Nội dung
Kiểm soát các tác nhân gây bệnh từ nguồn thức ăn là quan trọng để duy trì năng suất đàn và thúc đẩy an toàn thực phẩm. Các chiến lược hiệu quả làm giảm tỷ lệ mắc các bệnh hạn chế hiệu suất như viêm ruột, cuối cùng là hạn chế tỷ lệ tử vong, duy trì tính đồng nhất của đàn và bảo vệ chất lượng trứng.
Sản xuất trứng thương mại đã có những bước tiến đáng kể trong những thập kỷ gần đây, được thúc đẩy bởi các yếu tố từ động lực kinh tế đến sở thích thay đổi của người tiêu dùng. Với những tiến bộ trong công nghệ và thực hành quản lý, ngành công nghiệp đã chứng kiến những cải thiện về hiệu quả cũng như những thách thức mới, đặc biệt là những thách thức liên quan đến sức khỏe và phúc lợi của gà mái đẻ. Nhiều thay đổi trong số này đã dẫn đến sự tập trung nhiều hơn vào cách các tác nhân gây bệnh từ nguồn thức ăn tác động đến sản xuất trứng gà đẻ.
1. Chất lượng thức ăn và sức khỏe đường ruột ảnh hưởng đến năng suất của gà đẻ
- Đường ruột khỏe mạnh rất quan trọng đối với quá trình chuyển đổi thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả. Sự gián đoạn của hệ vi sinh vật có thể dẫn đến các bệnh hạn chế hiệu suất như viêm ruột, làm suy yếu sự phát triển của nhung mao, làm giảm khả năng hấp thụ và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn.
- Hệ vi sinh vật đường ruột của một lớp có trách nhiệm duy trì sức khỏe, năng suất và sức khỏe tổng thể. Bao gồm hàng nghìn tỷ vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm và vi-rút, hệ vi sinh vật tương tác phức tạp với vật chủ, điều chỉnh quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, quá trình trao đổi chất và phản ứng miễn dịch. Sự gián đoạn trong thành phần hệ vi sinh vật, được gọi là loạn khuẩn, có thể gây ra nhiều rối loạn sức khỏe khác nhau, bao gồm viêm ruột, giảm chuyển đổi thức ăn và tăng khả năng mắc các bệnh truyền nhiễm.
- Chất lượng thức ăn đóng vai trò then chốt trong việc định hình cấu trúc và chức năng của hệ vi sinh vật đường ruột ở gia cầm. Thức ăn, với tải lượng vi khuẩn thay đổi, đóng vai trò là vật trung gian đã được chứng minh cho các tác nhân gây bệnh do vi khuẩn và vi-rút. Sự hiện diện của tải lượng vi khuẩn cao trong thức ăn tương quan với sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh. Phân tích sâu rộng hàng nghìn mẫu thức ăn và thành phần thức ăn được thu thập trên toàn cầu và được Phòng thí nghiệm Anitox kiểm tra đã chỉ ra rằng thức ăn là nơi chứa nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
- Không giống như các đường lây truyền khác, thức ăn được sản xuất tập trung, phân phối khắp các hoạt động nuôi gà đẻ thương mại và được tiêu thụ hàng ngày. Nhiều tác nhân gây bệnh cho gia cầm, bao gồm vi khuẩn, vi-rút và nấm, đã được truy nguyên từ nguồn thức ăn. Nguyên liệu thô bị ô nhiễm, đặc biệt là trong quá trình thu hoạch ướt, là nơi sinh sôi của nấm mốc, vi khuẩn và độc tố nấm mốc, tìm đường vào thức ăn thành phẩm. Các sản phẩm phụ từ động vật và các thành phần thức ăn khác chứa nhiều vi khuẩn, làm trầm trọng thêm nguy cơ. Không giống như các chế độ ăn khác của gia cầm, thức ăn nghiền không tiếp xúc với nhiệt thông thường thông qua quá trình viên và vẫn đặc biệt dễ bị nhiễm mầm bệnh.
