

Kỹ thuật


1. Vai trò của nước đối với cơ thể heo
Đối với tất cả các loại vật nuôi nói chung, 60 – 75% khối lượng cơ thể chúng là nước. Nước đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi chất, tuần hoàn máu và tất cả các hoạt động trong cơ thể vật nuôi:
– Nước giúp kiểm soát nhiệt độ cơ thể heo thông qua hô hấp, đào thải nước tiểu, đào thải phân.
– Nước giúp trao đổi chất, vận chuyển các chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể và bài tiết chất độc qua đường tiểu.
– Nước giúp điều chỉnh sự cân bằng acid, kiềm trong cơ thể heo.
– Nước hỗ trợ tiêu hóa, tổng hợp Protein…
– Điều tiết các chức năng sinh lý: Nước là một thành phần quan trọng của các quá trình sinh lý như quá trình trao đổi chất, điều tiết áp lực máu và cân bằng điện giải trong cơ thể.
– Giúp duy trì sự cân bằng nước và điện giải: Nước giúp duy trì sự cân bằng nước và cácđiện giải quan trọng trong cơ thể heo, đảm bảo các tế bào và mô hoạt động bình thường.
==> Vì vậy nếu cơ thể thiếu nước, heo sẽ chậm phát triển, giảm sút trọng lượng nhanh chóng, chất độc gia tăng trong máu, chức năng của các bộ phận trong cơ thể bị ảnh hưởng. Nếu tình trạng thiếu nước nghiêm trọng có thể khiến vật nuôi bị chết, gây thiệt hại cho chăn nuôi.Cần đáp ứng nhu cầu nước của chúng.
2. Nhu cầu nước uống cho heo
2.1. Nhu cầu nước phụ thuộc lứa tuổi heo
Lứa tuổi heo khác nhau thì nhu cầu nước khác nhau.
Đối với heo con theo mẹTrung bình lượng nước tiêu thụ ở heo con theo mẹ là 46 ml nước uống/ngày/heo con (trong 4 ngày đầu). Sau tuần đầu heo con đã bắt đầu tập ăn, vì vậy rất cần cung cấp đủ nước cho heo con ở giai đoạn này
Đối với heo con cai sữa: Lượng nước tiêu thụ trong 3 – 6 tuần đầu sau cai sữa là: 0,49; 0,89; 1,46 lít/ngày/con và liên quan tỷ lệ với lượng thức ăn tiêu thụ.
Đối với heo nuôi thịt: Nhu cầu nước tối thiểu cho heo có trọng lượng từ 25 – 90 kg là 2,5 lít nước/kg thức ăn tiêu thụ.
Đối với heo nái chửa: Nhu cầu nước uống ở heo nái chửa tăng theo lượng thức ăn ăn vào. Trung bình heo nái khô (nái không chửa) tiêu thụ 11,5 lít/ngày. Heo nái chửa giai đoạn cuối tiêu thụ khoảng 20 lít/ngày.
Đối với heo nái nuôi con: Nhu cầu tối thiểu heo nái nuôi con cần từ 12 – 40 lít nước/ngày, trung bình 18 – 25 lít nước/ngày.
Đối với heo đực giống: Nhu cầu tối thiểu lượng nước tiêu thụ ở heo đực giống cần từ 20 – 25 lít/ngày/con.
2.2. Nhu cầu nước phụ thuộc trọng lượng cơ thể
Nhu cầu về nước của chúng khác nhau căn cứ vào trọng lượng cơ thể của heo.
– Heo từ 10 – 30 kg cần 4 – 5 lít nước/ngày.
– Heo từ 31 – 60kg cần 6 – 8 lít nước/ngày.
– Heo từ 61 – 100kg cần 8 – 10 lít nước/ngày…
2.3. Nhu cầu nước phụ thuộc chất lượng thức ăn (hàm lượng dinh dưỡng), chủng loại thức ăn (hỗn hợp dạng viên)
Để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa protein trong máu, nếu lượng thức ăn chứa càng nhiều protein thì nhu cầu về nước của đàn heo càng cao. Trung bình để tiêu thụ 1g protein thì cơ thể heo cần 10ml nước sạch; 1 kg thức ăn có 20% protein cần 3 lít nước/ con heo sau cai sữa.
Đối với thức ăn khô, dạng viên heo cần cung cấp nhiều nước hơn và ngược lại thức ăn dạng lỏng (đã bao gồm cả nước) thì nhu cầu nước của heo sẽ giảm đi.
2.4. Nhu cầu nước phụ thuộc nhiệt độ môi trường
Nhiệt độ môi trường, nhiệt độ chuồng nuôi cao nhất là vào mùa hè thì nhu cầu nước uống cho heo nhiều hơn khi nhiệt độ thấp (mùa đông). Do đó, căn cứ vào nhiệt độ môi trường cao hay thấp mà người chăn nuôi linh hoạt điều chỉnh lượng nước cung cấp cho heo phù hợp.
3. Cách cung cấp đủ nước uống cho heo
Để cung cấp đủ nước uống cho heo cần chú ý:
– Đảm bảo mật độ vật nuôi và vị trí uống nước.
– Nên có nhiều hơn một vòi nước trong một ô chuồng để tránh trường hợp vòi nước bị hỏng hoặc nhiều heo trong chuồng cùng khát nước.
– Hằng ngày kiểm tra vòi nước để đảm bảo bảo đủ nước và sạch sẽ.
– Vòi uống phải đặt ở vị trí thích hợp để đảm bảo heo có thể uống được. Trong một ô chồng, vị trí của vòi nước phải đảm bảo tất cả các con heo đều có thể sử dụng được kể cả những con bé nhất hay lớn nhất trong đàn.
– Vòi uống phải bố trí để heo dễ dàng sử dụng sau khi ăn, khoảng cách lý tưởng là cách máng ăn 1 – 2 m.

PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH MẤT SỮA Ở LỢN NÁI
Bệnh mất sữa ở lợn nái là một vấn đề phổ biến trong chăn nuôi lợn, gây ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả sản xuất. Để phòng và điều trị bệnh mất sữa ở lợn nái, có một số biện pháp cần áp dụng như sau:
1. Phòng bệnh
- Chăm sóc dinh dưỡng: Cung cấp khẩu phần dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng, đảm bảo lợn nái được cung cấp đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng thiết yếu để duy trì sức khỏe và sản xuất sữa.
- Quản lý stress và môi trường nuôi: Giảm thiểu các yếu tố gây stress như tiếng ồn, sự chật chội trong chuồng nuôi, và duy trì môi trường ấm áp, khô ráo và sạch sẽ.
- Kiểm tra và phòng bệnh định kỳ: Thực hiện các biện pháp kiểm tra sức khỏe định kỳ cho lợn nái, nhằm sớm phát hiện các dấu hiệu bệnh và điều trị kịp thời.
2. Xác định nguyên nhân gây bệnh
– Bệnh mất sửa ở lợn có thể là do các bệnh của tuyến vú như: viêm vú, tắc ống tiết và thải sữa.
– Do khẩu phần ăn thiếu dinh dưỡng trong một thời gian dài.
– Do kế phát từ những bệnh như: viêm mủ tử cung, sót nhau, sảy thai truyền nhiễm, dịch tả, tụ huyết trùng.
– Do rối loạn nội tiết tố tiết sữa.
3. Xác định 1 số triệu chứng
- Giảm lượng sữa: Một trong những dấu hiệu rõ rệt nhất là lượng sữa sản xuất giảm đáng kể so với bình thường. Heo nái không còn sản xuất đủ lượng sữa để nuôi con.
- Thay đổi trong thái độ ăn uống: Heo nái có thể không có thèm ăn hoặc ăn ít hơn so với bình thường. Đây là do năng lượng tiêu hao nhiều hơn mà không có sự sản xuất sữa tương xứng.
- Sức khỏe suy giảm: Có thể quan sát thấy heo nái trông yếu ớt, mệt mỏi và suy sụp về sức khỏe do mất năng lượng lớn để sản xuất sữa.
- Đi tiểu nhiều hơn thường: Nếu heo nái bị mất sữa, họ có thể uống nước nhiều hơn thông qua đi tiểu mạnh hơn và hiệu quả
4. Điều trị khi đã mắc bệnh
- Chẩn đoán chính xác: Xác định nguyên nhân cụ thể dẫn đến mất sữa bằng cách thăm khám và xét nghiệm y tế đầy đủ. Nguyên nhân thường có thể là do các vấn đề về dinh dưỡng, sức khỏe hoặc môi trường nuôi.
- Điều trị dựa trên nguyên nhân:
+ Tiêm Oxytoxin liều 3 – 5ml/con vào bắp thịt một lần trong ngày.
+ Tiêm kháng sinh NASHER AMX liều 1ml/10kg thể trọng
+ Trộn thức ăn MOXCOLIS – Kích sữa để giúp nái tăng tiết sữa
- Chăm sóc đặc biệt: Tăng cường chăm sóc và theo dõi sát sao sự phục hồi của lợn nái sau khi điều trị, đảm bảo lợn nái hồi phục sức khỏe và khả năng sản xuất sữa.
Kết luận:
Việc phòng và điều trị bệnh mất sữa ở lợn nái đòi hỏi sự chủ động và thực hiện kỹ lưỡng các biện pháp quản lý và điều trị, nhằm bảo vệ sức khỏe và tăng cường hiệu quả sản xuất trong chăn nuôi lợn.

ẢNH HƯỞNG CỦA ĐỘC TỐ NẤM MỐC TỚI CHĂN NUÔI GIA CẦM
Sự tồn tại của độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi là một mối đe dọa nghiêm trọng tới ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là khi chăn nuôi gia cầm đang ngày một đi vào hiện đại với quy mô dần được mở rộng do đó các nhà chăn nuôi cần hiểu rõ về độc tố nấm mốc trong thức ăn ảnh hưởng như thế nào lên gia cầm.
Nấm mốc và các độc tố do nấm mốc sản sinh ra (mycotoxin) có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Dưới đây là các tác hại chính của nấm mốc đối với vật nuôi:
1. Suy giảm hệ miễn dịch
Yếu đi hệ miễn dịch: Mycotoxin làm suy yếu hệ miễn dịch của vật nuôi, khiến chúng dễ bị nhiễm các bệnh truyền nhiễm như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Hệ miễn dịch suy yếu cũng làm giảm khả năng chống lại bệnh tật thông thường, dẫn đến tăng tỷ lệ tử vong.
2. Chậm phát triển và tăng trưởng
Giảm hấp thụ dinh dưỡng: Nấm mốc và độc tố của chúng làm giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi, dẫn đến chậm phát triển và tăng trưởng không đồng đều. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và kích thước của vật nuôi, gây giảm hiệu suất sản xuất.
3. Tổn thương nội tạng
Gan: Nhiều loại mycotoxin như aflatoxin gây tổn thương gan nghiêm trọng, làm giảm chức năng gan và có thể dẫn đến bệnh gan mãn tính. Gan là cơ quan quan trọng trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa, nên tổn thương gan ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
Thận: Ochratoxin và các mycotoxin khác có thể gây tổn thương thận, ảnh hưởng đến khả năng lọc và thải độc của cơ thể, dẫn đến suy thận và các vấn đề liên quan.
4. Các vấn đề về sinh sản
Giảm sản lượng: Đối với gia cầm, mycotoxin làm giảm sản lượng trứng và chất lượng trứng. Trứng có thể nhỏ hơn, vỏ mỏng và tỷ lệ phôi kém. Đối với gia súc, nấm mốc có thể làm giảm khả năng sinh sản và tỷ lệ thụ thai.
Giảm tỷ lệ nở trứng: Độc tố nấm mốc ảnh hưởng đến phôi trong trứng, làm giảm tỷ lệ nở thành công và ảnh hưởng đến việc tái đàn, gây hậu quả kinh tế đáng kể.
5. Triệu chứng lâm sàng
Rối loạn tiêu hóa: Vật nuôi nhiễm độc tố thường xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy, chán ăn, và viêm ruột. Những triệu chứng này không chỉ gây khó chịu mà còn làm giảm hiệu suất chuyển đổi thức ăn và tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.
Giảm trọng lượng cơ thể: Do giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và rối loạn tiêu hóa, vật nuôi bị nhiễm độc tố thường giảm trọng lượng cơ thể, dẫn đến hiệu suất chăn nuôi kém và giảm lợi nhuận kinh tế.
6. Tác động cấp tế bào
Tổn thương tế bào: Mycotoxin gây tổn thương màng tế bào, làm gián đoạn chức năng tế bào và dẫn đến chết tế bào. Tổn thương tế bào ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống trong cơ thể vật nuôi.
Tổn thương DNA: Một số mycotoxin có thể gây tổn thương DNA, dẫn đến đột biến và tăng nguy cơ ung thư cũng như các bệnh di truyền.
7. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát
Quản lý thức ăn: Chọn thức ăn đã qua kiểm định chất lượng và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Sử dụng các biện pháp bảo quản tiên tiến để giảm thiểu nguy cơ nhiễm độc tố.
Kiểm tra và giám sát thường xuyên: Thực hiện kiểm tra định kỳ chất lượng thức ăn và môi trường nuôi để phát hiện sớm sự hiện diện của nấm mốc và có biện pháp xử lý kịp thời.
Kết luận
Nấm mốc và các độc tố do nấm mốc sản sinh ra là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Việc hiểu rõ và kiểm soát tốt nấm mốc là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi, đảm bảo năng suất chăn nuôi và duy trì hiệu quả kinh tế. Các biện pháp phòng ngừa cần được áp dụng đồng bộ và liên tục để giảm thiểu rủi ro từ nấm mốc.

STRESS NHIỆT TRÊN THỎ VÀ BIỆN PHÁP XỬ LÝ
1. Stress Nhiệt Trên Thỏ Là Gì?
Stress nhiệt là tình trạng mà thỏ trải qua khi cơ thể chúng không thể điều hòa nhiệt độ hiệu quả trong môi trường quá nóng. Thỏ rất nhạy cảm với nhiệt độ cao do chúng không có tuyến mồ hôi và khả năng thở hổn hển hạn chế, làm cho việc điều hòa nhiệt trở nên khó khăn.
2. Nguyên Nhân Gây Stress Nhiệt
Nhiệt Độ Cao:
+ Nhiệt độ môi trường vượt quá 25 độ C có thể gây stress nhiệt cho thỏ.
+ Ánh nắng trực tiếp làm tăng nhiệt độ cơ thể thỏ nhanh chóng.
Độ Ẩm Cao: Độ ẩm cao làm giảm khả năng bay hơi nước, gây khó khăn trong việc làm mát cơ thể.
Thông Gió Kém: Chuồng trại không thông thoáng, không có luồng không khí lưu thông làm tăng nhiệt độ bên trong.
Thiếu Nước: Không cung cấp đủ nước mát có thể dẫn đến mất nước và làm tăng nguy cơ stress nhiệt.
Hoạt Động Quá Mức: Thỏ vận động nhiều trong thời tiết nóng sẽ sản sinh nhiều nhiệt, gây căng thẳng nhiệt.
3. Triệu Chứng Của Stress Nhiệt
- Thở Nhanh và Gấp: Thỏ thở nhanh và gấp để cố gắng làm mát cơ thể.
- Nằm Dài và Ít Hoạt Động: Thỏ nằm dài trên mặt đất, tránh di chuyển nhiều.
- Tai Đỏ và Nóng: Tai thỏ trở nên đỏ và nóng do máu lưu thông đến tai nhiều hơn để tản nhiệt.
- Chảy Dãi: Thỏ có thể chảy dãi do căng thẳng nhiệt.
- Lờ Đờ và Yếu Ớt: Thỏ trở nên lờ đờ, không có hứng thú với thức ăn và nước uống.
- Co Giật và Hôn Mê: Trong trường hợp nghiêm trọng, thỏ có thể bị co giật và hôn mê, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
4. Ảnh Hưởng Của Stress Nhiệt Đối Với Thỏ
- Mất Nước: Stress nhiệt gây mất nước nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm chức năng cơ thể và nguy cơ tử vong.
- Giảm Sức Đề Kháng: Thỏ bị stress nhiệt sẽ có sức đề kháng yếu hơn, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
- Suy Giảm Chức Năng Tiêu Hóa: Nhiệt độ cao có thể làm rối loạn chức năng tiêu hóa, gây ra tiêu chảy hoặc táo bón.
- Tử Vong: Trong trường hợp nghiêm trọng, stress nhiệt không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến tử vong.
5. Cách Phòng Ngừa và Xử Lý Stress Nhiệt
Phòng Ngừa:
Cung Cấp Nước Mát:
Đảm bảo thỏ luôn có nước sạch và mát. Thay nước thường xuyên và thêm đá nếu cần.
Sử dụng hệ thống cung cấp nước tự động để đảm bảo nước luôn sẵn sàng.
Thông Gió Tốt:
Sử dụng quạt, hệ thống thông gió hoặc điều hòa không khí trong chuồng trại để duy trì không khí lưu thông tốt.
Đảm bảo chuồng trại có cửa sổ hoặc lỗ thông gió.
Bóng Râm và Che Chắn:
Đặt chuồng trại ở nơi có bóng râm hoặc sử dụng các tấm che để tránh ánh nắng trực tiếp.
Sử dụng mái che cách nhiệt hoặc tấm phủ bạc để giảm nhiệt độ bên trong chuồng.
Giảm Nhiệt Độ Môi Trường:
Đặt các chai nước đá hoặc túi gel lạnh trong chuồng để làm mát cho thỏ.
Đảm bảo chuồng trại không đặt ở nơi có bề mặt hấp thụ nhiệt như bê tông hoặc nhựa đường.
Kiểm Tra Thường Xuyên: Theo dõi tình trạng sức khỏe của thỏ thường xuyên, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng.
Tránh Hoạt Động Quá Mức: Hạn chế cho thỏ vận động nhiều trong thời gian nhiệt độ cao.
6. Xử Lý Khi Thỏ Bị Stress Nhiệt:
Làm Mát Ngay Lập Tức:
Đưa thỏ vào nơi mát mẻ ngay lập tức.
Sử dụng khăn ướt hoặc miếng bọt biển ướt để lau nhẹ nhàng lên tai, chân và cơ thể thỏ để làm mát.
Cung Cấp Nước Mát:
Cho thỏ uống nước mát ngay lập tức. Nếu thỏ không tự uống, có thể dùng ống bơm nhỏ để đưa nước vào miệng thỏ một cách nhẹ nhàng.
Sử Dụng Quạt:
Đặt thỏ trước quạt để giúp làm mát nhanh chóng.
Tham Khảo Bác Sĩ Thú Y:
Nếu thỏ có dấu hiệu nghiêm trọng như co giật hoặc hôn mê, hãy đưa thỏ đến bác sĩ thú y ngay lập tức.
7. Sử dụng các sản phẩm như T.C.K.C, VITROLYE, SUPER C:
Nhằm mục đích cung cấp điện giải, thanh nhiệt giải độc, chống stress liều lượng 1g/1-2l nước uống, ngoài ra có thể bổ sung thêm ZYMPRO/PERFECTZYME giúp thỏ hấp thu thức ăn 1 cách triệt để, tăng khả năng tiêu hoá thức ăn, cải thiện hệ thống lông nhung đường ruột.
Kết Luận
Stress nhiệt là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của thỏ, đặc biệt là trong những ngày hè oi bức. Bằng cách nhận biết các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng như xử lý kịp thời, bạn có thể đảm bảo thỏ của mình luôn khỏe mạnh và thoải mái. Điều quan trọng là luôn giám sát tình trạng sức khỏe của thỏ và cung cấp môi trường sống an toàn, mát mẻ, và đầy đủ nước để tránh tình trạng stress nhiệt.

NHỮNG LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DÊ CON
Chăm sóc dê con đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của chúng. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết về việc chăm sóc dê con từ lúc mới sinh đến khi chúng có thể tự lập.
1.Chăm Sóc Sau Khi Sinh
Vệ Sinh Dê Con
Làm sạch màng ối: Ngay sau khi dê con ra đời, hãy lau sạch màng ối và dịch nhầy trên cơ thể chúng bằng vải sạch và ấm.
Cắt và sát trùng rốn: Dùng kéo đã tiệt trùng cắt dây rốn cách bụng dê con khoảng 2-3 cm. Sau đó, nhúng rốn vào dung dịch i-ốt 7% để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Giữ Ấm
Chuồng ấm áp: Đảm bảo chuồng trại đủ ấm, đặc biệt là trong những ngày đầu tiên. Sử dụng đèn sưởi hoặc chăn ấm nếu cần thiết.
Tránh gió lùa: Đặt chuồng dê con ở nơi không có gió lùa để giữ ấm cho chúng.
2. Dinh Dưỡng Cho Dê Con
Sữa Đầu
Sữa đầu (sữa non): Sữa đầu chứa nhiều kháng thể và dinh dưỡng quan trọng, giúp dê con tăng cường hệ miễn dịch. Đảm bảo dê con bú sữa đầu trong vòng 2 giờ sau khi sinh.
Nếu dê mẹ không đủ sữa: Sử dụng sữa thay thế chất lượng cao dành cho dê con. Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y để chọn loại sữa phù hợp.
Chuyển Đổi Sang Thức Ăn Rắn
Thức ăn bổ sung: Khi dê con được khoảng 2 tuần tuổi, bắt đầu cho chúng làm quen với cỏ khô và thức ăn hỗn hợp dạng viên nhỏ.
Chuyển đổi dần dần: Tăng dần lượng thức ăn rắn và giảm lượng sữa để dê con từ từ quen với chế độ ăn mới.
3. Chăm Sóc Sức Khỏe
Tiêm Phòng
Lịch tiêm phòng: Tham khảo lịch tiêm phòng cho dê con từ bác sĩ thú y. Thông thường, dê con cần tiêm phòng các bệnh như lở mồm long móng, viêm phổi, và ký sinh trùng.
Phòng Ngừa Ký Sinh Trùng
Tẩy giun: Tẩy giun cho dê con khi chúng được 4-6 tuần tuổi và lặp lại theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y.
Kiểm tra ký sinh trùng ngoài da: Thường xuyên kiểm tra và tắm cho dê con để loại bỏ ký sinh trùng ngoài da.
4. Quản Lý Môi Trường Sống
Chuồng Trại
Chuồng sạch sẽ: Đảm bảo chuồng trại của dê con luôn sạch sẽ và khô ráo. Thay đệm lót chuồng thường xuyên để tránh bệnh tật.
Diện tích đủ rộng: Chuồng phải đủ rộng để dê con có không gian di chuyển và chơi đùa.
Hoạt Động Vui Chơi
Hoạt động thể chất: Để dê con có thể vận động và vui chơi, giúp chúng phát triển cơ bắp và xương.
Giám sát: Giám sát hoạt động của dê con để đảm bảo chúng không gặp nguy hiểm và được bảo vệ tốt nhất.
5. Quan Sát và Theo Dõi
Theo Dõi Sự Phát Triển
Cân nặng: Cân và ghi chép cân nặng của dê con hàng tuần để theo dõi sự phát triển của chúng.
Quan sát hành vi: Chú ý đến các dấu hiệu bất thường như lười ăn, tiêu chảy, hoặc mất năng lượng và đưa chúng đi khám thú y nếu cần.
Kết Luận
Chăm sóc dê con đòi hỏi sự kiên nhẫn và quan tâm chi tiết từ người chăn nuôi. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc từ việc giữ ấm, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, tiêm phòng, và tạo môi trường sống tốt, bạn có thể đảm bảo dê con phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao trong tương lai. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh phương pháp chăm sóc dựa trên sự phát triển và phản ứng của dê con để đạt được kết quả tốt nhất.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC DÊ VÀO MÙA ĐÔNG
Chăm sóc dê vào mùa đông yêu cầu sự chú ý đặc biệt để bảo đảm dê được ấm áp, khỏe mạnh và duy trì năng suất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết hơn về các khía cạnh quan trọng cần lưu ý:
1.Chuẩn bị chuồng trại
1.1. Thiết kế chuồng trại:
Kín gió và ấm áp: Chuồng trại nên được xây dựng chắc chắn, không có khe hở để gió lùa. Tường và mái chuồng cần đủ chắc để chịu được gió mạnh và mưa tuyết.
Cách nhiệt: Dùng vật liệu cách nhiệt để giữ ấm cho chuồng, ví dụ như xốp cách nhiệt trên tường và mái.
Chất độn chuồng: Dùng rơm, cỏ khô hoặc mùn cưa trải đều trên nền chuồng để giữ ấm và khô ráo. Thay chất độn thường xuyên để tránh ẩm mốc và vi khuẩn phát triển.
1.2. Bố trí không gian:
Đủ rộng rãi: Mỗi con dê cần có không gian để di chuyển và nghỉ ngơi. Mật độ lý tưởng là 1 con dê trên 1,5 - 2 m².
Khu vực riêng: Chuồng nên có các khu vực riêng biệt cho dê mang thai, dê con và dê bị ốm để dễ quản lý và chăm sóc.
2. Dinh dưỡng và nước uống
2.1. Chế độ dinh dưỡng:
Thức ăn giàu năng lượng: Bổ sung thêm thức ăn giàu năng lượng như ngô, lúa mạch, cỏ khô chất lượng cao. Đảm bảo dê có đủ lượng thức ăn để giữ ấm cơ thể.
Thức ăn ủ chua (silage): Là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng, dễ tiêu hóa. Cần kiểm tra và đảm bảo thức ăn không bị mốc hoặc nhiễm khuẩn trước khi cho dê ăn.
Khoáng chất và vitamin: Bổ sung khoáng chất và vitamin như canxi, phốt pho, vitamin A, D, E để tăng cường sức đề kháng bằng việc sử dụng các sản phẩm như CALPHO/CANXIPRO/ FRODUCTIVE FORTE. Sử dụng khối liếm khoáng (mineral block) để dê tự bổ sung khi cần.
2.2. Nước uống:
Nước ấm: Dê cần nước ấm để duy trì thân nhiệt và tiêu hóa tốt. Cung cấp nước ấm nhiều lần trong ngày, hoặc dùng máy sưởi nước để giữ nước không quá lạnh.
3. Chăm sóc sức khỏe
3.1. Phòng bệnh:
Tiêm phòng: Tiêm đầy đủ các loại vaccine cần thiết như vaccine phòng viêm phổi, lở mồm long móng trước khi mùa đông đến.
Tẩy giun: Tẩy giun định kỳ để giảm nguy cơ bệnh tật do ký sinh trùng.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe của dê, chú ý đến các triệu chứng như ho, sổ mũi, chán ăn, lười vận động.
3.2. Chăm sóc lông dê:
Giữ lông khô ráo: Tránh để dê bị ướt mưa hoặc tuyết. Nếu lông dê bị ướt, cần sấy khô ngay để tránh mất nhiệt.
Cắt tỉa lông hợp lý: Trước mùa đông, cắt tỉa lông dê để tránh lông quá dày, bết dính gây khó khăn cho việc giữ ấm và vệ sinh.
4. Quản lý sinh sản
4.1. Chăm sóc dê mang thai:
Chế độ dinh dưỡng đặc biệt: Cung cấp thêm thức ăn giàu năng lượng và protein cho dê mang thai. Bổ sung canxi và phốt pho để hỗ trợ phát triển thai nhi(UMBROCAL/CANXIPRO).
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi sức khỏe dê mang thai, đảm bảo chúng không bị căng thẳng và được tiêm phòng đầy đủ.
4.2. Chăm sóc dê mới sinh:
Giữ ấm cho dê con: Dê con rất nhạy cảm với nhiệt độ lạnh. Sử dụng đèn sưởi hoặc chăn ấm để giữ ấm cho dê con.
Cho bú sữa mẹ đầy đủ: Đảm bảo dê con được bú sữa mẹ để nhận đủ chất dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng.
5. Quản lý chăn thả và hoạt động
5.1. Chăn thả có kiểm soát:
Giới hạn thời gian chăn thả: Trong mùa đông, thời gian chăn thả ngoài trời nên được giới hạn để tránh dê bị lạnh quá mức.
5.2. Hoạt động và vận động:
Khuyến khích vận động nhẹ: Để tránh tình trạng ì ạch, cần khuyến khích dê vận động nhẹ nhàng trong chuồng hoặc khu vực chăn thả an toàn.
Kết luận
Chăm sóc dê vào mùa đông yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chú ý đến các yếu tố về chuồng trại, dinh dưỡng, sức khỏe và quản lý sinh sản. Đảm bảo thực hiện đúng các biện pháp trên sẽ giúp đàn dê vượt qua mùa đông khỏe mạnh và duy trì năng suất tốt.

1 SỐ BIỆN PHÁP PHÒNG VÀ ĐIỀU TRỊ MẠT GÀ
1. Biện pháp phòng ngừa hiện tượng gà bị nhiễm mạt
Biện pháp hữu hiệu nhất để phòng ngừa hiện tượng gà bị nhiễm mạt là loại bỏ những nguyên nhân sinh ra mạt gà xung quanh nơi gà ở bằng cách:
– Khi kết thúc 1 lứa nuôi và muốn vào lứa mới, người nuôi phải để thời gian trống chuồng trong khoảng 15 – 20 ngày. Và trong khoảng thời gian này, cần phải thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp tẩy uế, sát trùng chuồng trại trước khi vào lứa mới để tiêu diệt mạt gà ở lứa cũ.Có thể sử dụng 1 số loại thuốc sát trùng như FOAM 32T/KLOTAB/DESINFECT GLUTAR ACTIVE
– Luôn giữ chuồng trại sạch sẽ, thông thoáng, đảm báo chất độn chuồng luôn khô ráo bằng việc sử dụng NOVA DRY/CONFORT DRY, và phải đảm bảo đủ ánh sáng trong khu vực chuồng nuôi.
– Sử dụng FOAM 32T – Loại sát trùng có tính an toàn đối với vật nuôi và hiệu quả đối với ký sinh trùng để phun sát trùng toàn bộ khu vực chuồng trại và xung quanh chuồng nuôi
Ngoài ra, người chăn nuôi có thể dùng vôi bột rắc trong chuồng gà, đặc biệt là những góc hoặc ổ ngóc ngách thường là các ổ mạt gà lớn.
2. Biện pháp điều trị khi gà bị nhiễm mạt
Khi phát hiện ra gà bị nhiễm mạt, cần cách lý những con bị nhiễm để điều trị riêng, tránh hiện tượng mạt gàlây lan nhanh ra toàn đàn.
- Thay mới chất độn chuồng, vệ sinh toàn bộ máng ăn, máng uống của gà, xử lý các ngóc ngách, kẽ hở, khe nứt, nền chuồng trong chuồng nuôi nơi mạt gà hay cư trú sạch sẽ.
– Nếu số lượng gà bị nhiễm mạt ít: thì UMBROMITE nên được sử dụng với liều 750ml/1000l nước( dựa trên 200ml nước/con.ngày) như sau: sử dụng lần đầu để kiểm soát:3 tuần sau khi gà lên chuồng dùng liên tục 5-7 ngày. Nhắc lại sau 10 tuần, mỗi tuần 1 lần trong khoảng từ 6-10 tuần
– Nếu số lượng gà bị nhiễm mạt nhiều thì UMBROMITE dùng theo liều 750ml/1000l nước dung liên tục 5-7 ngày. Điều trị nhăc lại 1 lần/tuần trong vòng 10 tuần
– Cùng với đó, cho gà sử dụng thêm sản phẩm AMILYTE/T.C.K.C/SUPER C để bổ sung đồng thời vitamin, điện giải & giải độc gan thận LIVERCIN/SORAMIN giúp tăng cường sức đề kháng cho gà kết hợp với men tiêu hóa ZYMPRO/PERFECTZYME để bổ sung men sống giúp vật nuôi tăng khả năng tiêu hóa, giảm tiêu chảy, nhanh hồi phục sức khỏe.

MẠT GÀ VÀ NHỮNG THIỆT HẠI DO MẠT GÀ GÂY RA
1. Nhận biết về con mạt gà
- Mạt gà có tên khoa học là Dermanyssus gallinae hay còn có tên gọi khác là ve đỏ gia cầm, rệp. Đây là một loài ký sinh trùng sống ký sinh ngoài cơ thể trên da và lông của gà.Mạt gàcư trú ở trong các ổ, kẽ nứt, kẽ hở và trong chất độn chuồng.
- Thân của mạt gà có hình trứng, đầu nhỏ, bụng có lông ngắn và thưa. Mạt gà có chân ngắn nhưng rất khỏe, hai chân trước gần bằng chiều dài của thân, ống thở dài tới gốc đôi chân thứ hai. Sau khi chúng hút máu gia cầm thì thân hình mạt gà có màu đỏ, khi đói sẽ có màu đen, xám hoặc trắng.
2. Nguyên nhân gà bị nhiễm mạt
- Khi môi trường chuồng nuôi bị ô nhiễm như: Chất thải , chất độn chuồng ẩm ướt, chuồng ít ánh sáng sẽ tạo điều kiện chomạt gàphát triển và lây lan nhanh chóng. Do thời gian để trống chuồng giữa các lứa nuôi chưa hợp lý làm cho mạt gà lây lan từ lứa này sang lứa khác.
- Hiện tượng gà bị nhiễm mạt sẽ lây lan khi những con gà không bị nhiễm mạt tiếp xúc với gà bị nhiễm trong chuồng hay do tiếp xúc với những loài gia cầm bị nhiễm khác.
3. Vòng đời của mạt gà
Mạt gà đẻ trứng ở những nơi chúng ẩn náu. Con cái thường đẻ khoảng 30 – 50 trứng, trứng nở ra ấu trùng có 6 chân, sau 1-2 ngày ấu trùng lột xác và phát triển thành dạng 8 chân, cuối cùng phát triển thành dạng trưởng thành. Toàn bộ vòng đời của mạt gà có thể diễn ra ít nhất 7 ngày. Mạt gà thường cư trú ở tại đầu, ngực, bụng và thỉnh thoảng tấn công vào phần mềm của lỗ chân lông. Mạt gà sẽ cắn và hút máu của gà để sống gây nên sẽ gây ngứa cho gà.
Mạt gà có thể cắn người nhưng không sống được lâu trên cơ thể người.
4.Thiệt hại do mạt gà gây ra đối với gà
Khi gà bị nhiễm mạt, nếu người nuôi không có biện pháp xử lý kịp thời sẽ làm ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe và năng suất của đàn gà, vìmạt gàsinh sản nhanh và có thể tồn tại dai dẳng từ lứa gà này sang lứa gà kia.
Những thiệt hại rõ ràng nhất mà mạt gà gây ra như sau:
Giảm hiệu suất sinh trưởng: Mạt gà có thể gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng của gà. Điều này có thể dẫn đến giảm hiệu suất sinh trưởng, làm giảm cân nặng và tăng thời gian nuôi dưỡng. Gà còi cọc, nhợt nhạt, bỏ ăn.
Lông xù xơ xác, ngứa ngáy khó chiu dẫn đến tăng mức độ rỉa lông, mổ lông,…
Đối với gà đẻ: Giảm sản lượng trứng, giảm chất lượng trứng
Gà dễ nhiễm bệnh do ẩn chứa những mầm bệnh lây lan qua đường máu khimạt gà đốt những cá thể nhiễm bệnh, tỷ lệ chết cao
Tăng chi phí điều trị và quản lý: Điều trị và quản lý mạt gà đòi hỏi chi phí cao, bao gồm chi phí cho thuốc kháng sinh và các biện pháp quản lý dịch bệnh.
Lây lan các bệnh nhiễm qua đường máu thông qua các vết đôt

BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO DÊ
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe, sự phát triển và năng suất của dê. Một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dinh dưỡng không chỉ giúp dê phát triển tốt mà còn giúp phòng ngừa nhiều bệnh tật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách bổ sung dinh dưỡng cho dê.
1. Nhu Cầu Dinh Dưỡng Cơ Bản Của Dê
Năng lượng
Carbohydrate: Cung cấp năng lượng chính cho dê, bao gồm các loại cỏ, ngũ cốc và thực vật xanh.
Chất béo: Nguồn năng lượng dồi dào, thường có trong các loại hạt và ngũ cốc.
Protein
Vai trò của protein: Quan trọng cho sự phát triển cơ bắp, sản xuất sữa và sức khỏe tổng thể.
Nguồn protein: Các loại cây họ đậu (như cỏ linh lăng), ngũ cốc (như đậu tương), và các loại thức ăn hỗn hợp chứa protein.
Khoáng Chất
Canxi và phốt pho: Cần thiết cho sự phát triển xương và răng, đặc biệt quan trọng đối với dê con và dê cái đang mang thai hoặc cho con bú.
Muối khoáng: Bao gồm natri, kali, magiê, cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý.
Vitamin
Vitamin A, D, E: Cần thiết cho sự phát triển, chức năng sinh sản và hệ miễn dịch.
Vitamin B: Quan trọng cho chuyển hóa năng lượng và chức năng hệ thần kinh.
2. Thức Ăn Chính Cho Dê
Cỏ Tươi và Cỏ Khô
Cỏ tươi: Nguồn thức ăn tự nhiên và quan trọng nhất cho dê. Cỏ tươi cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ và nước.
Cỏ khô: Cỏ linh lăng, cỏ Timothy, và cỏ Bermuda là những loại cỏ khô chất lượng cao. Cỏ khô cung cấp chất xơ cần thiết cho hệ tiêu hóa của dê.
3. Bổ Sung Dinh Dưỡng
Khoáng Chất và Vitamin
Khoáng chất bổ sung: Cung cấp muối khoáng dạng viên hoặc bột để dê liếm tự do.Bằng việc sử dụng sản phẩm CALPHO/CANXIPRO/UMBROCAL giúp cung cấp đầy đủ các loại khoáng chất như Canxi, Phospho liều lượng 1ml/1-2 l nước uống hoặc 1mk/10kg TT
Vitamin bổ sung: Sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin dạng bột hoặc lỏng như UMBROTOP/AMILYTE/PRODUCTIVE FORTE để đảm bảo dê nhận đủ các vitamin cần thiết.
Probiotics
Lợi ích của probiotics: Hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột, cải thiện tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
Sử dụng PERFECTZYME, ZYMEPRO: Thêm vào thức ăn hoặc nước uống của dê với liều lượng 1-2g/1l nước sử dụng liên tục 3-5 ngày.
4. Dinh Dưỡng Cho Các Giai Đoạn Khác Nhau
Dê Con
Sữa mẹ: Đảm bảo dê con được bú sữa đầu (sữa non) trong vòng 2 giờ sau khi sinh để nhận đủ kháng thể và dưỡng chất.
Chuyển đổi thức ăn: Bắt đầu cho dê con làm quen với thức ăn rắn từ tuần thứ 2. Sử dụng cỏ khô và thức ăn hỗn hợp dạng viên nhỏ.
Dê Trưởng Thành
Chế độ ăn cân đối: Kết hợp cỏ tươi, cỏ khô và thức ăn tập trung. Điều chỉnh khẩu phần dựa trên trọng lượng, tuổi và mục đích chăn nuôi (lấy thịt, sữa hoặc làm giống).
Bổ sung dinh dưỡng: Sử dụng khoáng chất và vitamin bổ sung thường xuyên để đảm bảo dê nhận đủ các chất cần thiết.
Dê Cái Mang Thai và Cho Con Bú
Nhu cầu dinh dưỡng cao hơn: Tăng cường khẩu phần ăn với nhiều protein, canxi và phốt pho để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và sản xuất sữa.
Bổ sung vitamin và khoáng chất: Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn này để tránh thiếu hụt dinh dưỡng và đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và con bằng sản phẩm CALPHO, UMBROCAL, AMILYTE.
Kết Luận
Bổ sung dinh dưỡng đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và năng suất của dê. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng của dê, sử dụng các loại thức ăn phù hợp, và bổ sung khoáng chất, vitamin cũng như probiotics, bạn có thể đảm bảo dê phát triển khỏe mạnh và đạt năng suất cao nhất. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống dựa trên tình trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển của dê để đạt được kết quả tốt nhất.

1 SỐ CÁCH QUẢN LÝ HEO CON SƠ SINH TRONG VÒNG 1 TUẦN ĐẦU SAU SINH
Việc chăm sóc, nuôi dưỡng heo con giai đoạn theo mẹ có ảnh hưởng rất quan trọng đến năng suất của một trang trại: số heo cai sữa/nái/năm, và khả năng phát triển của heo con ở giai đoạn sau khi tách mẹ. Theo những nghiên cứu gần đây cho thấy, tỷ lệ chết trung bình của heo con giai đoạn theo mẹ khoảng 9,4%, . Và hai nguyên nhân chính gây chết heo con ở giai đoạn này là chết đè (48.7%), và chết yếu (20,5%). Một số khảo sát khác lại cho rằng hơn 50% số heo chết thường xảy ra trong giai đoạn 3 ngày đầu sau khi sinh.
1/ Hỗ trợ nái đẻ:
Nhiều nghiên cứu cũng như thực tế chỉ ra rằng, việc hỗ trợ heo con sơ sinh trong thời gian nái đang đẻ giúp cho người chăn nuôi nhanh chóng phát hiện ra những heo con trong nhóm sơ sinh yếu, và nhanh chóng thực hiện những biện pháp hỗ trợ như: móc nhớt, đờm từ miệng, làm khô heo con bằng bột lăn, đèn úm, cho bú kịp thời để tăng khả năng sống sót của heo con.
2/ Ngăn ngừa việc heo con bị lạnh:
Chuồng nuôi heo trong giai đoạn sơ sinh cần có hai tiểu khí hậu chuồng nuôi riêng biệt: nhiệt độ mát (15,5 – 18,3 độ C) cho heo nái mẹ, và nhiệt độ ấm, nóng (35 – 24,4 độ C) trong vài ngày đầu và giảm xuống 26,6 – 21,1 độ C) cho heo con. Để đạt được yêu cầu này, trại nên duy trì nhiệt độ chuồng nuôi khoảng 18,3 – 21,1 độ C, và có khu vực úm để làm ấm cho heo con.
Thường xuyên theo dõi phản ứng của nái mẹ và heo con để kịp thời điều chỉnh nhiệt độ chuồng nuôi thích hợp với yêu cầu của nái mẹ và heo con. Nếu nhiệt độ úm vượt quá ngưỡng (nóng quá), heo con sẽ không nằm trong ổ úm mà sẽ di chuyển ra phía bên ngoài gần khu vực nái mẹ. Điều này không những làm lãng phí nguồn điện năng mà còn làm tăng tỷ lệ chết đè do nái mẹ gây ra.
Nếu nhiệt độ úm thấp dưới ngưỡng yêu cầu, heo con sẽ nằm tụm lại thành đống, hay nằm chồng lên nhau. Điều này rất nguy hiểm vì heo con nhiễm lạnh rất dễ bị tiêu chảy và suy nhược cơ thể. Heo con nằm ngủ trong tư thế thoải mái (nằm nghiêng và thường chạm nhẹ vào nhau) cho thấy nhiệt độ úm thích hợp với yêu cầu của heo con.
Viêc chuẩn bị ổ úm cho heo con nên chuẩn bị trước khi nái đẻ (24 giờ), và có thể trong khi nái đẻ chúng ta nên cho thêm một đèn úm nằm ở phía sau của nái. Điều này giúp cho heo con nhanh chóng tự làm khô cơ thể, và nhanh chóng tìm vú mẹ để bú được sữa đầu.
Quản lý heo con sơ sinh trong vòng 1 tuần đầu sau khi sinh
3/ Đảm bảo heo con bú đủ lượng sữa đầu cần thiết:
Sữa đầu là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho heo con do có chứa một lượng lớn kháng thể. Sữa đầu có chất lượng kháng thể cao nhất trong vòng 6 giờ đầu sau khi sinh và lượng kháng thể này giảm dần và mất hẳn lúc 24 giờ sau khi sinh. Những heo con khỏe mạnh sẽ tự bú được lượng sữa đầu cần thiết, nhưng nhóm heo con sơ sinh yếu rất khó khăn để thu được lượng sữa đầu theo yêu cầu của cơ thể. Sau đây là những cách để giúp cho nhóm heo con yếu có thể bú đủ sữa đầu:
Ngăn ngừa tình trạng heo con bị lạnh sau khi sinh bằng cách cho heo con nằm trên tấm giẻ hút ẩm (bao bố), rắc bột làm khô lên mình heo con, và cung cấp đèn úm cho heo con
Cho bú theo ca trong tình trạng số heo con trong cùng một ổ nái đẻ quá nhiều. Thực hiện trong 12 giờ đầu sau khi sinh. Để đạt được kết quả tốt, nên tách những heo con lớn trội trong bầy ra khỏi nái mẹ 1 – 2 giờ vào buổi sáng, và 1 – 2 giờ vào buổi chiều, và để nhóm heo con yếu ở lại với nái mẹ. Chích cho nái mẹ 1 – 1,5 ml Oxytocin mỗi lần tách nhóm heo con ra khỏi nái mẹ. Đảm bảo rằng những heo con lớn trội khi tách ra khỏi mẹ phải được ủ ấm cẩn thận. Thực hiện phương pháp này giúp heo con bú đủ sữa đầu trước khi thực hiện nuôi ghép bầy.
4/ Nuôi ghép bầy:
Tỷ lệ chết heo con giai đoạn theo mẹ thấp thường nằm trong nhóm heo con sơ sinh có trọng lượng lớn, khỏe mạnh, và có tính đồng đều giữa các cá thể trong bầy cao. Mục đích chính của việc nuôi ghép là làm tăng tính đồng đều giữa các cá thể trong cùng một ổ nái đẻ, và số heo con/ổ nái phải tương đồng với khả năng của nái mẹ (thể trạng, số vú có khả năng cho sữa). Để đảm bảo được chất lượng của việc nuôi ghép, chúng ta cần thực hiện theo các yêu cầu sau:
Đảm bảo tất cả heo con phải bú đủ sữa đầu từ nái mẹ của chúng trước khi tiến hành nuôi ghép. Nên nhớ rằng, cần giữ heo con ở với nái mẹ của chúng ít nhất từ 4 – 6 giờ sau khi sinh trước khi ghép bầy.
Ghép bầy heo con nên tiến hành trước khi heo con sinh ra được 24 – 48 giờ để tránh tình trạng heo con quen với vú của mẹ mình.
Chọn những heo nái mẹ có thể trạng nhỏ, lành tính (hiền), kích cỡ núm vú nhỏ để nuôi dưỡng nhóm heo sơ sinh yếu
Theo dõi tình hình bệnh tật trong khu vực nái đẻ trước khi tiến hành ghép bầy. Điều này rất quan trọng vì làm giảm khả năng phát tán mầm bệnh. Tránh ghép heo con khỏe mạnh sang những nái bệnh, và ngược lại
Nên lựa những heo đực con để thực hiện việc nuôi ghép bầy.

1 SỐ LƯU Ý KHI NUÔI GÀ VÀO MÙA NÓNG
Nhiệt độ nóng làm gà đẻ trứng kém ăn cùng với việc giảm năng xuất trứng cũng như khối lượng trứng, đối với gà nuôi thịt thì giảm trọng lượng và tỷ lệ nuôi sống thấp, do vậy để hạn chế tối đa ảnh hưởng của nhiệt độ nóng, khi cho ăn cần chú ý một số điểm sau:
1. Cho ăn riêng canxi(CALPHO, CANXIPRO):
- Điều này giúp tăng đáng kể lượng thức ăn ăn vào cũng như mức canxi tiêu thụ, đồng thời giúp cải thiện đáng kể sản lượng trứng và chất lượng vỏ trứng.
– Nhiệt cơ thể tăng 7-12% sau 2 giờ cho ăn và trao đổi chất của thức ăn ăn vào làm tăng phần lớn nhiệt độ cơ thể. Vì vậy nên cho gà ăn vào lúc mát ban đêm và nghỉ vào ban ngày.
2.Cung cấp thoải mái nước mát và sạch:
Tăng lượng nước cũng như máng uống. Đường ống dẫn nước và bể nước có thể xây ngầm hoặc có mái cách nhiệt để giữ cho nước càng mát càng tốt vì nước mát sẽ giúp cho gà hạ thấp được nhiệt độ trong cơ thể.
3.Thay thế năng lượng trong thức ăn bằng năng lượng của chất béo:
Là một cách để hạn chế sản sinh nhiệt vì sự giải phóng nhiệt từ tiêu hóa và trao đổi chất của tinh bột cao hơn xấp xỉ 30% so với chất béo.
4.Chuồng trại:
Mái nhà phản chiếu hoặc có tấm chống nóng dưới mái là những phương pháp đơn giản nhưng có hiệu quả. Bốc hơi làm lạnh, phun sương cho gà rất có lợi ngay cả trường hợp khí hậu ẩm.
5. Giảm mật độ gà
- Góp phần làm tỏa nhiệt từ cơ thể gà dễ dàng hơn.
– Thêm vào nước uống 0.25% muối làm tăng lượng nước uống vào và cũng có ích cho đàn gà.
6. Bổ sung thêm vitamin C ( SUPER C/ T.C.K.C/ VITROLYTE) vào nước uống
- Cung cấp năng lượng, điện giải và vitamin có khả năng chuyển hoá cáo giúp tăng lực, thanh nhiệt, giải độc, bù nước, chống nóng, chống stress...
- Cân bằng thân nhiệt, tăng cường trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng
7.Bổ sung thêm ZYMEPRO/PERFECTZYME
- Làm tăng khả năng tiêu hóa thức ăn trong điều kiện nóng.

1 KHẨU PHẦN ĂN GIÀU ĐỒNG VÀ KẼM CÓ CÒN TỐT NHẤT CHO HEO CON KHÔNG
Từ lâu, vitamin và khoáng chất vi lượng được bổ sung vào khẩu phần ăn của heo để góp phần nâng cao sức khỏe và năng suất. Tùy theo pha hoặc giai đoạn sản xuất, heo cần lượng vitamin và khoáng vi lượng khác nhau.
1. Vai trò của Đồng và Kẽm
Đồng và Kẽm Đồng và Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh lý, hàm lượng Đồng trong khẩu phần từ 5-10 ppm và Kẽm là 50-125 ppm, nhìn chung là đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho heo trong các quá trình. Tuy nhiên, khi được cung cấp ở nồng độ cao (100-250 ppm với Đồng và 2.000-3.000 ppm với Kẽm), hai khoáng chất này được biết đến với tác dụng thúc đẩy tăng trưởng.
Đồng có hiệu quả ngay cả khi dùng chung với thuốc kháng sinh trong khẩu phần ăn. Điều này cho thấy phản ứng với Đồng có tính chất bổ sung cho phản ứng với thuốc kháng sinh. Phản ứng với hàm lượng Đồng cao trong chế độ ăn giảm dần theo độ tuổi và thời gian sử dụng dài hơn, nhưng một số thử nghiệm gần đây cho thấy, có thể có mối liên hệ với tình trạng oxy hóa của Đồng vì Đồng hóa trị một (Cu+)dường như có tác dụng thúc đẩy tăng trưởng tốt hơn.
Kẽm được cho ăn ở khẩu phần ăn có hàm lượng cao (2.000-3.000 ppm) làm giảm tỷ lệ bị tiêu chảy và tăng cân ở heo mới cai sữa. Tuy nhiên, hàm lượng Kẽm cao trong khẩu phần ăn này chỉ có lợi cho heo trong giai đoạn đầu của thời kỳ con non. Vì vậy, thời gian cho ăn khẩu phần có hàm lượng Kẽm cao nên được hạn chế trong khoảng 2/3 tuần sau khi cai sữa.
Những tác dụng phụ thường không được quan sát thấy ở heo cai sữa khi bổ sung hàm lượng Đồng và Kẽm cao cùng nhau. Điều này có thể là do ảnh hưởng xấu giữa Đồng và Kẽm được sử dụng ở mức cao. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu cho thấy còn mâu thuân và vấn đề này còn cần được nghiên cứu hiểu thêm.
Nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng cho ăn hàm lượng Kẽm cao cho đến khi heo đạt 12 kg, sau đó cho ăn hàm lượng Đồng cao trong thời gian còn lại của heo con là chiến lược hiệu quả nhất về mặt chi phí. Nhưng phương thức hoạt động đằng sau chế độ ăn có hàm lượng Đồng và Kẽm cao là gì?
2.Những vấn đề tiềm ẩn khi bổ sung Đồng và Kẽm ở nồng độ cao là gì?
Bổ sung Đồng và Kẽm ở mức cao có thể dân đến nguy cơ ngộ độc Đồng cho heo. Nhiễm độc Đồng xảy ra khi lượng Đồng trong khẩu phần ăn vượt quá 250 ppm hoặc sử dụng chất bổ sung Đồng trong thời gian dài (trên 60 ngày). Dấu hiệu ngộ độc Đồng bao gồm vàng da và giảm hiệu suất do gan tích tụ quá nhiều Đồng.
Bảng 1: Mức Kẽm và Đồng khuyến nghị trong khẩu phần cho heo
Trọng lượng sống của heo con (kg)
Kẽm (ppm)
Đồng (ppm)
< 5kg
3000*
5†
5 đến 7 kg
3000*
5†
7 đến 11 kg
2000*
5†
11 đến 22 kg
50†
100-250‡
22 đến 55 kg
50†
50-100‡
> 55kg
50†
5†
* Mức tăng trưởng
† Dựa trên yêu cầu tối thiểu hàng ngày của Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia
‡ Tăng trưởng -.
Ngộ độc Kẽm biểu hiện qua các triệu chứng như chán ăn, viêm khớp, viêm dạ dày và có thể dân đến tử vong. Nguy cơ ngộ độc Kẽm cao hơn khi sử dụng các nguồn Kẽm dễ hấp thu như Kẽm cacbonat với nồng độ cao (4.000 ppm) trong thời gian dài. Do đó, để đảm bảo an toàn, các nhà xây dựng công thức và chuyên gia dinh dưỡng chỉ sử dụng hàm lượng Đồng và Kẽm được khuyến nghị trong khẩu phần ăn cho heo. Thường chỉ dùng liều lượng khuyến nghị cho thúc đẩy tăng trưởng vào những giai đoạn phát triển cụ thể của heo (Bảng 1).
Bổ sung Đồng và Kẽm giúp heo lớn nhanh hơn, nhưng cũng khiến heo thải ra nhiều phân hơn. Phân heo chứa nhiều Đồng và Kẽm có thể làm ô nhiễm đất và nguồn nước. Do đó, cần sử dụng Đồng và Kẽm một cách hợp lý để bảo vệ môi trường.

4 CÁCH KIỂM SOÁT TRỨNG GÀ ĐẺ THƯƠNG PHẨM
Câu hỏi phổ biến mà tôi nhận được từ các nhà sản xuất trứng đều có liên quan đến kích thước trứng. Hầu hết các nhà chăn nuôi đều muốn gà mái của họ sản xuất ra những quả trứng lớn nhất có thể, mặc dù điều này cũng có thể làm giảm sức đề kháng của vỏ trứng.
Gà mái tích lũy khoảng 2g canxi cho mỗi quả trứng, bất kể kích thước trứng. Vì vậy, những quả trứng lớn hơn có xu hướng có vỏ mỏng hơn, hoặc dễ vỡ hơn. Nhưng trứng lớn hơn có thể có giá bán cao hơn, và đây là danh sách tóm tắt các cách giúp tăng trọng lượng trứng.
1.Trọng lượng cơ thể
Những gà mái nặng hơn sẽ sản xuất ra những quả trứng nặng hơn. Điều này được thể hiện rõ giữa những gà đẻ trứng nâu và gà đẻ trứng trắng, nhưng điều này cũng đúng với những gà đẻ cùng nhóm màu trứng. Những con gà nặng hơn tiêu thụ nhiều thức ăn hơn cho nhu cầu duy trì, và điều này phải được cân bằng với lợi ích từ việc thu được những quả trứng lớn hơn.
2.Lượng ăn vào
Điều này xuất phát từ ý phía trên nhưng nhìn chung, nó liên quan đến những gà mái đã đạt đến trọng lượng cơ thể trưởng thành. Ở những con gà này, lượng ăn vào tăng nhẹ sẽ giúp trứng nặng hơn mà không làm tăng thêm trọng lượng cơ thể. Có lẽ điều này liên quan đến sự tăng nhẹ protein (methionin). Ở bất kỳ mức độ nào, nếu cho ăn quá nhiều sẽ khiến gà mái tăng trọng lượng cơ thể vượt quá tiêu chuẩn được chấp nhận và cuối cùng sẽ ảnh hưởng xấu đến năng suất.
3.Lượng protein ăn vào
Trọng lượng trứng rất dễ thay đổi khi có sự thay đổi nồng độ methionine, đặc biệt là trong thời kỳ cao điểm của giai đoạn đẻ trứng. Để không bị thay đổi trọng lượng thì khẩu phần phải đầy đủ methinoine. Trong suốt giai đoạn sau của chu kỳ đẻ trứng, kích thước trứng không còn phản ứng nhiều với methionie nữa. Thay vào đó, số lượng trứng sẽ phản ứng nhiều nhất với nồng nộ methionine.
4. Các axit béo
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc bổ sung thêm axit linoleic có thể giúp tăng trọng lượng trứng. Nhưng điều này cũng phức tạp bởi còn liên quan đến năng lượng/ lượng ăn vào và trọng lượng cơ thể. Bổ sung axit béo omega-3 cũng giúp tăng kích thước trứng và duy trì số lượng trứng.
Nhìn chung, kích thước trứng có thể được kiểm soát thông qua dinh dưỡng, nhưng đây là vấn đề không đơn giản tốt nhất nên tham khảo các chuyên gia dinh dưỡng có kinh nghiệm. Nếu không thì lợi ích có thể bị mất đi do chi phí thức ăn tăng quá mức hoặc giảm các thông số năng suất khác.

CÁC BIỆN PHÁP QUẢN LÝ THỎ MÙA NÓNG
Thỏ là loài gia súc nhạy cảm với các tác nhân ngoại cảnh, khi nhiệt độ không khí tăng trên 35 độ C và kéo dài, thỏ rất dễ bị cảm nóng. Trong mùa nóng nếu không biết cách chăm sóc hợp lý thì thỏ sẽ rất dễ mắc bệnh, gây thiệt hại về kinh tế, vì vậy nuôi thỏ trong mùa nắng nóng cần lưu ý những vấn đề sau:
1. Chuồng nuôi
Chuồng trại đảm bảo thông thoáng và dễ làm vệ sinh, nên có hệ thống làm mát bằng dàn mát và quạt thông gió.
Nếu nuôi thỏ quy mô gia đình, có thể đặt lồng dưới gốc cây có bóng mát ngoài vườn, đầu nhà, có mái che chống mưa, nắng, gió lùa. Không nên đặt lồng thỏ trong chuồng lợn hoặc chuồng gà, vừa ngột ngạt, hôi thối, vừa dễ lây lan dịch bệnh.
Những ngày trời nắng nóng có thể phun nước lên mái để hạ nhiệt độ; không được để ánh nắng dọi trực tiếp vào lồng nuôi. Nền chuồng phải luôn khô ráo, được dọn dẹp sạch sẽ hàng ngày, định kỳ phun thuốc khử trùng chuồng nuôi.
2.Thức ăn và nước uống
- Do đặc điểm dạ dày thỏ giãn tốt nhưng co bóp yếu, manh tràng có dung tích lớn và có khả năng tiêu hóa chất xơ nhờ hệ vi sinh vật. Vì vậy mùa nắng nóng, cần cho thỏ ăn nhiều thức ăn thô xanh chất lượng tốt, để vừa đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của thỏ, vừa có tác dụng chống nóng và đảm bảo sinh lý tiêu hóa bình thường.
Thức ăn thô xanh cho thỏ phải được rửa sạch bằng nước máy hoặc nước giếng khoan. Thức ăn xanh không được dự trữ quá lâu ngày; không dùng cỏ ở những nơi lầy lội và những nơi là bãi chăn thả các loại gia súc khác làm thức ăn cho thỏ. Những loại rau lá có hàm lượng nước lớn như bắp cải, khoai lang…, sau khi rửa cần phơi tái cho bớt nước trước khi cho thỏ ăn. Nếu cho thỏ ăn thức ăn nghèo chất xơ hoặc thức ăn chứa nhiều nước, thức ăn không tươi, bị dập nát dễ dẫn đến tình trạng rối loạn tiêu hóa như chướng bụng đầy hơi hoặc ỉa chảy và thỏ có thể bị chết.
Thỏ thiếu nước còn nguy hiểm hơn thiếu thức ăn. Nước đặc biệt quan trọng đối với thỏ đẻ và tiết sữa, không cung cấp đầy đủ nước uống cho thỏ dẫn đến tình trạng thiếu sữa, thậm chí có thể thỏ mẹ ăn thịt thỏ con. Trong thời gian nuôi con nên cho thỏ mẹ uống thêm nước đường gluco, vitamin hoặc ăn mía để nhanh phục hồi cơ thể, tiết nhiều sữa và đàn con phát triển tốt. Sau khi thỏ đẻ, mỗi ngày chỉ nên đưa ổ đẻ vào lồng thỏ mẹ một lần để cho con bú, tránh hiện tượng thỏ mẹ chui vào ổ ỉa đái, bới ổ và dẫm đạp lên đàn con. Cần có chuồng thoáng mát để thỏ mẹ nghỉ ngơi.
Với thỏ nuôi thịt mùa nắng nóng cần dãn mật độ nuôi từ 5 – 6 con/ô lồng chuồng.
Không nên vận chuyển thỏ khi trời nắng nóng (nếu vận chuyển thỏ khi trời nắng nóng thỏ rất dễ chết). Khi vận chuyển thỏ đi xa, cần nhẹ nhàng, không làm cho thỏ hoảng sợ, tốt nhất mỗi con một ngăn thùng. Đêm trước ngày vận chuyển, không nên cho thỏ ăn quá no (nếu cho thỏ ăn quá no dẫn đến thỏ bị khát nước trong quá trình vận chuyển) và vận chuyển khi trời mát.
3.Vệ sinh phòng trị bệnh
- Thỏ là loài gia súc yếu, sức đề kháng cơ thể kém, dễ cảm nhiễm các mầm bệnh và phát triển thành dịch, đặc biệt trong mùa nắng nóng. Để hạn chế tối đa tổn thất kinh tế do dịch bệnh, điều rất quan trọng trong chăn nuôi thỏ là tạo ra môi trường tiểu khí hậu chuồng nuôi hợp vệ sinh và tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh phòng bệnh như: Vệ sinh chuồng trại hàng ngày; Định kỳ tẩy uế chuồng trại bằng KLOTAB 1 viên cho 10 l nước hoặc NANO ĐỒNG 1ml/20-25l nước, nhằm hạn chế sự lây nhiễm của các loại nguồn bệnh cho thỏ, bằng cách phun thuốc sát trùng chuồng thỏ, tối thiểu 01 lần/tháng, sát trùng lồng nuôi bằng đèn khò hoặc đốt bằng giẻ tẩm dầu hàng tháng, có thể 02 tháng/lần trong trường hợp đàn thỏ hoàn toàn sạch sẽ về bệnh dịch. Đồng thời dọn chuồng nuôi phải tiến hành vệ sinh máng ăn, dọn ổ đẻ cho thỏ sạch sẽ.
Phòng bệnh chủ động cho thỏ bằng cách tiêm phòng các loại thuốc, vắc-xin:
- Đối với bệnh bại huyết: Tiêm vắc-xin để phòng bệnh bại huyết cho thỏ con lúc 2 tháng tuổi. Đối với thỏ sinh sản, tiêm định kỳ 6 tháng 1 lần.
– Đối với bệnh ghẻ: Nếu thỏ bị ghẻ dùng Ivermectin tiêm với lượng 0,7 ml/3kg thể trọng.
– Đối với bệnh cầu trùng: Phòng bệnh bằng vệ sinh, sát trùng chuồng trại, sử dụng thuốc Amprolium, Damesu 250 bằng liều điều trị sử dụng trong 3 ngày.

1 SỐ KỸ THUẬT NUÔI HEO THỊT HIỆU QUẢ
I. Chuồng trại
Chọn địa điểm cao ráo, sạch sẽ, thoáng mát, có rèm che lúc mưa gió. Nên xây dựng chiều dài chuồng theo hướng Đông - Tây để tránh bức xạ mặt trời.
Nền chuồng làm bằng xi măng, có độ dốc khoảng 2- 3%, không tô láng (để tránh hiện tượng heo bị trượt). Có máng ăn, núm uống tự động riêng biệt đúng kích cỡ. Ngoài chuồng có rãnh thoát phân và hố phân cách xa chuồng.
II. Thức ăn và cách cho ăn
1. Thức ăn
Thức ăn là yếu tố quan trọng nhất trong chăn nuôi heo thịt, thức ăn tốt giúp heo mau lớn, lãi suất cao, nâng cao năng suất và chất lượng thịt. Tùy theo điều kiện cụ thể của từng hộ chăn nuôi mà sử dụng các phương thức sau:
Dùng thức ăn đậm đặc trộn nguyên liệu sẵn có ở địa phương.
Dùng thức ăn tự trộn.
Dùng thức ăn hỗn hợp (hay cám bao) của các cơ sở sản xuất thức ăn gia súc có uy tín.
Ngoài ra có thể bổ sung thêm 1 số loại thức ăn bổ sung như: AMILYTE, UMBROTOP ORAL nhằm cung cấp các vitamin A, D, E, B1, B6, B12 cần thiết cho sự phát triển của lợn. Và ZYMEPRO giúp heo hấp thu và tiêu hoá thức ăn 1 cách triệt để, tăng cường sức đề kháng từ đó giúp heo tăng trưởng và phát triển nhanh hơn.
2. Chế độ cho ăn
Khi heo mới bắt về cho ở chuồng riêng càng xa heo cũ càng tốt. Ngày đầu không nên tắm heo, nên cho heo ăn (nhất là heo con) ăn khoảng 1/2 nhu cầu, sau 3 ngày mới cho ăn no, thời gian đầu sử dụng cùng loại thức ăn với nơi bán heo, sau đó nếu thay đổi loại thức ăn thì phải thay đổi từ từ.
Căn cứ vào đặc điểm phát triển của heo và điều kiện chăn nuôi của từng hộ mà có 2 phương thức cho ăn:
- Phương thức cho ăn tự do: Cho heo ăn tự do theo nhu cầu từ cai sữa đến xuất chuồng. Phương thức này có ưu và khuyết điểm như sau:
+ Ưu điểm: Heo mau lớn nên thời gian nuôi ngắn, quay vòng vốn nhanh.
+ Khuyết điểm: Không tiết kiệm được thức ăn, heo có tỷ lệ mỡ cao.
- Phương thức cho ăn định lượng:
+ Heo dưới 60 kg: Ở giai đoạn này cho ăn tự do theo nhu cầu phát triển của heo (ở giai đoạn dưới 30 kg nên cho heo ăn nhiều bữa trong ngày).
+ Từ 61 kg đến lúc xuất bán: Ở giai đoạn này nếu cho ăn nhiều heo sẽ mập do tích lũy mỡ, nên cho ăn hạn chế khoảng 2,3 - 2,7 kg/con/ngày và sử dụng đúng loại thức ăn.
Phương thức này có ưu và khuyết điểm như sau:
+ Ưu điểm: Tiết kiệm được thức ăn, heo có tỷ lệ nạc cao hơn phương thức cho ăn tự do.
+ Khuyết điểm: Thời gian nuôi kéo dài.
III. Nước uống
- Nước uống cho heo phải sạch sẽ và đủ lượng nước theo nhu cầu.Có thể sử dụng thêm sản phẩm PRODUCTIVE ACID SE giúp làm sạch đường ống, xử lý nguồn nước, cải thiện hệ thống lông nhung đường ruột, phân khô, chuồng thoáng...
IV. Quản lý và phòng ngừa dịch bệnh
1. Vệ sinh chuồng trại
- Ngăn cách khu vực chăn nuôi heo với các khu chăn nuôi khác như: Chó, mèo, gà, vịt…
- Rửa và phun thuốc sát trùng chuồng trại sạch sẽ ít nhất 3-7 ngày trước khi thả heo vào chuồng bằng việc sử dụng các sản phẩm sát trùng như KLOTAB, DESINFECT GLUTAR ACTIVE HOẶC NANO ĐỒNG
- Hàng ngày phải quét phân trong chuồng giữ cho chuồng luôn khô ráo, sạch sẽ.
- Xử lý xác chết gia súc nghiêm ngặt: Chôn sâu, đốt…
- Nên có kế hoạch rửa chuồng, phun thuốc sát trùng và diệt ruồi, muỗi mỗi tháng một lần.
2. Tiêm phòng cho heo
Chích ngừa đầy đủ các loại vaccine phòng bệnh như Suyễn, Tụ huyết trùng, Phó thương hàn, Dịch tả, E.coli phù đầu, sau 2-3 tuần chích lại lần 2
3.Kiểm tra và bảo trì định kỳ:
Thường xuyên kiểm tra và bảo trì hệ thống thoát nước và sàn chuồng để đảm bảo rằng chúng vẫn hoạt động hiệu quả và an toàn cho heo.
