bệnh

BỆNH LƯỠI XANH Ở LOÀI NHAI LẠI: CƠ CHẾ LÂY TRUYỀN VÀ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Bệnh lưỡi xanh có thể gây tử vong cho các loài nhai lại như cừu, bò và dê. Một biến thể mới của căn bệnh này đã lây lan ở Bắc Âu từ cuối năm ngoái, dẫn đến các chiến dịch tiêm chủng ở các quốc gia bị ảnh hưởng như Pháp. Bệnh lưỡi xanh được chẩn đoán đầu tiên ở Nam Phi trên cừu vào đầu thế kỷ 20. Nó bắt đầu lan truyền ra ngoài lãnh thổ Phi châu khi phát hiện ở đảo Síp năm 1943, mặc dù có khả năng bệnh đã có vào khoảng năm 1924. Kế đó phát hiện bệnh tại Israel (1951), Pakistan (1959), Ấn Độ (1963). Lần đầu tiên bệnh được thấy với triệu chứng đau mồm ở cừu tại bang Texas của Mỹ vào năm 1948, ở California vào năm 1952 đã xác định được nguyên nhân là do bệnh lưỡi xanh. Trong khoảng thời gian 1956 – 1960, virus lưỡi xanh đã gây dịch chủ yếu trên cừu tại Bồ Đào Nha và phía nam Tây Ban Nha gây thiệt hại đến hơn 180 nghìn con. Hơn nửa triệu con cừu đã chết kể từ khi bệnh lây lan qua Địa Trung hải vào Nam Âu vào khoảng năm 2005 và đang lan dần về phía bắc. Bệnh lưỡi xanh ở gia súc xuất hiện lần đầu tiên ở Bắc Âu vào năm 2006 và chỉ trong vòng vài tuần sau đó, dịch bệnh này đã lan ra 2.000 trang trại gia súc ở Hà Lan, Bỉ, Đức, Pháp và Luxemburg. Tại nước ta, chưa vó báo cáo nào cho thấy bệnh xuất hiện, nhưng với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa, trình độ chăn nuôi và quy mô đàn thú nhai lại ngày càng gia tăng thì cần có một nghiên cứu đầy đủ về sự tồn tại của bệnh tại nước ta trong thời gian tới.1. Bệnh Lưỡi xanh là gì?Bệnh Lưỡi xanh (LX) là một căn bệnh không truyền nhiễm, có tác nhân là vi rút, ảnh hưởng đến động vật nhai lại gia súc và hoang dã (chủ yếu là cừu và cũng bao gồm cả bò, dê, trâu, linh dương, hươu, nai và lạc đà), lây truyền qua côn trùng, nhất là loài muỗi đốt Culicoides. Vi rút gây ra bệnh lưỡi xanh được xác định là một thành viên của họ Reoviridae. Hai mươi bốn kiểu huyết thanh khác nhau đã được phát hiện và khả năng gây bệnh của mỗi loại này khác nhau đáng kể. Mức độ nghiêm trọng của bệnh khác nhau tùy theo loài, trong đó nghiêm trọng nhất ở cừu, bao gồm các triệu chứng sụt cân, gián đoạn quá trình phát triển lông và gây chết. Ở những con cừu mẫn cảm, tỷ lệ nhiễm bệnh có thể lên tới 100%. Tỷ lệ tử vong trung bình chỉ từ 2-30% nhưng có thể tăng vọt tới 70% So với cừu, bò mẫn cảm hơn và mức độ các triệu chứng lâm sàng thay đổi tùy theo chủng vi rút. Hiện nay, chủng vi rút lưỡi xanh đang lưu hành ở Bắc Âu có ý nghĩa đáng kể về dịch tễ học, do gây triệu chứng lâm sàng trên bò. Ở những quốc gia có bệnh lưỡi xanh lưu hành, tác động chủ yếu là mất đi hoạt động thương mại do các hạn chế và chi phí giám sát, xét nghiệm sức khỏe và tiêm chủng. Bệnh lưỡi xanh là một căn bệnh được xếp vào Bộ luật Sức khỏe Động vật trên cạn của OIE và theo Bộ luật này, các trường hợp nhiễm bệnh phải được báo cáo cho Tổ chức Thú y thế giới.2. Sự truyền và lây lan bệnhCôn trùng là chìa khóa để truyền vi rút lưỡi xanh giữa các loài động vật. Các véctơ bị nhiễm vi rút lưỡi xanh sau khi tiêu thụ máu của động vật bị nhiễm bệnh. Nếu không có véctơ, bệnh không thể lây lan từ động vật này sang động vật khác. Sự lây truyền vi rút lưỡi xanh có thể xảy ra quanh năm, nhất là trong mùa mưa. Gia súc bị nhiễm bệnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vi rút lưu hành tại một khu vực. Những gia súc này là nguồn vi rút suốt nhiều tuần, trong khi có ít hoặc không có triệu chứng lâm sàng bệnh và thường là vật chủ ưa thích của côn trùng truyền bệnh. Vi rút đã được tìm thấy trong tinh dịch của những con bò đực và cừu đực bị nhiễm bệnh, có thể lây truyền sang những con bò cái và cừu cái mẫn cảm với mầm bệnh, nhưng đây không được xem là nguyên nhân gây lây lan đáng kể. Vi rút lưỡi xanh cũng có thể được truyền qua nhau đến thai nhi. Vi rút không lây truyền qua tiếp xúc với động vật, các sản phẩm len hoặc sữa.3. Rủi ro sức khỏe cộng đồngKhông có rủi ro về vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến bệnh lưỡi xanh.4. Triệu chứng lâm sàng * Các triệu chứng lâm sàng ở cừu bị nhiễm bệnh có thể không giống nhau và bao gồm:Sốt; Xuất huyết và loét mô miệng và mũi; Chảy nhiều nước dãi, sưng môi, sưng lưỡi và hàm; Viêm vành (phía trên) móng và đi khập khiễng; Yếu ớt, suy nhược, sút cân; Tiêu chảy nhiều, nôn mửa, viêm phổi; Lưỡi có màu xanh do chứng xanh tím (hiếm gặp); Cừu cái mang thai có thể bị sảy thai; Trong quá trình hồi phục của những con cừu có thể gặp tình trạng rụng lông một phần hoặc toàn bộ do gián đoạn phát triển lông.Các triệu chứng lâm sàng trên con vật phụ thuộc vào chủng vi rút, các loài gia súc nhai lại khác như dê thường không có hoặc có ít triệu chứng lâm sàng. 5. Chẩn đoánTrường hợp nghi ngờ là bệnh lưỡi xanh, dựa trên các dữ kiện cần thiết như triệu chứng lâm sàng điển hình, sự phổ biến của các côn trùng trung gian truyền