2. Vi khuẩn Salmonella
- Salmonella là tác nhân gây bệnh trong thức ăn chăn nuôi được nghiên cứu thường xuyên nhất, với hơn 500 ấn phẩm hiện có. Ví dụ, một nghiên cứu giám sát được tiến hành tại Hoa Kỳ từ năm 2002 đến năm 2009 của Livà cộng sự (2012) đã ghi nhận tỷ lệ nhiễm Salmonella là 12,5% trong các mẫu thức ăn chăn nuôi và thành phần thức ăn chăn nuôi lấy từ các cơ sở sản xuấ Ngoài ra, Kukier và cộng sự (2013) đã tiến hành một cuộc khảo sát cho thấy sự hiện diện của các tác nhân gây bệnh trong nhiều thành phần thức ăn chăn nuôi khác nhau, cho thấy 0,7% protein có nguồn gốc từ động vật, 2,2% bột hạt có dầu và 1,3% mẫu ngũ cốc có kết quả xét nghiệm dương tính với Salmonella. Morita và cộng sự (2007) và Wierup và cộng sự (2010) cũng xác định được Salmonella trong các mẫu bột đậu nành và bột hạt cải dầu ở các tỷ lệ khác nhau. Trong một báo cáo gần đây của Munoz và cộng sự (2021), một nghiên cứu kéo dài một năm trên năm nhà máy đã tiết lộ tỷ lệ nhiễm Clostridium spp. cao và sự hiện diện của E. coli trong các thành phần lấy mẫu và thức ăn chăn nuôi thành phẩm.
- Sự phá vỡ hệ vi sinh vật do các tác nhân gây bệnh trong thức ăn như Clostridia có thể làm tăng nguy cơ viêm ruột trong các hệ thống sản xuất gà đẻ. Các đợt bùng phát viêm ruột trong đàn gà đẻ thường biểu hiện theo hai cách quan trọng, phá vỡ sự đồng đều của đàn trước khi bắt đầu đẻ và làm giảm năng suất sau 18 tuần tuổi. Trọng lượng cơ thể gà đẻ khi trưởng thành đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trọng lượng trứng và tổng sản lượng trứng và phần lớn bị ảnh hưởng bởi các biện pháp quản lý và dinh dưỡng. Các trường hợp nhẹ có thể làm tăng tỷ lệ chuyển đổi thức ăn trong khi các bệnh nghiêm trọng, như hoại tử tá tràng khu trú, có thể làm giảm sản lượng tới 10% và ảnh hưởng đáng kể đến kích thước trứng.
3. Vệ sinh thức ăn hỗ trợ năng suất gà đẻ
- Để tối ưu hóa sản lượng trứng, cần phải có nỗ lực chung để đảm bảo thức ăn sạch, không có mầm bệnh. Bằng cách giảm lượng vi khuẩn trong thức ăn và thành phần, người chăn nuôi gà đẻ có thể tăng cường sức khỏe đường ruột, tăng cường chuyển đổi năng lượng và bảo vệ năng suất đàn khỏi bệnh viêm ruột và các bệnh hạn chế hiệu suất khác.
- Việc kết hợp các giao thức vệ sinh thức ăn vào quá trình sản xuất gà đẻ không chỉ kiểm soát lượng vi khuẩn xâm nhập mà còn thúc đẩy sự phát triển của ruột, thúc đẩy hệ vi sinh cân bằng và tăng cường hiệu suất và sức khỏe tổng thể. Dữ liệu ban đầu từ các nghiên cứu đang tiến hành cho thấy các phương pháp vệ sinh thức ăn hiệu quả có thể ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn Salmonella vào gà mái thông qua thức ăn, do đó tăng cường sản lượng trứng trong thời kỳ đẻ trứng cao điểm. Hơn nữa, vệ sinh thức ăn ảnh hưởng đến thành phần hệ vi sinh, tạo nền tảng cho những con gia cầm khỏe mạnh hơn trong suốt chu kỳ sản xuất.
- Trong bối cảnh nhu cầu ngày càng cao của ngành sản xuất gia cầm hiện đại, nơi mà hiệu quả, an toàn và dinh dưỡng có tầm quan trọng sống còn, vệ sinh thức ăn trở thành một công cụ thiết yếu để kiểm soát mầm bệnh từ nguồn thức ăn. Đảm bảo thức ăn sạch tại điểm tiêu thụ đóng vai trò như một biện pháp phòng vệ chống lại sự phổ biến của mầm bệnh trong các hệ thống sản xuất sống, thúc đẩy sức khỏe đường ruột, chuyển đổi năng lượng hiệu quả và cuối cùng là giảm tỷ lệ mắc các bệnh hạn chế hiệu suất, tỷ lệ tử vong của gia cầm và nhiễm bẩn trứng trong các hệ thống sản xuất gà đẻ.