Độc tố nấm mốc là chất chuyển hóa thứ cấp độc hại do nấm tạo ra, gây ra mối đe dọa dai dẳng đối với sức khỏe và năng suất của vật nuôi do sự hiện diện rộng rãi của chúng trong thức ăn. Việc sử dụng các giải pháp cải tiến “trong thức ăn” là bắt buộc để chống lại tác động bất lợi của độc tố nấm mốc đối với động vật. Khi ngành thức ăn chăn nuôi phải đối mặt với những thách thức mới, điều quan trọng là phải chuyển từ các chất kết dính độc tố cơ bản sang các giải pháp toàn diện hơn.
Nói về độc tố sinh học là không chỉ xem xét nguy cơ nhiễm độc tố nấm mốc mà còn cả độc tố vi khuẩn. Biến đổi khí hậu và sự hiểu biết được nâng cao về ô nhiễm và độc tính của độc tố nấm mốc đòi hỏi các giải pháp đổi mới để duy trì sức khỏe, năng suất và sức khỏe tối ưu của vật nuôi. Những thách thức do độc tố nấm mốc đặt ra bao gồm sự phổ biến ngày càng tăng trên toàn cầu, sự xuất hiện của các biến thể độc tố nấm mốc mới, độc hại hơn và khái niệm chưa được khám phá về sự đa nhiễm làm trầm trọng thêm tác dụng của độc tố nấm mốc riêng lẻ. Nguy cơ độc tố vi khuẩn hiện diện rộng rãi mặc dù khó đánh giá. (sự hiện diện và mức độ ô nhiễm), có liên quan đến điều kiện môi trường và sức khỏe. Do đó, người ta nhận thấy rằng động vật thường xuyên phải đối mặt với hàm lượng cao, ví dụ như lipopolysaccharides (LPS) ở động vật nhai lại. Độc tố vi khuẩn (nội độc tố và ngoại độc tố) có liên quan đến sự phát triển của nhiều bệnh. Hơn nữa, cần xem xét mối tương quan giữa hai loại độc tố sinh học này: trong tình huống bị thách thức với độc tố nấm mốc, động vật bị nhiễm độc tố vi khuẩn có nhiều khả năng phát triển bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến chúng. Do đó, điều cần thiết là phải xem xét tình trạng nhiễm độc tố sinh học, như tổng thể thông qua cách tiếp cận toàn diện.
Các chiến lược để giảm thiểu tác động của độc tố sinh học
Để đối mặt với tính chất lan rộng và nguy hiểm của nhiễm độc tố sinh học, nhiều chiến lược khác nhau đã được sử dụng để giảm thiểu tác động bất lợi của chúng đối với động vật.
- Giảm sinh khả dụng: Hấp phụ và phân hủy sinh học
Mục đích của các chiến lược này là giảm phơi nhiễm độc tố nấm mốc bằng cách hạn chế sự hấp thu và phân bố của chúng ở động vật. Các chất hấp phụ, chẳng hạn như các hợp chất gốc silicat và polyme hữu cơ gốc carbon, liên kết các độc tố sinh học ngăn cản sự hấp thụ của chúng và thúc đẩy quá trình đào thải qua phân. Hiệu quả của các tác nhân này khác nhau, đặc biệt liên quan đến sự tương tác của chúng với các chất dinh dưỡng và chất gây độc khác. Một cách đổi mới, có thể sử dụng các vi sinh vật hoặc enzyme có khả năng giải độc độc tố nấm mốc thông qua quá trình chuyển hóa hoặc phân hủy. Ví dụ, các chủng Bacillus đã cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc phân hủy độc tố nấm mốc và các dẫn xuất của chúng. Những phương pháp tiếp cận này mang lại tính đặc hiệu và tính thân thiện với môi trường
- Bảo vệ sinh học cho sức khỏe tổng thể của động vật
Bảo vệ sinh học đòi hỏi phải sử dụng nhiều cơ chế và hợp chất khác nhau để tăng cường sức khỏe động vật đồng thời chống lại tác dụng của độc tố nấm mốc. Điều này liên quan đến các chất chống oxy hóa, chất kích thích miễn dịch, axit amin và các phân tử hỗ trợ chức năng của cơ quan mà không bị chất độc can thiệp. Tăng cường các rào cản đường ruột và các mối nối chặt chẽ hơn nữa hạn chế sự xâm nhập của chất độc vào cơ thể.
Ví dụ, lợn có thể được hưởng lợi từ việc bảo vệ sinh học chống lại deoxynivalenol (DON), một loại độc tố nấm mốc được biết là làm suy giảm phản ứng miễn dịch và sức khỏe đường ruột. Việc bổ sung Bacillus (Nolivade, Pháp) ở heo con đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc hạn chế sự xâm nhập của DON vào máu, từ đó cải thiện khả năng tăng trọng và năng suất tổng thể ( Hình 1 ).
Hình 1 – DON (µg/L) trong huyết thanh heo con lúc 21 ngày tuổi.
Tiến bộ với chiến lược toàn diện
Vì sự phổ biến của độc tố sinh học vẫn là một khía cạnh không thể tránh khỏi trong thức ăn chăn nuôi nên việc quản lý chúng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Việc tích hợp các thành phần được lựa chọn cẩn thận mang lại các phương thức hoạt động đa dạng, chẳng hạn như hấp phụ độc tố nấm mốc, phân hủy sinh học và bảo vệ sinh học, góp phần nâng cao sức khỏe và năng suất của động vật. Những thách thức ngày càng tăng do độc tố nấm mốc đặt ra đòi hỏi các giải pháp đổi mới vượt xa các phương pháp tiếp cận thông thường, bảo vệ động vật khỏi tác động bất lợi của chúng trong một môi trường ngày càng phức tạp.