bệnh và đặc biệt là ở những khu vực bệnh lưu hành, để xác nhận chẩn đoán. (Quy định về sức khỏe động vật trên cạn của OIE và Sổ tay xét nghiệm chẩn đoán và vắc xin cho động vật trên cạn của OIE).6. Phòng ngừa và kiểm soátỞ những vùng lưu hành, các chương trình giám sát chủ động lấy mẫu động vật trong các đàn trọng điểm để theo dõi sự hiện diện của vi rút. Kết hợp với các chương trình giám sát chủ động để xác định vị trí, phân bố và tỷ lệ lưu hành của côn trùng truyền bệnh trong khu vực, các biện pháp kiểm soát có thể được thực hiện kịp thời như:+ Xác định, giám sát và truy tìm các loài động vật mẫn cảm và có nguy cơ nhiễm bệnh;+ Kiểm dịch và/hoặc hạn chế vận chuyển động vật trong thời kỳ hoạt động của côn trùng;+ Xác định các vùng cụ thể;+ Tiêm chủng;+ Dùng các biện pháp kiểm soát côn trùng.Tiêm vắc xin được xem như biện pháp hiệu quả và thiết thực nhất để giảm thiểu tổn thất liên quan đến bệnh lưỡi xanh, đồng thời làm đứt gãy sự chuyển đổi từ động vật nhiễm bệnh thành vật trung gian truyền bệnh. Cần sử dụng vắc xin được phát triển để bảo vệ chống lại chủng (hoặc các chủng) vi rút cụ thể đang lưu hành ở một khu vực nhất định.7. Phân bố địa lýBệnh lưỡi xanh phân bố trên toàn cầu, đặc biệt ở những khu vực có loài côn trùng truyền bệnh – loài muỗi đốt Culicoides hiện diện, bao gồm châu Phi, châu Á, châu Úc, châu Âu, Bắc Mỹ và một số đảo ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ở những khu vực có mùa đông không quá khắc nghiệt, cho phép muỗi đốt sống sót, cũng tạo điều kiện cho vi rút tồn tại. Có hơn 1.000 loài Culicoides nhưng chỉ có khoảng 20 loài là vật trung gian truyền vi rút lưỡi xanh còn năng lực gây bệnh. Do đó, sự phân bố địa lý của các loài côn trùng truyền bệnh thường sẽ hạn chế sự phân bố của bệnh. Cừu sống ở các vùng lưu hành thường có sức đề kháng tự nhiên với bệnh lưỡi xanh. Dịch có thể bùng phát ở một khu vực khi những con cừu mẫn cảm hơn, đặc biệt là các giống cừu châu Âu được đưa vào các khu vực lưu hành, hoặc do sự di chuyển theo gió của muỗi Culicoides bị phơi nhiễm, chúng mang thêm vi rút đến khu vực lưu hành. Sự xuất hiện của bệnh lưỡi xanh thường song song với hoạt động của véctơ tăng đột biến trong thời kỳ nhiệt độ cao và lượng mưa lớn, bệnh cũng giảm dần khi xuất hiện đợt sương giá hoặc thời tiết lạnh khắc nghiệt hơn

TÁC ĐỘNG CỦA CÁC TÁC NHÂN GÂY BỆNH TRONG THỨC ĂN ĐẾN NĂNG SUẤT LỢN NÁI

Trong sản xuất lợn thương mại, năng suất của lợn nái là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công và lợi nhuận của toàn bộ hoạt động. Tuy nhiên, các tác nhân gây bệnh từ thức ăn gây ra mối đe dọa đáng kể đến sức khỏe của lợn nái, dẫn đến giảm năng suất sinh sản, tăng tỷ lệ tử vong và tổn thất kinh tế đáng kể. Trong cuộc phỏng vấn này, Tiến sĩ Francisco Domingues, Giám đốc kỹ thuật Anitox của Global Swine Markets, thảo luận về những thách thức chính do các tác nhân gây bệnh này gây ra, tác động của chúng đến năng suất của lợn nái và các chiến lược tốt nhất để giảm thiểu những rủi ro này nhằm đảm bảo đàn lợn khỏe mạnh và năng suất.1. Những loại mầm bệnh lây truyền qua thức ăn cụ thể nào thường liên quan nhất đến việc giảm năng suất lợn nái trong hoạt động chăn nuôi lợn công nghiệp?Tiến sĩ Francisco Domingues: Trong hoạt động chăn nuôi lợn thương mại, các tác nhân gây bệnh phổ biến nhất liên quan đến việc giảm năng suất lợn nái chủ yếu là các loại vi-rút như Hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) và Dịch tiêu chảy ở lợn (PED). Các tác nhân gây bệnh này nổi tiếng là gây ra tình trạng mất năng suất nghiêm trọng trên khắp các trang trại, đặc biệt là trong thời gian bùng phát dị Hậu quả có thể rất nghiêm trọng, dẫn đến mất thai, sảy thai, tỷ lệ tử vong ở lợn con cao, tỷ lệ tử vong ở lợn nái tăng và hiệu suất sinh sản nói chung kém. - Tiến sĩ Francisco Domingues, Giám đốc kỹ thuật Anitox của Global Swine Markets: “Bằng cách giảm thiểu lượng mầm bệnh trong thức ăn, người sản xuất có thể giảm nguy cơ lây truyền bệnh tật, bảo vệ sức khỏe và tuổi thọ của lợn nái và cuối cùng là cải thiện lợi nhuận của họ”. Hơn nữa, tác động tài chính là rất lớn. Theo dữ liệu từ Đại học bang Iowa (ISU), riêng tại Hoa Kỳ, PRRS gây ra thiệt hại ước tính 380 triệu đô la Mỹ hàng năm trong đàn lợn giống, với tổng thiệt hại, bao gồm cả thiệt hại từ lợn đang lớn, lên tới khoảng 1,2 tỷ đô la Mỹ hàng năm, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp kiểm soát mầm bệnh mạnh mẽ trong chăn nuôi lợn.2. Các tác nhân gây bệnh trong thức ăn ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất sinh sản và kết quả lứa đẻ ở lợn nái, bao gồm tỷ lệ sinh sản và tỷ lệ sống của lợn con?Tác động có hại của các loại virus lợn như PRRS và PED đối với hiệu suất sinh sản đã được ghi chép đầy đủ. Các tác nhân gây bệnh này có khả năng vi phạm các biện pháp an toàn sinh học, thường là thức ăn bị ô nhiễm đóng vai trò là phương tiện truyền bệnh. Các báo cáo về việc truyền bệnh qua thức ăn đã trở nên thường xuyên hơn trong vài năm trở lại đây, thúc đẩy sự hiểu biết của ngành về thức ăn như một vật trung gian truyền bệnh do virus. Khi mầm bệnh xâm nhập vào đàn lợn nái thông qua thức ăn, chúng có thể tàn phá kết quả sinh sản. Tỷ lệ sinh sản có thể giảm mạnh và tỷ lệ sống sót của lợn con có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hiểu được tất cả các nguồn lây nhiễm tiềm ẩn, bao gồm cả thức ăn bị ô nhiễm, là điều rất quan trọng. Bằng cách tăng cường các biện pháp an toàn sinh học và cảnh giác về rủi ro ô nhiễm thức ăn, người chăn nuôi có thể bảo vệ đàn lợn của mình tốt hơn khỏi các mầm bệnh có hại này.3. Những cơ chế chính mà các tác nhân gây bệnh trong thức ăn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và tuổi thọ của lợn nái trong môi trường là gì?Các tác nhân gây bệnh từ thức ăn có hại rất lớn đến sức khỏe của nái, thường dẫn đến bệnh lan rộng trong đàn trong thời gian bùng phát. Điều này có thể bao gồm sự phát triển kém của nái tơ ngây thơ, là vật nuôi giống trong tương lai. Nái tơ bị ảnh hưởng sớm bởi các tác nhân gây bệnh thường bị còi cọc, từ đó làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của chúng trong suốt cuộc đời sinh sản. Tác động tích lũy của các đợt bùng phát dịch bệnh lặp đi lặp lại là sự suy giảm đáng kể về sản lượng heo con và hiệu suất chung của từng con nái. Do đó, việc giảm thiểu tần suất bùng phát dịch bệnh thông qua các biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh thức ăn hiệu quả là điều cần thiết để thúc đẩy hiệu suất và lợi nhuận của đàn trong dài hạn. Càng ít đợt bùng phát dịch bệnh ở một trang trại, năng suất chung và kết quả kinh tế càng tốt.4. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm nguồn thức ăn do mầm bệnh để bảo vệ năng suất của lợn nái và các biện pháp tốt nhất để vệ sinh thức ăn trong chăn nuôi lợn thương phẩm là gì?Chìa khóa để ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh từ thức ăn ảnh hưởng đến năng suất của lợn nái nằm ở các biện pháp an toàn sinh học mạnh mẽ. Người ta hiểu rõ các tác nhân gây bệnh này gây hại cho đàn như thế nào, nhưng việc xác định và giải quyết các cách khác nhau mà chúng có thể xâm nhập vào hệ thống là rất quan trọng. Cải thiện an toàn sinh học xung quanh các thành phần thức ăn và nhà máy thức ăn là điều cần thiết. Điều này bao gồm việc triển khai các chất khử trùng thức ăn để duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh thức ăn cao. Nhiều nhà sản xuất dựa vào quy trình tạo viên để giảm thiểu các tác nhân gây bệnh ở lợn, nhưng hiệu quả của xử lý nhiệt có thể khác nhau do sự khác biệt về khả năng chịu nhiệt của tác nhân gây bệnh, thiết bị, nhiệt độ và thời gian lưu giữ. Sự không nhất quán này khiến việc chỉ dựa vào tạo viên như một biện pháp phòng ngừa trở nên khó khăn. Trên thực tế, nghiên cứu gần đây của Balestrerivà cộng sự (2024) đã chỉ ra rằng xử lý nhiệt ở 100°C trong 60 phút có thể không làm giảm mức vi-rút trong thức ăn xuống dưới liều nhiễm trùng tối thiể Ngoài ra, còn có nguy cơ thức ăn bị tái nhiễm bẩn sau khi xử lý nhiệt, tại nhà máy thức ăn chăn nuôi hoặc trong quá trình vận chuyển và xử lý trước khi thức ăn đến máng ăn tại trang trại. Vì lý do này, sử dụng chất khử trùng thức ăn chăn nuôi có hoạt tính còn lại đáng tin cậy là một chiến lược hiệu quả hơn để tăng cường an toàn sinh học thông qua thức ăn trong hoạt động chăn nuôi lợn thương mại.5. Tác nhân gây bệnh trong thức ăn đóng vai trò như thế nào trong việc truyền bệnh ở lợn nái và điều này ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh tế của sản xuất lợn thương mại?Các ấn phẩm gần đây đã cung cấp bằng chứng rõ ràng về những rủi ro liên quan đến tải lượng mầm bệnh trong thức ăn. Người ta đã chứng minh rằng nhiều loại mầm bệnh ở lợn, bao gồm cả vi-rút, có thể tồn tại trong thức ăn và nếu lợn ăn phải, có thể dẫn đến nhiễm trùng và phát triển bệnh. Hiểu được tác động của các tác nhân gây bệnh trong thức ăn đối với năng suất heo con, tỷ lệ tử vong ở nái tăng và hiệu suất chung của nái kém hơn đặc biệt là trong các hoạt động trải qua các đợt bùng phát dịch bệnh liên tiếp làm nổi bật tác động tiêu cực đáng kể đến chi phí sản xuất và hiệu quả kinh tế. Các tác nhân gây bệnh này không chỉ là mối quan tâm về sức khỏe mà còn là gánh nặng tài chính lớn đối với các hoạt động chăn nuôi lợn trên toàn cầ Việc giải quyết các tác nhân gây bệnh từ thức ăn thông qua tăng cường an toàn sinh học, thực hành vệ sinh thức ăn và sử dụng chất khử trùng thức ăn hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ năng suất lợn nái và đảm bảo tính bền vững về mặt kinh tế của hoạt động sản xuất lợn thương mại. Bằng cách giảm thiểu tải lượng tác nhân gây bệnh trong thức ăn, người sản xuất có thể giảm nguy cơ lây truyền bệnh, bảo vệ sức khỏe và tuổi thọ của lợn nái và cuối cùng là cải thiện lợi nhuận của họ.

QUẢN LÝ DỊCH BỆNH TRONG GIAI ĐOẠN ÚM HEO

Heo con giai đoạn theo mẹ chủ yếu bị ảnh hưởng nặng do quản lý, chăm sóc, nuôi dưỡng tuy nhiên cũng có không ít các tác nhân gây bệnh có ảnh hưởng tới heo trong giai đoạn này.Việc quản lý chăm sóc heo con trong giai đoạn này rất qua trọng, đặc biệt là kỹ thuật úm heo giúp giảm thiểu các tác nhân gây bệnh ảnh hưởng tới sức khỏe đàn heo. Giai đoạn úmheo hay giai đoạn heo con theo mẹ là khởi đầu quan trọng trong chăn nuôi heo, giai đoạn này heo con chưa hoàn thiện cơ thể do vậy rất dễ mắc các bệnh thông thường, ở thời kỳ này tỷ lệ chết của heo là 9,4% trên tổng số heo được sinh ra, nguyên nhân chủ yếu dẫn tới hiện tượng này là do heo mẹ đè và heo con mắc bệnh Việc chăm sóc nuôi dưỡng heo con giai đoạn theo mẹ để giảm thiểu hiện tượng heo con bị ốm, chết hay phát triển không bình thường chúng ta cần chú ý tới các nguyên nhân sau: Heo mẹ, tác nhân môi trường, các tác nhân gây bệnh. Heo mẹ ảnh hưởng tới heo con giai đoạn này là có thể do: Trong thời gian mang thai, heo mẹ bị bệnh suy dinh dưỡng, các bệnh truyền nhiễm như: dịch tả, phó thương hàn,Aujeszky, leptospirosis, brucellosis, PRRS… Trong thời gian nuôi con; do heo mẹ mắc hội chứng MMA, bệnh sốt hậu sản hiện tượng sót nhau … hay do thay đổi thức ăn Các tác nhân trên gây ảnh hưởng lớn tới heo mẹ dẫn tới nguồn sữa cung cấp cho heo con không ổn định hoặc mất hẳn, làm rối loạn tiêu hóa dẫn tới hiện tượng tiêu chảy trên heo con, đối với việc hiện tượng này cần chú ý đặc biệt tới việc chăm sóc nuôi dưỡng hợp lý heo mẹ trong giai đoạn mang thai và cho con bú. Đặc biệt chú ý tới việc phòng bệnh cho heo mẹ và sử dụng thức ăn hợp lý cho heo mẹ, với heo mẹ giai đoạn cho con bú cần cho heo mẹ ăn tự do (không hạn chế heo mẹ ăn) mức trung bìnhmà heo mẹ có thể ăn được trong giai đoạn này là 4 – 6kg thức ăn hỗn hợp1. Công thức tính lượng thức ăn cho heo mẹThức ăn cho heo mẹ = thức ăn cho heo mẹ duy trì cơ thể + thức ăn cho việc tiết sữa nuôi con Heo mẹ cần 1,8kg thức ăn hỗn hợp duy trì cơ thể. Để nuôi 1 heo con heo mẹ cần ăn 0,3kg thức ăn hỗn hợp Như vậy thức ăn cần thiết trong quá trình heo mẹ nuôi con là: 1,8 + 0,3 x n (n là số heo con trong ổ) VD để nuôi một đàn 10 heo con cần cho heo mẹ ăn 1,8 + 0,3 x10 = 4,8 kg thức ăn hỗn hợpNgoài các yếu tố trên còn có một số yếu tố quan trọng nữa mà chúng ta cần quan tâm đó là vấn đề về các mầm bệnh thường trực, dễ mắc cho heo trong giai đoạn này.Heo con theo mẹ rất mẫn cảm với các điều kiện môi trường do vậy việc chăm sóc không đúng kỹ thuật sẽ dẫn tới việc heo con mắc phải những bệnh thông thường gây ra hiện tượng tiêu chảy như E.coli, PED, cầu trùng, TGE, Rotavirus . . . tuy nhiên việc xử lý trong giai đoạn này gặp rất nhiều khó khăn do heo con chưa hoàn thiện hệ thống tiêu hóa, sức đề kháng còn yếu trước các tác nhân môi trường. 2. Bệnh E.coli Là bệnh phổ biến với heo con theo mẹ không được chăm sóc nuôi dưỡng tố Nguyên nhân là do vi khuẩn E.coli có trong ruột của heo gây ra. Các biểu hiện đặc trưng của bệnh là tiêu chảy phân trắng, phân trắng và có thêm bọt. Heo con không chịu bú mẹ dẫn tới bệnh càng thêm trầm trọng. Ta có thể xử lý bằng cách cho heo con uống Colistin, Amoxicillin,Ampicilin, Lincomycin nặng có thể tiêm cho heo tuy nhiên nên hạn chế vì ảnh hưởng tới sự phát triển của heo ở các giai đoạn sau.3.Bệnh PED là bệnh do Coronavirus gây ra làm ảnh hưởng nặng nề tới heo con, bệnh có tỷ lệ chết rất cao. Các biểu hiện của bệnh+ Lười bú.+ Nôn mửa.+ Phân lỏng, có màu vàng, có sữa không tiêu và mùi rất tanh.+ Heo con sụt cân nhanh do mất nước, heo con thích nằm lên bụng mẹ.+ Lây lan rất nhanh (gần như 100%), chết trong 3-4 ngày, xác gầyĐối với PED việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị tiêu chảy thường không hiệu quả ta có thể sử dụng vaccine để hạn chế sự lây lan của bệnh 4. Bệnh cầu trùng heo con do ký sinh trùng Isospora suis, thuộc nhóm protozoa nội bào gây ra, thường xảy ra đối với các trại có quy trình vệ sinh kém và mật độ nuôi cao, độ ẩm chuồng cao. + Đầu tiên heo tiêu chảy phân sệt, sau đó trở nên lỏng (có thể lẫn bọt) thường có màu trắng sữa.+ Tiêu chảy kéo dài 5-6 ngày, phân có màu trắng chuyển dần sang màu vàng, nhưng cũng có khi có màu nâu nhạt hoặc hơi xám, phân tiêu chảy thường mịn và có dịch nhày.+ Heo nhiễm bệnh nặng, xù lông, gầy ốm, heo mất nước, mệt mỏi nhưng vẫn bú+ Tỉ lệ chết do bệnh cầu trùng thấp (khoảng 20% heo mắc bệnh) nhưng làm tăng trưởng kém cho heo con cả giai đoạn trước và sau cai sữa.Việc xử lý cầu trùng thường có tiên lượng tốt khi sử dụng Toltrazuril cho uống.– Ngoài ra các nguyên nhân do TGE, Clostridium, Rotavirus thường ít gặp trong giai đoạn này, chúng thường xuất hiện khi môi trường chăn nuôi không phù hợp như thiếu nhiệt trong mùa đông, bị gió lùa . . .Các tác nhân trên gây thiệt hại nặng nề cho chăn nuôi heo dẫn tới việc heo con phát triển không đồng đều, thiệt hại đầu con và lưu cữu mầm bệnh trong môi trường nuôi. Ngoài ra các tác nhân trên yếu tố dinh dưỡng trong giai đoạn cuối của giai đoạn này cũng ảnh hưởng sự phát triển của heo. Việc cung cấp thiếu nước sạch cho heo con cũng là một nguyên nhân dẫn tới hiện tượng tiêu chảy trên heo con. Chăm sóc heo con giai đoạn theo mẹ việc giữ ấm, khô và sạch là 3 yếu tố hàng đầu và quan trọng nhất quyết định thàng công trong chăn nuôi heo con. Ngoài ra công tác phòng bệnh cũng cần chú ý tới. Như vậy ngoài việc chăm sóc quản lý heo con giai đoạn theo mẹ, ta cần chú ý tới các nguyên nhân dẫn tới heo con bị nhiễm các tác nhân bên ngoài gây hiện tượng tiêu chảy, mất nước, giảm chất lượng con giống, ảnh hưởng tới các giai đoạn chăn nuôi sau và gây thiệt hại kinh tế nặng nề. 

LÀM THẾ NÀO ĐỂ NHẬN BIẾT HEO BỊ BỆNH TRONG ĐÀN

Nhận biết bệnh sớm là ưu tiên hàng đầu trong việc quản lý trại. Nó được thực hiện bởi các kỹ thuật viên phụ trách bằng cách sử dụng thị giác, âm thanh, cảm ứng và mùi để phát hiện heo có biểu hiện bất thường và phân biệt nó với những con khỏe mạnh. Mỗi ngày, việc kiểm tra lâm sàng tất cả lợn trong chuồng cần phải được thực hiện. - Trên một trang trại 100 lợn nái, việc này có thể mất đến nửa tiếng đồng hồ mỗi ngày, và trên một trang trại lớn hơn, nó trở thành một nhiệm vụ quan trọng hàng ngày nhưng có thể được phân chia giữa các cấp bộ phận. Vấn đề của nhà quản lý là tổ chức trang trại của họ sao cho nhân viên có một khoảng thời gian để thực hiện chức năng này.I. Việc sử dụng các dấu hiệu để nhận biết tình trạng sức khỏe heo 1/ Bỏ ăn là một trong những dấu hiệu rõ ràng ở heo được nhốt riêng mỗi con một ô chuồng, chẳng hạn như ở trại nái, nhưng ở heo nuôi theo nhóm thì không dễ để phát hiện nếu chỉ vài cá thể bỏ ăn. Khi heo không ăn, hoặc giảm lượng ăn vào mà chúng vẫn có vẻ bề ngoài bình thường, phải ngay lập tức nghi ngờ và kiểm tra nguồn cấp và chất lượng nước uống. Thiếu nước hoặc nước bị nhiễm khoáng, hóa chất cũng thường là nguyên nhân gây ra bỏ ăn đột ngột trên toàn đàn. Nếu nước không phải là vấn đề thì cần xem xét các dấu hiệu của bệnh.2/ Lờ đờ cũng dễ được nhanh chóng phát hiện như dấu hiệu sớm của bệnh3/ Run rẩy và lông dựng đứng là một đặc tính quan trọng của bệnh và là một trong những dấu hiệu rất sớm của bệnh viêm màng não hoặc nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở khớp trên heo con còn bú. Hãy tìm kiếm dấu hiệu này vào lần kiểm tra tiếp theo đối với từng cá thể trong ổ đẻ. Một heo con nằm trên bụng của mình và run rẩy với lông dựng đứng thường là dấu hiệu của nhiễm trùng huyết (vi khuẩn vào trong máu) và hậu quả là tiêu chảy và không đi được.4/ Giảm trọng lượng cơ thể là một dấu hiệu của bỏ ăn hoặc mất nước do tiêu chảy hoặc viêm phổi.5/ Chảy nước mũi hoặc mắt thường là biểu hiện của một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên. Tiết nước bọt rất nhiều từ miệng có thể là do bệnh lở mồm long móng.6/ Ở lợn nái, thải dịch âm hộ có thể do viêm âm đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận hay viêm nội mạc tử cung.7/ Thay đổi về tình trạng của phân có thể do nhiều nguyên nhân bệnh khác nhau hay cũng có thể là hoàn toàn bình thường. Khi thấy dấu hiệu chung chung này thì cần tìm thêm những dấu hiệu khác như chất nhầy hoặc máu (biểu hiện của bệnh lỵ, nhiễm salmonella, loét dạ dày hoặc tăng sinh đường ruột xuất huyết). Táo bón trên nái có thể là do sự phát triển của viêm-thủy thũng tuyến vú và mất sữa sau đẻ.8/ Ói mửa có thể là dấu hiệu của bệnh viêm dạ dày-ruột truyền nhiễm nếu trên nhiều cá thể, hoặc ở từng cá nhân thì có thể do viêm loét dạ dày. Trên heo theo mẹ, viêm dạ dày-ruột thường liên quan đến nhiễm trùng E. coli. Tiêm penicillin tác dụng kéo dài cũng có thể gây nôn mửa ở heo.9/ Những thay đổi trên da giúp xác định bệnh: đó có thể là những tổn thương cấp tính hoặc mãn tính của ghẻ và chấy rận; bệnh dấu son không thể  hiện rõ ràng để thấy bằng mắt thường nhưng việc dùng tay vuốt trên da heo sẽ chỉ giúp làm lộ ra những tổn thương của bệnh này. Những nốt thâm tím ở những điểm tận cùng của cơ thể (rìa tai, gốc móng, mõm) có thể chỉ ra bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus, nhiễm trùng huyết cấp do vi khuẩn hoặc trúng độc, như đã thấy trong bệnh cúm, bệnh tai xanh hoặc viêm vú và viêm tử cung cấp tính. Viêm phổi cấp tính hoặc viêm phổi kết hợp viêm màng bao tim cũng có thể gây biểu hiện tương tự.10/ Tỷ lệ hô hấp: nên để ý xem hơi thở có biểu hiện là thở sâu thì thường là do phổi hóa thịt nên cơ thể thiếu oxy, còn nếu thở cạn hay thở bụng là biểu hiện của viêm màng phổi và đau.11/ Cuối cùng là hiện trường xung quanh xác chết của một con lợn cũng là những chi tiết quan trọng, nên tiến hành khám nghiệm tử thi. Thời gian và địa điểm con lợn chết trong đàn kết hợp với những quan sát lâm sàng thường có thể giúp ích nhiều trong việc xác định và tìm hiểu một vấn đề. II. Những thay đổi trong hành vi của heoLợn là một con vật có tính bầy đàn nên khi khỏe mạnh, chúng sẽ chơi chung và tụ tập theo nhóm. Tuy nhiên, khi bệnh nó có xu hướng nghỉ ngơi, nằm riêng một mình hoặc thường xuyên bị từ chối bởi những con lợn khác, thậm chí có khi bị các con khác tấn công. Ngược lại, khi nhiều con cùng bệnh thì chúng sẽ tụ tập lại, co ro và nằm chồng lên nhau, không muốn đứng lên. Khi lợn có những biểu hiện đó, ta cần quan sát và tìm hiểu kỹ hơn.III. Đánh giá qua mùiChất lượng không khí có thể được phát hiện thông qua khứu giác của chúng ta. Qua đó, chúng ta có thể cảm nhận mức độ thông thoáng của chuồng trại, cấp độ cao của khí độc (ammoniac, H2S), độ ẩm cao hay thấp. Những mùi gì gây khó chịu cho chính chúng ta cũng có khả năng gây khó chịu cho heo. Sờ nắn, đụng chạm: Đây là điều cần thiết để thăm khám một con lợn bệnh, nhằm phát hiện những thay đổi về nhiệt độ cơ thể, dịch tiết bất thường hoặc cục u trên da. Cần sờ nắn 4 chân trong trường hợp nghi què quặt, gãy xương hoặc sưng khớp. Trên lợn nái mới đẻ, luôn luôn rờ̀ bầu vú để phát hiện viêm vú, mất sữa. 

BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG TRÊN HUƠU SAO

Bệnh tụ huyết trùng là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Bệnh có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất của đàn hươu. 1. Nguyên nhânVi khuẩn Pasteurella multocida: Đây là nguyên nhân chính gây bệnh. Vi khuẩn này thường tồn tại trong đường hô hấp của hươu và nhiều loài gia súc khác mà không gây bệnh khi hệ miễn dịch của chúng khỏe mạnh. Sức đề kháng yếu: Hươu bị suy giảm sức đề kháng do căng thẳng, suy dinh dưỡng, hoặc các yếu tố môi trường bất lợi như thời tiết thay đổi đột ngột, chuồng trại ẩm ướt, hoặc quá tải số lượng hươu trong chuồng. Lây nhiễm chéo: Bệnh có thể lây lan qua tiếp xúc với hươu bệnh hoặc qua không khí, nước uống, thức ăn bị nhiễm khuẩn.2. Triệu chứngSốt cao: Hươu mắc bệnh thường có thân nhiệt cao, có thể lên tới 41-42° Thở gấp, khó thở: Bệnh gây tổn thương hệ hô hấp, dẫn đến khó thở, thở gấp. Chảy nước mũi: Nước mũi có thể chứa máu hoặc mủ, chảy ra liên tục. Ho khan: Hươu có thể ho nhiều, tiếng ho khan và kéo dài. Phù nề: Phần cổ, đầu, và vùng hàm có thể bị phù nề, sưng to. Bỏ ăn, mệt mỏi: Hươu mất cảm giác thèm ăn, trở nên lờ đờ, không muốn di chuyển. Tiêu chảy: Ở một số trường hợp, hươu có thể bị tiêu chảy nặng, phân lỏng và có màu bất thường. Tử vong nhanh: Nếu không được điều trị kịp thời, hươu có thể chết trong vòng 24-48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.3. Bệnh tích (Dấu hiệu giải phẫu sau khi chết)Phổi bị sưng và có nốt xuất huyết: Phổi hươu thường sưng to, khi mổ ra có thể thấy các nốt xuất huyết đỏ rải rác. Màng phổi dày lên và có dịch vàng: Màng phổi trở nên dày và cứng, dịch vàng tích tụ trong khoang màng phổi. Tổn thương ở tim: Tim có thể bị viêm màng ngoài tim, với các vết xuất huyết trên bề mặt. Gan và lách bị sưng to: Gan và lách thường bị sưng lớn hơn bình thường, có thể thấy các vết xuất huyết. Xuất huyết nội tạng: Các cơ quan nội tạng khác như ruột, thận, và dạ dày cũng có thể bị xuất huyết.4. Biện pháp phòng ngừaTiêm phòng vaccine: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng. Giữ vệ sinh chuồng trại: Đảm bảo chuồng trại khô ráo, sạch sẽ và thoáng mát, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và các khoáng chất cần thiết giúp hươu duy trì sức khỏe tốt. Kiểm soát căng thẳng: Tránh các yếu tố gây căng thẳng như tiếng ồn lớn, thay đổi môi trường đột ngột, v.v.5. Điều trịSử dụng kháng sinh: Các loại kháng sinh như AMOXICILIN 500( Amox: 50 %), YENLISTIN 40%( Colistin: 8.000.000 UI) hoặc ceftiofur có thể được sử dụng để điều trị tụ huyết trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc. Điều trị hỗ trợ: Cung cấp thêm vitamin: VITROLYTE, PRODUCTIVE FORTE và các chất bổ sung giúp tăng cường sức đề kháng của hươu trong quá trình điều trị.KẾT LUẬN: Bệnh tụ huyết trùng là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi hươu. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cùng với các biện pháp phòng ngừa thích hợp, là yếu tố quan trọng để bảo vệ đàn hươu khỏi những thiệt hại do bệnh này gây ra. 

BỆNH THƯỜNG GẶP Ở HUƠU CON( DƯỚI 1 TUỔI)

1.1. Bệnh viêm rốn sau khi sinh a) Nguyên nhân: - Sau khi sinh bị nhiễm trùng do chuồng bẩn, ruồi nhặng đậu bâu vào gây ra. - Do đỡ đẻ thiếu kinh nghiệm, vô trùng không tốt. b) Triệu chứng: - Hươu con ủ rủ, kém đi lại, thường nằm một chỗ, úp bụng xuống không cho ruồi bâu vào rốn và hươu mẹ liếm, không thích hoặc ít bú mẹ hơn, thân nhiệt cao hơn bình thường. Vết thương ở rốn có mủ vàng, có nước chảy ra, bóp nhẹ con vật tỏ ra đau đớn. c) Điều trị: + Dùng kháng sinh: NASHER AMX tiêm trong vòng 2 đến 3 ngày. + Cho uống thêm kháng sinh: - Tretracycline(ACTIVE OFAT): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày. - Amoxcilin(MOXCOLIS, SOLAMOX): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày - Bổ sung them vitamin, điện giải: VITROLYTE, SUPER C,T.C.K.C, Liều 1g/2-3 lít nước. - Khi không uống được thì vắt sữa mẹ cho uống, ngày 5- 6 lần, mỗi lần 20 - 30 ml, tuỳ theo khả năng của từng con, nếu sữa mẹ bị tắc hoặc khó lấy thì cho uống sữa dê, sữa bò. d) Phòng bệnh: - Khi hươu chuẩn bị đẻ, cần làm vệ sinh chuồng trại, chỗ đẻ dùng những loại rơm khô, mềm và sạch để lót ổ đẻ. Dùng dụng cụ sạch để đỡ đẻ, tay phải vô trùng, phải chuẩn bị, dụng cụ cắt rốn, thắt rốn, sát trùng một cách đầy đủ. 1.2. Bệnh ỉa chảy a) Nguyên nhân: - Do hươu mẹ ăn nhiều thức ăn kém phẩm chất như bị mốc, bị ôi thiu, không sạch hoặc các chất béo như khô dầu lạc, đậu hoặc các loại thức ăn chứa nhiều nước: cỏ quá non, lá, đây lang, dây lạc còn quá tươi… - Do thời tiết thay đổi đột ngột: đang nắng to thì bị mưa rào, hươu bị cảm lạnh. - Do chuồng trại bẩn: lầy lội đầy phân, ẩm ướt. b) Triệu chứng: - Phân có mùi thối khẳm, loãng có khi như nước, có thể lẩn máu tươi - Hươu con gầy yếu, lông xù kém mượt. - Phân dính ở kheo, đít, lông đuôi nhiều. - Nếu quan sát kỹ thì thấy hươu mẹ hay liếm chỗ con nằm, do thường con thải phân ra chỗ đó, hươu mẹ thường liếm đít con. c) Điều trị: - Cần theo dõi để phát hiện sớm bệnh này và điều trị dứt điểm. - Cần khống chế không cho mẹ liếm đít con ( có thể lách riêng con ở một chuồng khác). - Cho uống: + Amoxcilin(MOXCOLIS, SOLAMOX): Liều pha nước uống 1g/ 20 kg TT, liệu trình 5 – 7 ngày ngày. + YENLISTIN( Colistin): 1g/80-100kg TT, liều dùng 3-5 ngày. Truyền tĩnh mạch: Glucoza 30%, Natriclorua 0,09%, từ 250- 300ml/ngày mỗi thứ. + Tiêm trợ sức: B1: 0,25%, C: 0,25% từ 1 -2 ống/ngày. + Cho uống Oresol, SUPER C, T.C.K.C hoặc sữa mẹ để phòng mất nước. d) Phòng bệnh: - Sau khi đẻ, cho mẹ ăn thức ăn tinh, thức ăn giàu đạm, chất béo vừa đủ. Hạn chế thức ăn có chứa nhiều chất béo, thức ăn chứa nhiều nước như dây lang, dây lạc, khô dầu, củ lạc, đậu và củ khoai lang, và thức ăn tinh kém phẩm chất, như thối, mốc, đã kém phẩm chất. - Không nên thay đổi thức ăn một cách đột ngột. Thức ăn mới nên cho ăn từ từ, có thăm dò.Vì thế cần phải chuẩn bị một lượng thức ăn cần thiết trước đó lượng thức ăn cần thiết sau khi đẻ (kể cả thức ăn xanh và tinh) - Chuồng trại phải khô ráo, sạch sẽ, ấm, tránh gió lùa. 1.3. Bệnh viêm phổi Đây là một bệnh thường hay gặp nhất ở hươu con, thường tập trung vào những lúc thời tiết thay đổi từ nóng sang lạnh. Lúc bấy giờ thì vi trùng đường hô hấp phát triển nhất. a) Nguyên nhân: Hươu con còn nằm trong bụng mẹ thì mọi thứ đều phụ thuộc vào cơ thể mẹ, khi ra ngoài hươu con phải tiếp xúc với điều kiện bên ngoài có nhiều thay đổi bất lợi: nhiệt độ bên ngoài không ổn định do mưa, gió lạnh, nóng nắng, độ ẩm chuồng trại bẩn . . . và con tự tìm kiếm để lấy thức ăn. b) Triệu chứng: - Thở gấp hai mũi phập phồng, có khi phải thở cả bụng, mũi khô. - Bỏ bú ủ rũ, nằm một chỗ, lông dựng. - Nhiệt độ cơ thể: sốt cao từ 40- 410C. - Phân loãng (ỉa chảy): thường phải có kinh nghiệm để phân biệt với bệnh ỉa chảy, trong bệnh ỉa chảy phân có mùi thối khẳm. Trong bệnh viêm phổi, ỉa chảy là bệnh thứ phát nên phân sống, không thối khẳm, để khám chắc chắn, nên rửa sạch tay bằng xà phòng, cho một ngón vào hậu môn rồi ngửi để xác định bệnh. Không thối khẳm là viêm phổi, thối khẳm là ỉa chảy. c) Điều trị: - Tiêm SUMAZINMYCINE 1ml/10kg TT. - Tiêm TIACYCLINE: 1ml/10-15 kg TT - Tiêm trợ sức ACITIVITON  1-2ml/25kg TT. Vắt sữa cho uống ngày 5-6 lần mỗi lần 20-30 ml. Trước khi cho uống cần phải làm nóng sữa.

BỆNH THIẾU MÁU TRUYỀN NHIỄM TRÊN HEO

1. Nguyên nhânbệnh mycoplasma suis - Bệnh do vi khuẩn Mycoplasma suis thuộc giống Mycoplasma gây ra. Có dạng hình cầu hoặc oval, kích thước khoảng 0,8 μm – 2,5 μm. Do Mycoplasma suis kí sinh trên và trong tế bào hồng cầu nên heo bị nhiễm M. suis có tình trạng giảm tỷ lệ và số lượng hồng cầu, nồng độ hemoglobin, glucose và sắt, trong khi nồng độ bilirubin trong máu gia tăng, dẫn đến sự thiếu máu cấp hoặc mãn tính ở heo nhiễm, làm giảm năng suất, gia tăng tỷ lệ nhiễm kế phát, chết do bội nhiễm ở tất cả các nhóm heo nhiễm M. suis (Ritzmann et al., 2009).Vi-khuẩn-Mycoplasma-suis2. Dịch tễ bệnh mycoplasma suis - Bệnh xảy ra ở mọi lứa tuổi trên heo. Trên các nghiên cứu trên thế giới, tỉ lệ nhiễm sẽ khác nhau tuỳ vào khu vực địa lí và độ tuổi của heo, đặc biệt tỉ lệ heo nái nhiễm trong các trang trại thường khá cao. Ở Đức, có đến 40,8% trại nhiễm M. suis với khoảng 13,9% heo choai (20 – 30 kg) dương tính với M. suis (CSIRO, 2012), và theo Stadler et al. (2019) tỷ lệ heo con sơ sinh trước khi bú dương tính với M. suis là 14,35%, trong khi có có đến 31,25% heo nái dương tính với M. suis. Trong khi đó tỷ lệ heo dương tính với M. suis tại Úc ở mức rất thấp, chỉ dao động trong khoảng 4,29 – 6,45 % (CSIRO, 2012). tại Pháp đã ghi nhận có đến hơn 50% nái dương tính với M. suis, ở mọi lứa đẻ.- Bệnh lây lan chính qua đường máu, không qua tinh dịch, nước bọt. Đặc biệt giai đoạn đầu heo con theo mẹ – thời điểm thực hiện các thao tác kĩ thuật như bấm nanh, cắt đuôi, thiến heo, chủng vacxin,.. nếu không được vệ sinh sát trùng đầy đủ sẽ là mối nguy cơ làm lây lan bệnh giữa các đàn.- Theo nghiên cứu của Zhongyang et al., (2017) cho thấy tