánh sáng
+ Chăn thả dê, cừu ở những nơi có nhiều ánh sáng mặt trời để giúp tổng hợp vitamin D tự nhiên.
+ Trong trường hợp nuôi nhốt, cần bổ sung vitamin D3 vào thức ăn hoặc nước uống.
- Quản lý dê, cừu sau sinh
+ Theo dõi sát sức khỏe dê, cừu trong vòng 48 giờ sau sinh để phát hiện sớm bệnh sốt sữa.
+ Bổ sung canxi dự phòng ngay trước và sau khi sinh, nhất là ở những con đã từng mắc bệnh trước đó.
- Cho ăn cỏ khô và thức ăn tự nhiên
+ Cung cấp cỏ khô giàu dinh dưỡng, giúp cân bằng hệ tiêu hóa và tránh rối loạn chuyển hóa.
+ Tránh thay đổi đột ngột thức ăn trong giai đoạn mang thai và nuôi con.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám và xét nghiệm nồng độ canxi trong máu của dê, cừu mang thai để có biện pháp điều chỉnh kịp thời.

BỆNH VIÊM MẮT TRUYỀN NHIỄM Ở DÊ CỪU
Bệnh viêm mắt là một vấn đề phổ biến ở dê, có thể do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc các tác động cơ học và môi trường. Bệnh này gây đau đớn, giảm khả năng ăn uống và ảnh hưởng đến năng suất của dê. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến loét giác mạc và thậm chí mù lòa.
1. Nguyên nhân gây viêm mắt ở dê
- Vi khuẩn: Vi khuẩn phổ biến nhất gây bệnh là Moraxella bovis, Mycoplasma conjunctivae, và các vi khuẩn khác như Chlamydia. Thường lây lan qua tiếp xúc giữa các con dê hoặc từ ruồi mang mầm bệnh.
- Virus: Một số bệnh do virus như herpes virus, viêm kết mạc truyền nhiễm có thể gây viêm mắt.
- Ký sinh trùng: Giun mắt Thelazia spp. sống trong túi kết mạc và gây kích ứng. Ruồi nhặng là trung gian truyền ký sinh trùng này.
- Tác động cơ học: Dê bị cỏ khô, bụi bẩn, dị vật rơi vào mắt gây trầy xước và nhiễm trùng. Điều kiện môi trường. Thời tiết nóng, khô, bụi bẩn nhiều, ánh nắng gay gắt làm mắt dê dễ bị kích ứng và nhiễm bệnh.
2. Triệu chứng bệnh viêm mắt
Dựa vào mức độ viêm mắt, triệu chứng có thể khác nhau:
- Giai đoạn đầu:
+ Chảy nước mắt nhiều, nước mắt có thể trong suốt hoặc hơi đục.
+ Mắt đỏ, sưng nhẹ và dê thường nháy mắt liên tục.
+ Dê có biểu hiện dụi mắt vào chuồng, hàng rào hoặc chân vì ngứa và khó chịu.
- Giai đoạn giữa:
+ Mắt có nhiều dịch mủ màu vàng hoặc xanh, đóng vảy quanh mí mắt.
+ Giác mạc có thể bị mờ đục, viêm loét và gây đau nhức nặng.
+ Dê sợ ánh sáng (nhạy cảm với ánh sáng) và thường nhắm mắt hoặc tìm chỗ tối để trốn.
- Giai đoạn nặng:
+ Mắt sưng to, mủ chảy liên tục, giác mạc bị loét sâu.
+ Có nguy cơ thủng giác mạc và gây mù lòa vĩnh viễn.
+ Dê suy nhược, ăn ít do đau đớn, giảm sức đề kháng.
3. Phương pháp điều trị bệnh viêm mắt trên dê
Khi phát hiện dê có triệu chứng viêm mắt, cần thực hiện các biện pháp điều trị ngay lập tức:
- Làm sạch và sát trùng mắt
+ Sử dụng nước muối sinh lý (NaCl 0,9%) để rửa sạch mắt dê, loại bỏ dịch mủ và bụi bẩn.
+ Rửa mắt 2-3 lần/ngày cho đến khi sạch hẳn.
- Sử Dụng Thuốc Kháng Sinh Điều Trị Nhiễm Khuẩn
+ Thuốc nhỏ mắt kháng sinh: Sử dụng dung dịch chứa Gentamycin, Chloramphenicol hoặc Oxytetracycline để nhỏ mắt. Liều lượng: 3-4 lần/ngày, mỗi lần 2-3 giọt vào mắt bị viêm.
-Tiêm kháng sinh toàn thân: Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, kết hợp tiêm các loại kháng sinh như: OXYLONG (Oxytetracycline 10%), Liều 1 ml/10 kg thể trọng, tiêm bắp, hoặc NASHER AMX liều 1ml/10kg TT
- Thuốc mỡ kháng sinh bôi mắt: Sử dụng mỡ kháng sinh có Tetracycline hoặc Neomycin bôi trực tiếp vào mắt để diệt khuẩn và giảm viêm.
- Chống viêm và giảm đau: Tiêm hoặc uống thuốc chống viêm, giảm đau như NASHER TOL 1ml/20kg TT để giảm sưng và đau nhức.
- Diệt ký sinh trùng giun mắt: Nếu xác định có giun mắt Thelazia spp.:
+ Nhỏ thuốc Ivermectin hoặc dùng nhíp vô trùng để gắp giun ra.
+ Tiêm Ivermectin (200 mcg/kg thể trọng) để diệt ký sinh trùng.
- Bổ sung vitamin và dinh dưỡng: Bổ sung Vitamin A, D, E để giúp phục hồi giác mạc và tăng cường sức khỏe đôi mắt như PRODUCTIVE FORTE, UMBROTOP
- Thêm các chất khoáng và vi lượng vào khẩu phần ăn.
4. Phòng bệnh viêm mắt trên dê
- Vệ sinh chuồng trại: giữ chuồng trại khô ráo, sạch sẽ, tránh bụi bẩn và phân rơi vãi. thường xuyên dọn dẹp, phun thuốc sát trùng chuồng bằng DESINFECT 0, KLORTAB 1 viên cho 10 lít nước phun 75m vuông hoặc các chất sát khuẩn an toàn.
- Kiểm soát ruồi nhặng: sử dụng bẫy ruồi, thuốc diệt ruồi hoặc các biện pháp tự nhiên để hạn chế ruồi là trung gian truyền bệnh. phun thuốc diệt côn trùng định kỳ quanh chuồng trại.
- Bổ sung dinh dưỡng: bổ sung đầy đủ vitamin A,D,E và khoáng chất vào khẩu phần ăn để tăng cường sức khỏe mắt. Cho dê ăn thức ăn sạch, tránh bụi bẩn, cỏ khô có gai.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: thường xuyên kiểm tra mắt dê, đặc biệt trong mùa khô hanh và mùa mưa. phát hiện sớm các triệu chứng viêm mắt để có biện pháp xử lý kịp thời.
- Cách ly vật nuôi bị bệnh: ngay khi phát hiện dê bị viêm mắt, cần cách ly để tránh lây lan cho các con khác.
- Tiêm phòng và tẩy ký sinh trùng: tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm và tẩy ký sinh trùng định kỳ cho đàn dê.

BỆNH GIUN SÁN Ở DÊ, CỪU
1. Nguyên nhân gây bệnh
- Bệnh giun sán trên dê do các loại ký sinh trùng như giun tròn, giun móc và sán lá gan gây ra. Cụ thể như sau:
+ Ấu trùng giun tròn và giun móc: Tồn tại trong đất bẩn, cỏ, thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm mầm bệnh. Dê thường nhiễm bệnh khi ăn phải thức ăn hoặc uống nước ô nhiễm.
+ Sán lá gan: Phát triển ở các vùng có nước đọng như ao hồ, mương rãnh hoặc trong các khu vực đồng cỏ ngập nước. Trứng sán sau khi ra ngoài theo phân dê sẽ nở thành ấu trùng và bám vào cỏ, nước.
+ Môi trường ẩm thấp, vệ sinh kém: Là điều kiện thuận lợi để các ấu trùng phát triển mạnh, lây lan trong đàn dê.
2. Triệu chứng lâm sàng
- Giai đoạn đầu (nhiễm nhẹ):
+ Ăn uống kém: Dê giảm lượng thức ăn hàng ngày.
+ Thiếu máu nhẹ: Niêm mạc mắt và miệng nhợt nhạt.
+ Phân lỏng, tiêu chảy: Có thể thấy phân nhão, mùi hôi, lẫn nhầy hoặc máu.
+ Gầy yếu dần: Dê sụt cân mặc dù vẫn ăn nhưng khả năng hấp thu dinh dưỡng kém.
- Giai đoạn bệnh tiến triển nặng:
+ Thiếu máu rõ rệt: Niêm mạc mắt, môi trắng bệch. Da khô, lông xù, lông rụng nhiều.
+ Bụng trướng nước: Sán lá gan gây tổn thương gan dẫn đến tích nước trong ổ bụng và vùng dưới da.
+ Sưng hàm dưới: Xuất hiện hiện tượng "hàm ếch" do tích dịch dưới hàm. Đây là biểu hiện điển hình khi dê mắc sán lá gan nặng.
+ Đau bụng: Dê có biểu hiện khó chịu, thường nằm một chỗ, ít vận động.
+ Phân nhão hoặc có lẫn ấu trùng giun: Có thể quan sát thấy ấu trùng hoặc các đốt sán trong phân dê.
3. Tác hại của bệnh
- Bệnh giun sán nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:
- Thiếu máu trầm trọng: Làm cho dê suy yếu, gầy còm, giảm sức đề kháng.
- Rối loạn tiêu hóa kéo dài: Tiêu chảy, hấp thu dinh dưỡng kém, giảm tốc độ tăng trưởng.
- Tổn thương gan: Đặc biệt khi nhiễm sán lá gan, gan bị hủy hoại dẫn đến rối loạn chức năng gan và suy nhược cơ thể.
- Giảm năng suất sinh sản:
+ Dê cái: Sẩy thai, đẻ non, hoặc con non yếu ớt.
+ Dê đực: Giảm khả năng phối giống.
- Tăng tỷ lệ tử vong: Đối với dê con hoặc dê trưởng thành suy yếu nặng.
4. Phương pháp phòng bệnh
- Vệ sinh chuồng trại:
+ Giữ chuồng trại khô ráo, sạch sẽ: Thường xuyên dọn dẹp phân, rác thải và vệ sinh nền chuồng.
+ Xử lý phân đúng cách: Thu gom và ủ phân hoặc xử lý bằng hóa chất để diệt trứng và ấu trùng giun sán.
+ Quản lý nguồn nước: Không cho dê uống nước ao hồ hoặc nước bẩn chưa qua xử lý.
- Chăn thả và thức ăn:
+ Không chăn thả dê ở các vùng cỏ ngập nước, ao hồ hoặc khu vực có nước đọng.
+ Phơi khô cỏ trước khi cho dê ăn để tiêu diệt ấu trùng giun sán.
+ Bổ sung thức ăn giàu dinh dưỡng và khoáng chất để tăng sức đề kháng cho dê.
- Tẩy giun định kỳ:
+ Thực hiện tẩy giun cho dê định kỳ 3-6 tháng/lần, đặc biệt là dê con và dê cái mang thai.
+ Sử dụng các loại thuốc tẩy giun phù hợp:
Levamisole: Phòng và trị giun tròn, giun móc.
Albendazole hoặc Ivermectin: Diệt giun tròn, giun lươn và một số loại sán. Như các sản phẩm: CLOSANBEL 10%, IVERTIN liều 1ml/ 50kg TT
GENDAZEL: Đặc trị sán lá gan.
5. Phương pháp điều trị bệnh
- Dùng thuốc tẩy giun:
+ Giun tròn và giun móc: Sử dụng : CLOSANBEL 10%, IVERTIN liều 1ml/ 50kg TT
+ Sán lá gan: GENDAZEL: ngoài chống lại sán lá gan trưởng thành và sán lá gan non 6 tuần tuổi trở lên, chúng còn có thể tiêu diệt giun tròn hút máu và một số loài chân đốt
- Chăm sóc hỗ trợ:
+ Bù nước và điện giải: Nếu dê tiêu chảy kéo dài, có thể bổ sung SUPER C 100, T.C.K.C(nước điện giải) để bù nước.
+ Vitamin và khoáng chất: Tiêm hoặc cho uống vitamin A, D, E, B-complex và các chất khoáng để giúp dê hồi phục sức khỏe. Bằng việc sử dụng các sản phẩm như: VITROLYTE, PRODUCTIVE FOTRE: Kích thích miễn dịch, tăng sức đề kháng và kích thích tăng trọng pha 1ml/1-2lít nước uống.
+ Nâng cao thể trạng: Kết hợp bổ sung thức ăn giàu dinh dưỡng như cỏ non, hạt ngũ cốc hoặc các loại thức ăn bổ sung.

BỆNH VIÊM LỞ MIỆNG TRUYỀN NHIỄM Ở DÊ, CỪU
1. Đặc điểm và nguyên nhân gây bênh
- Bệnh viêm loét miệng truyền nhiễm ở dê, cừu do một loại virus thuộc họ Poxviridae, giống Parapoxvirus hướng thượng bì gây ra. Bệnh xảy ra ở dê, cừu mọi lứa tuổi. Đặc điểm của bệnh là gây ra hiện tượng viêm loét miệng, làm cho dê không ăn được, dê con không bú được dẫn đến sức đề kháng giảm sút, dễ kế phát các bệnh khác.
Virus tồn tại 1 tháng trên lông và da sau khi tổn thương lành lại. Virus dễ bị sức nóng tiêu diệt (5 phút ở 600C), trong vảy khô virus vẫn sống sót được hàng tháng, thậm chí đến 1 năm. Vài tháng sau khi lành bệnh vẫn tìm thấy virus trong những mảnh thượng bì tróc ra, phơi nắng 42 giờ vẫn chưa diệt được virus trong các mảnh thượng bì này.
2. Triệu chứng và bệnh tích
- Thời kỳ đầu của bệnh xuất hiện các nốt nhỏ bằng hạt đậu xanh ở trên bờ môi, mép của dê. - Sau đó, các mụn phát triển nhanh chóng thành các mụn nước, mụn mủ rồi vỡ ra và tạo ra vẩy cứng và xù xì trên môi và mép dê. Khi cậy ra dưới lớp vẩy là lớp keo nhầy màu vàng, đôi khi có lẫn máu và mủ.
- Thời kỳ đầu dê bị bệnh vẫn ăn uống bình thường, về sau do những chỗ tổn thương bị nhiễm trùng kế phát làm cho con vật đau đớn, vật có thể giảm ăn hoặc bỏ ăn.
- Các vết viêm loét xuất hiện ở những vị trí da mỏng khác nhau như ở tai, bụng, đầu vú, núm vú, bìu dái, âm hộ. Đặc biệt, ở dê non các mụn loét xuất hiện ở lưỡi và niêm mạc miệng làm dê bị bệnh rất đau đớn, chảy nước dãi, nước dãi cò mùi hôi thối khó chịu, dê kém ăn, sức đề kháng của cơ thể giảm, dê dễ bị nhiễm trùng gây các bệnh kế phát như viêm phổi, viêm ruột…
- Bệnh kéo dài từ 1 – 4 tuần, nếu không bị nhiễm trùng kế phát thì các tổn thương sẽ tự khỏi, các mô lành lại và không để lại sẹo. Tuy nhiên, với các điều kiện chăm sóc nuôi dưỡng hiện nay con vật dễ bị nhiễm trùng kế phát làm cho các tổn thương trầm trọng hơn. Những dê đang cho sữa khi núm vú bị tổn thương thường nhiễm trùng kế phát gây viêm vú nghiêm trọng, dẫn đến mất khả năng cho sữa.
3. Chẩn đoán
- Căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng của bệnh là nổi mụn nước ở môi, mép, đầu vú, núm vú, âm hộ, bìu dái nhưng không xuất hiện mụn nước ở móng chân. Cần chẩn đoán phân biệt với bệnh lở mồm long móng và bệnh đậu dê.
- Lấy bệnh phẩm (vẩy, mụn) gửi đi xét nghiệm virus ở các phòng thí nghiệm hiện đại. Chẩn đoán phân biệt: với bệnh lở mồm long móng và bệnh đậu dê.
4. Biện pháp phòng và kiểm soát dịch bệnh
- Giảm thiểu stress khi vận chuyển.
- Chỉ mua giống ở người cơ sở uy tín và an toàn dịch bệnh
- Luôn kiểm dịch động vật mới trước nhập và cách ly trước khi nhập đàn
- Trong trường hợp bùng phát, cách ly động vật ốm để điều trị.
- Đốt bao tay và tất cả băng, gạc khi tiếp xúc với thương tổn, dịch viêm từ động vật bệnh.
- Vi rút có thể tồn tại trong mô động vật trong một thời gian dài, trở thành nguồn lây nhiễm. Tăng cường tiêu độc, sát trùng chuồng trại.
- Luôn luôn đeo găng tay điều trị, tiếp xúc với động vật vì con người có thể mắc bệnh.
- Tránh tiêu thụ sữa từ những con vật có tổn thương trên núm vú và vú.
- Cần có người chăm sóc và điều trị vật nuôi ốm riêng. Tránh lây lan bệnh cho vật nuôi khoẻ mạnh
- Cho dê ăn những thức ăn mềm, non và bồi dưỡng bằng các vitamin A, B…
- Tiêm phòng vacxin là biện pháp phòng bệnh hữu hiệu nhất.
5. Điều trị
Đây là bệnh do virus gây ra nên việc điều trị bằng kháng sinh không có hiệu quả.
* Điều trị cục bộ:
- Cạy bong vết thương, dùng khăn sạch và nước muối sinh lý rửa sạch vết thương.
- Dùng chanh, khế, phèn chua… chà vào vết loét, sau đó dùng xanh metylen bôi vào vết loét hoặc có thể dùng dung dịch Iod-Tetran bôi vào vết loét ngày 2 – 3 lầ
- Những dê có triệu chứng nhiễm trùng kế phát thì phải dùng kháng sinh như: streptomycin, tetracyclin, ampicillin, penicillin, amoxylin…bằng các sản phẩm như YENLISTIN, MOXCOLIS hoặc các thuốc kháng sinh dạng mỡ bôi vào vết thương cho dê.
* Điều trị toàn thân
- Điều trị toàn thân bằng thuốc khi bị nhiễm trùng kế phát nặng.
- Thuốc kháng sinh có thể dung: GENTAMYCIN, NASHER AMX, liều 1ml/ 10 kg TT…Tiêm bắp thịt, liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Một số lưu ý trong quá trìnhđiều trị
* Lưu ý: Chỉ khi nào dê khỏi hoàn toàn mới được thả chung vào đàn.
- Giữ môi trường thông thoáng, khô ráo, sạch sẽ.
- Nuôi dưỡng, chăm sóc tốt dê con, nhất là sau khi vận chuyển xa.
- Cách ly ngay những dê bệnh ra xa, vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, cho ăn thức ăn dễ tiêu.
- Nếu dê con mắc bệnh thì không cho bú trực tiếp mà vắt sữa mẹ cho dê uống để tránh lây lan sang vú mẹ.
- Hàng ngày phải thu dọn, vệ sinh tiêu độc khu vực nuôi dê mắc bệnh; dụng cụ bôi thuốc điều trị xong phải được sát trùng kỹ…
- Đốt toàn bộ băng, gạc sau khi sát trùng cho dê

BỆNH NGỘ ĐỘC DO THỨC ĂN Ở TRÂU BÒ
- Ngộ độc trên trâu bò là tình trạng xảy ra khi động vật tiếp xúc hoặc tiêu thụ các chất độc hại qua đường tiêu hóa, hô hấp, hoặc da. Bệnh thường do thức ăn, nước uống bị nhiễm độc, hóa chất, thuốc trừ sâu, hoặc thậm chí do thực vật chứa độc tố. Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về ngộ độc trên trâu bò:
1. Nguyên nhân gây ngộ độc
- Thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm độc: Thức ăn mốc, thối (nhiễm độc tố nấm mốc như aflatoxin). Nước bị nhiễm hóa chất, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
- Hóa chất và thuốc: Thuốc diệt cỏ như Paraquat hoặc Glyphosate. Thuốc trừ sâu (phospho hữu cơ, carbamate). Kim loại nặng (chì, đồng, arsenic).
- Thực vật độc: Một số cây chứa alkaloid độc như cỏ bông lau, cây lục bình. Hạt của một số loài cây (ví dụ: hạt xoan).
- Ngộ độc khí: Hít phải khí độc như NH₃ (ammonia) hoặc H₂S (hydro sulfide) trong môi trường nuôi nhốt không thoáng khí.
2. Triệu chứng
- Tùy theo loại hóa chất, chất độc hay liều lượng khác nhau mà trâu, bò ăn hay uống phải mà mức độ biểu hiện khác nhau nhưng thường các chất độc này khi vào cơ thể sẽ tác động tới hệ thần kinh trung ương, hệ thống tiêu hóa và các cơ quan trong cơ thể.
- Trường hợp ngộ độc cấp trâu, bò thường có biểu hiện chảy rớt rãi, nước mắt chảy ra liên tục, mắt đỏ ngàu và có thể gây ra ỉa chảy, ỉa ra máu tươi. Chất độc tác động lên hệ trung khu vận động làm con vất mất phương hướng, chạy nhảy lung tung, đi vòng tròn, siêu vẹo Chất độc tác độc tác động lên trung khu hô hấp, tuần hoàn, làm cho con vật thở dốc, thở mạnh, tim đập nhanh, loạn nhịp, trụy tim mạch và chết nhanh sau 3-6 giờ
- Trong trường ngô độc trường diễn: Trâu, Bò liên tục được tiếp nhận chất độc với số lượng nhỏ nhưng liên tục trong thời gian dài. Các chất đọc sẽ tích lũy trong cơ thể gây biến đổi bệnh lý chậm, khó phát hiện ngay nhưng thường gan sẽ là cơ quan đầu tiên bị tác động và gan sẽ bị thoái hóa gây rối loạn tiêu hóa sinh ra ỉa chảy kéo dài
3. Điều trị
- Tìm ra nguyên nhân gây ra ngô độc tránh cho bệnh nặng hơn
- Đưa con vật vào nơi thoáng mát về mùa hè, ấm áp về mùa đông
- Dùng Cafein, long lão để trợ tim
- Dùng thuốc an thần để giảm hưng phấn thần kinh: NASHER ZAPER, liều 1ml/20 kg TT
- Chống xuất huyết bằng Vitamin K, Vitamin C
- Giải độc cho bò: Truyền tĩnh mạch dung dịch huyết thanh mặn hoặc đường đẳng trương với liều 2lít/100kgP. Cho uống chất điện giải SUPER C 100, T.C.K.C, liều 1g/1-2 lít nước và cho uống càng nhiều càng tôt. Ngoài ra cần điều trị các biểu hiện kế phát như – Trâu, Bò bị chướng hơi thì tìm mọi biện pháp để thoát hơi

BỆNH XOẮN KHUẨN Ở TRÂU BÒ
Bệnh xoắn khuẩn ở trâu, bò gây ra thiệt hại lớn cho người chăn nuôi và có khả năng lây sang người. Xoắn khuẩn Leptospira gây bệnh chủ yếu qua đường tiêu hóa với các biểu hiện bệnh đặc trưng. Phòng và điều trị bệnh kịp thời là vô cùng quan trọng.
1. Tác nhân gây bệnh
- Bệnh do vi khuẩnLeptospira interrogans gây ra cho người và nhiều loài động vật như trâu, bò, dê, heo, chó, mèo, động vật hoang dã. Các serotype gây bệnh không có vật chủ cố định, chỉ một số serotype cảm nhiễm một số vật chủ nhất đị
- Động vật mang trùng, chủ yếu là các gia súc nhiễm bệnh, động vật hoang dã mang bệnh, đặc biệt là chuột. Mầm bệnh được thải qua nước tiểu động vật, làm cho thức ăn, nước uống, nước rửa chuồng, nước tắm của gia súc, nước ao, hồ, mương, rãnh và môi trường bị nhiễm khuẩn.
- Ở động vật mang trùng, xoắn khuẩn cư trú trong thận và bài thải qua nước tiểu hàng tháng, hàng năm hoặc dài hơn, đây là nguồn bệnh rất nguy hiểm. Bệnh phát sinh và phát triển quanh năm, nhưng thường thấy bệnh xảy ra nhiều vào các tháng nóng ẩm, mưa nhiều từ mùa hè tới đầu mùa thu.
- Do người, động vật khỏe tiếp xúc trực tiếp với người, động vật mang bệnh, đặc biệt là bệnh lây khi phối giống. Hoặc khi người, động vật khỏe tiếp xúc với nguồn nước hoặc môi trường nhiễm khuẩn, xoắn khuẩn xâm nhập qua niêm mạc miệng, mũi, giác mạc mắt và da bị xây xát, tổn thương để vào cơ thể gây bệnh.
2. Triệu chứng
Thời gian nung bệnh 10 – 20 ngày. Gia súc phát bệnh ở 3 thể:
- Thể quá cấp:Bệnh phát ra đột ngột, con vật sốt cao, giảm hoặc ngừng nhu động dạ cỏ và ruột, mệt mỏi, mắt lờ đờ thích nằm, kém ăn hoặc bỏ ăn, táo bó Niêm mạc và da vàng sẫm, nước tiểu cũng vàng. Thể này thường gặp ở gia súc có chửa, vật bệnh chết trong thời gian 3 – 7 ngày.
- Thể cấp tính:Thường gặp ở gia súc non, sốt cao 40 – 410C, mệt nhọc, ít ăn hoặc bỏ ăn, nhu động dạ cỏ giảm. Một số trường hợp sau giai đoạn táo bón, con vật tiêu chảy. Da, niêm mạc vàng sẫm, nước tiểu vàng hoặc nâu vì có huyết sắc tố, đôi khi lẫn cả máu. Mí mắt, môi, má có hiện tượng phù thũng và hoại tử da. Con vật gầy nhanh, lông dựng và thiếu máu nặng. Bệnh kéo dài 5 – 10 ngày, tỷ lệ chết 50 – 70%
- Thể mãn tính:Xảy ra trên trâu, bò, dê mọi lứa tuổ Vật bệnh chỉ thể hiện gầy yếu, lông rụng, thiếu máu, đôi khi có phù thũng ở mặt, ở yếm ngực, nước tiểu vàng, tiêu chảy dai dẳng. Gia súc chửa có thể bị sảy thai.
3. Bệnh tích
- Hiện tượng vàng da và niêm mạc, rất rõ ở niêm mạc mắt. Trên da và niêm mạc miệng có những mảng hoại tử, loét. Tổ chức liên kết dưới da vàng, keo nhầy và thủy thũng.
- Tích nước xoang ngực, xoang bụng, dịch có màu vàng. Xuất huyết dưới da, niêm mạc ruột, phổi, tim, thận và lách, máu loãng.
- Thận nhạt màu, có những điểm hoại tử màu vàng xám xen kẽ, bổ ra thấy giới hạn giữa vùng vỏ và tủy không rõ.
- Bàng quang chứa đầy nước tiểu màu đỏ, vàng hoặc sẫm. Có khi bàng quang xẹp, không có nước tiểu.
- Gan sưng, vàng, nát, có những đám hoại tử. Phần lớn túi mật teo, mật đặc quánh. Hạch lâm ba ruột sưng, phổi thủy thũng, phế quản, phế nang có nhiều nước.
4. Phòng bệnh
- Cần xét nghiệm huyết thanh học xác định chủngleptospira gây bệnh tại địa phương để chọn loại vaccine tiêm phòng phù hợ Hiện nay thường dùng là vaccine chết gồm 6 chủng gây bệnh phổ biến tại Việt Nam. Ngoài phòng bằng vaccine nên kết hợp với chẩn đoán để phát hiện gia súc bệnh kịp thời cách ly tránh lây lan.
- Vệ sinh sát trùng chuồng trại bằng KLORTABS, 1 Viên pha10 lít nước phun 75 m vuông định kỳ 15 ngày/lần. Chú ý diệt chuột trong khu trại chăn nuôi vì chuột mang mầm bệnh và làm lây lan bệnh giữa các khu trại. Kiểm tra huyết thanh học định kỳ để xử lý các trường hợp bệnh mãn tính. Thường xuyên vệ sinh chuồng trại, máng ăn, máng uống và môi trường xung quanh hàng ngày. Thu dọn phân, nước tiểu và đồ ăn thừa, tránh làm lây lan mầm bệnh. Tăng cường và bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết để trâu có sức đề kháng tốt, chống chịu được bệnh. Sát khuẩn định kỳ 2 tuần/lần chuồng trại và môi trường xung quanh bằng các dung dịch có tính khử trùng mạnh như Vimekon.
5. Trị bệnh
- Cần phải phát hiện sớm, cách ly tuyệt đối, điều trị kịp thời, triệt để cho gia súc mắc bệnh xoắn khuẩn. Có thể dùng kháng huyết thanh Lepto để điều trị nhưng chú ý kháng huyết thanh được chế từ các serotyp gây bệnh mới có hiệu quả điều trị cao. Khi trâu, bò bị bệnh có thể sử dụng một trong các loại kháng sinh sau:
- Dùng ZITREX, liều lượng 1 ml/20-40 kg thể trọng trong 3 – 5 ngày hoặc TIACYCLINE 1ml/10 kg TT, OXYLONG 20%, liều 1ml/10kg TT. Cùng đó kết hợp với một số thuốc kháng viêm, hạ sốt NASHER TOL 1ml/20kg TT sử dụng trong 3 – 5 ngà Nên kết hợp tiếp nước có chất điện giải để giải độc cho máu và các thuốc hỗ trợ khác như Vitamin C, B – Complex. Kiểm tra huyết thanh học định kỳ để xử lý các trường hợp bệnh mãn tính.

BỆNH VIÊM VÚ Ở TRÂU BÒ
- Bệnh viêm vú trên trâu bò được biết đến là tình trạng vú bị viêm nhiễm liên tục trong giai đoạn cho con bú, khai thác sữa, làm giảm năng suất sữa và khả năng sinh sản. Bệnh viêm vú không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến trâu, bò bị chết. Đối với bà con chăn nuôi bò sữa, bệnh viêm vú gây thiệt hại lớn trong khai thác sữa, làm giảm năng suất sữa và khả năng sinh sản. Bò sữa có thể giảm sản lượng sữa từ 20-30%. Khi tuyến sữa bị tổn thương sẽ dẫn đến chất lượng sữa không đảm bảo và phải loại bỏ. Ngoài ra khi con non bú phải sữa bị viêm còn bị tiêu chảy, còi cọc và tăng tỷ lệ chết.
- Thực tế đã cho thấy bệnh viêm vú ở trâu, bò có tổn thương gấp hai lần so với những căn bệnh sản khoa khác. Không chỉ dừng lại ở việc làm giảm chất lượng sữa mà còn để lại các biến chứng trên gia súc. Một số tổn thương cụ thể như nang tuyến vú, ống dẫn sữa, teo bầu vú,…
1. Nguyên nhân gây viêm vú ở Trâu, Bò
- Bệnh viêm vú ở trâu bò xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng tình trạng này có thể xảy ra do một hoặc lồng ghép với các tác nhân sau đây:
- Thể trạng của gia súc
+ Trâu, bò có bầu vú chảy xệ dễ tiếp xúc với nền chuồng trại có thể dẫn đến trình trạng viêm. Bởi nền chuồng có nhiều vi khuẩn, phân, nước thải dễ dàng tiếp xúc xâm nhập vào cơ quan tiết sữa. Vì vậy bầu vú nhanh chóng phát bệnh làm giảm chất lượng sữa và nguồn dinh dưỡng dồi dào.
- Môi trường
+ Môi trường chăn nuôi kém cũng là nguyên nhân gây nên bệnh viêm vú ở trâu, bò. Với độ ẩm thấp, chất thải của trâu bò không được xử lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các vi sinh vật phát triển và xâm nhập gây bệnh trên vật nuôi.
- Vi khuẩn
+ Một số vi khuẩn sau đây là nguyên nhân gây nên tình trạng viêm vú như tụ cầu Staphylococcus Aureus, liên cầu Streptococcus, trực khuẩn gây mủ Bacillus Pyogenes. Ngoài những vi khuẩn này thì còn còn một số vi khuẩn khác cũng phối hợp gây bệnh như xạ khuẩn nung mủ Actinomyces Pyogenes.
2. Triệu chứng
- Triệu chứng của bệnh viêm vú có thể quan sát như bầu vú sưng, sốt, bỏ ăn, sờ có phản ứng đau. Khi vắt sữa khó khăn hoặc ngưng tiết sữa, sữa xuất hiện mùi lạ, hôi tanh, màu khác thường, không đồng nhất, nhiều lợn cợn. Thường gặp nhất là tình trạng sữa chuyển từ màu trắng sang xanh, vàng, đỏ.
- Tùy thuộc vào từng giai đoạn mắc bệnh mà triệu chứng có thể khác nhau. Tuy nhiên, nếu không phát hiện sớm và điều trị viêm vú ở bò kịp thời sẽ dẫn đến các nguy cơ như:
+ Teo bầu vú vì các tế bào tổn thương không thể phục hồi. Khả năng tiết sữa giảm dần hoặc mất hẳn.
+ Xơ cứng bầu vú, xuất hiện các cục rắn chắc hoặc rắn chắc toàn bộ bầu vú.
+ Hoại tử bầu vú, lở loét, chảy dịch,…
+ Lây nhiễm, tử vong hàng loạt.
3. Điều trị
- Khi phát hiện dấu hiệu trâu, bò nhiễm bệnh, cần tiến hành cách ly ngay.
- Giảm khẩu phần thức ăn tinh, nhiều đạm, nhiều nước, thức ăn có hàm lượng dinh dưỡng cao.
- Tăng cường vắt sữa 3-5 lần/ngày để thải trừ mầm bệnh ở tuyến vú. Giảm cương cứng vú.
- Xoa bóp bầu vú bị viêm bằng khăn sạch thấm nước ấm.
- Vệ sinh bầu vú sạch sẽ.
- Vệ sinh chuồng trại chăn nuôi sạch sẽ.
- Sử dụng kháng sinh theo phác đồ điều trị thích hợp: NASHER AMX liều 1 ml/10 kgTT, GENTAMYCINE 4%, liều 0,75mg/10kg TT hoặc NASHER QUIN, liều 1ml/25 kg TT

TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM
1. Công ty TNHH THÚ Y TOÀN CẦU tuyển dụng CHUYÊN VIÊN ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM
Bạn mong muốn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động và đầy cơ hội phát triển? Công ty Thú Y Toàn Cầu, đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối các sản phẩm thuốc thú y chất lượng cao, đang tìm kiếm ứng viên tiềm năng cho vị trí CHUYÊN VIÊN ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM.
Đây là cơ hội tuyệt vời dành cho những ai đam mê lĩnh vực pháp lý, kiểm định và mong muốn góp phần đưa các sản phẩm chất lượng đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và đúng quy định.
Hãy gia nhập đội ngũ của chúng tôi để cùng xây dựng thương hiệu Thú Y Toàn Cầu ngày càng lớn mạnh và vươn xa hơn trên thị trường!
2. Nhân viên CHUYÊN VIÊN ĐĂNG KÝ SẢN PHẨM (01 vị trí)
* Mô tả công việc:
- Dịch hồ sơ đăng ký và tài liệu kỹ thuật
- Làm việc với Cơ quan chức năng để đăng kí & nhập khẩu sản phẩm
- Nhập khẩu hàng hóa
- Làm các công việc theo chỉ đạo của cấp trên
* Yêu cầu:
- Tiếng Anh giao tiếp tốt
- Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành Thú Y, Chăn nuôi hoặc các ngành có liên quan
- Độ tuổi: 25-30 tuổi
- Hộ khẩu ở Hà Nội là một lợi thế.
3. Quyền lợi
- Thu nhập 12-15 triệu, thưởng KPI, thưởng doanh thu…;
- Được hưởng đầy đủ quyền lợi theo quy định của Luật lao động: BHXH, BHYT, BHTN, ngày nghỉ phép…;
- Trợ cấp ốm đau, nghỉ thai sản, chăm sóc sức khỏe định kỳ;
- Làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động, nhiều cơ hội thăng tiến, phát triển nghề nghiệp.
- Được trang bị máy tính và các công cụ hỗ trợ làm việc;
- Tham gia các chương trình ngoại khóa, teambuilding, du lịch hàng năm.
------------------------------
Làm việc tại văn phòng: Số 33LK9, KĐT Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
THỜI GIAN
- Nhận hồ sơ từ: Ngày 20/12/2024 đến hết ngày 05/1/2025.
- Xét tuyển: Thông báo cụ thể sau khi xét duyệt hồ sơ đối với những ứng viên đạt yêu cầu.
TIẾP NHẬN HỒ SƠ
- Điện thoại: 0934 469 238, trong giờ làm việc từ 8h30-17h ( trừ chủ nhật).
- Địa chỉ văn phòng công ty: Số 33LK9 KĐT Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội;
- Vui lòng nộp hồ sơ ứng tuyển theo địa chỉ email: thuytoancau.vn@gmail.com hoặc gửi trực tiếp hồ sơ đến văn phòng công ty

BỆNH VIÊM RỐN Ở BÊ
1. Nguyên nhân gây viêm rốn
– Do sử dụng các dụng cụ như: dao, kéo, chỉ cột rốn không được vô trùng hoàn toàn.
– Do người can thiệp quá mạnh tay khi đưa bê con từ tử cung ra ngoài cơ thể mẹ, giựt mạnh làm tổn thương cuống rốn.
– Chuồng trại ẩm thấp, kém vệ sinh tạo điều kiện cho vi khuẩn cơ hội xâm nhập vào chỗ cắt trên cuống rốn khi vết thương chưa lành.
Bê viêm rốn sưng to, tích nhiều mủ bên trong.
2. Triệu chứng
– Thường gặp ở bê sau khi sinh 3 -7 ngày
– Bê uống sữa kém hoặc không uống
– Đặc biệt xung quang vùng rốn sưng to, sờ vào bê rất đau.
– Bê có thể sốt cao, bỏ ăn, bỏ bú.- Bệnh kéo dài bê gầy dần, da khô, lông xù.
– Nhiều trường hợp hình thành những ổ apxe, ổ mủ hoặc u xơ.
– Một số trường hợp nhiễm trùng kế phát gây viêm khớp.
3.Phòng bệnh:
– Các dụng cụ dùng để trợ sản, cắt rốn cần được sát trùng cẩn thận trước khi sử dụng.
– Bê sau khi sinh cần tiến hành xử lý cắt rốn dùng phương pháp:
+ Dùng tay vuốt máu ở cuống rốn ra ngoài và dùng kim khâu xuyên qua dây rốn ở vị trí cách rốn từ 3cm và buộc chặt.
+ Dùng kéo vô trùng cắt ở phía dưới vị trí nút buộc 1,5 – 2 cm.
+ Lấy chén đựng cồn Iod nhúng đầu cuống rốn vừa cắt để sát trùng.
+ Khi rốn khô, lấy xanhmethylen bôi vào để tránh ruồi đẻ trứng.
+ Cho bê mới sinh ở trong chuồng có đệm lót là rơm, cỏ khô hoặc phoi bào. Bố trí bóng úm hồng ngoại nếu cần thiết. Tránh để bê, nghé con nằm trên nền chuồng ẩm thấp.
+ Dùng một số loại kháng sinh để chống viêm nhiễm. Có thể dùng: GENTAMYCIN 4%, Liều 0,75ml /10kgP, NASHER AMX: 1ml/10kgP. Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da xung quanh vùng rốn viêm, tiêm liên tục 3-5 ngày.
4. Điều trị
– Nếu bê viêm nhiễm nhẹ: tiến hành sát trùng và rửa rốn bằng cồn Iod, Oxy già. Sau đó tiêm kháng sinh điều trị: Có thể dung một số loại kháng sinh như: GENTAMYCIN 4%, Liều 0,75ml /10kgP, NASHER AMX: 1ml/10kgP, OXYLONG( Oxytetracyclin:200mg)1ml/ 10 kgTT…
Cạo sạch lông và chích nặn mủ trong ổ áp xe
– Trường hợp nặng hình thành áp xe, ổ mủ cần xử lý như sau:
+ Dùng kéo cắt hết lông chỗ ổ áp xe, sau đó dùng dao cạo sạch lông vùng ổ áp xe
+ Sau đó dùng cồn 70 độ hoặc cồn Iodin 10% sát trùng kỹ toàn bộ vùng ổ áp xe. Dùng thuốc tê Novocin 3% tiêm với liều 5ml/con vào quanh ổ áp xe để giảm đau.
+ Dùng dao mổ vô trùng chích mở ổ áp xe ở vị trí thấp nhất, chích nặn hết mủ, dịch viêm và máu cá.
+ Dùng nước sinh lý rửa sạch ổ áp xe, tiếp tục dùng cồn Iodin 10% hoặc thuốc rửa sạch ổ áp xe.
+ Lấy bông, gạc sạch tẩm hỗn Penicillin + Streptomycin nhét vào trong vết thương 1 lần/ngày trong 5 ngày liền. Mỗi ngày lặp lại cần tiến hành rửa, sát trùng vết thương trước khi bôi tẩm kháng sinh.
+ Dùng NASHER AMX (Amoxycillin: 15%) hoặc OXYLONG (Oxytetracyclin) tiêm bắp 1 lần/ ngày/ 3-5 ngày liền để chống nhiễm trùng. Liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất
+ Dùng các thuốc hạ sốt kháng viêm: NASHER TOL 1ml/ 20 kg TT tiêm bắp 1 lần/ ngày/ 3 ngày liền để trợ sức.

BỆNH VIÊM PHẾ QUẢN PHỔI Ở BÊ NGHÉ
1. Nguyên nhân
- Do vi khuẩn: Bệnh do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu là do:Haemophilus, Mycoplasma, Staphylococcus, Streptococcus và Pasteurella. Miền Bắc bệnh thường xảy ra trong giai đoạn chuyển từ mùa thu sang đông hoặc đầu xuâ Miền Nam bệnh thường xuất hiện lúc chuyển từ mùa nắng sang mùa mưa và cả trong mùa mưa.
- Do ký sinh trùng: Giun phổi Dictyocaulus viviparur là nguyên nhân quan trọng, ấu trùng giun phổi, giun đũa thường vào cơ thể qua đường tiêu hoá, xâm nhập vào máu rồi lên phổi bê.
2. Triệu chứng
- Bê sốt cao 40-41oC
- Bê mệt mỏi, ủ rũ, bỏ ăn, chảy nước mắt, nước mũi
- Bê có biểu hiện khó thở và tiếng thở có tiếng ran như tiếng vò tóc hoặc lép bép
- Con vật thường có biểu hiện ho, đặc biệt về đêm và sáng sớm
- Giai đoạn nặng:
+ Dịch mũi trở nên đục, nhầy hoặc có mủ.
+ Ho dữ dội, khó thở (thở rít, bụng phập phồng).
+ Yếu ớt, lười ăn, giảm vận động.
+ Có thể thấy dấu hiệu mất nước, sụt cân nhanh.
+ Trong trường hợp nặng, có nguy cơ tử vong do suy hô hấp.
3. Điều trị
- Đây là bệnh do vi khuẩn gây ra vì vậy có thể dùng kháng sinh để điều trị và có thể dùng một số loại kháng sinh sau: GENTAMYCIN 4% liều 0,75ml/ 10kg TT, uống 2mg/10 kg TT, NASHER QUIN 1ml/ 25kg TT, OXYLONG 1ml/ 10kg TT
4. Phòng bệnh:
- Quản lý chuồng trại: Đảm bảo chuồng khô ráo, thông thoáng nhưng không có gió lùa. Tránh khí độc (NH3, H2S) bằng cách dọn vệ sinh thường xuyên.
- Chăm sóc bê nghé: Cho bê bú đủ sữa đầu ngay sau sinh (trong 2-4 giờ đầu). Bổ sung vitamin A, D, E và các khoáng chất như kẽm, selen để tăng sức đề kháng. Tránh stress (như vận chuyển xa hoặc thay đổi đột ngột môi trường).
- Tiêm phòng: Tiêm vaccine phòng các bệnh hô hấp như IBR, PI3, và BRSV theo hướng dẫn của bác sĩ thú y.
Môi trường chăn nuôi
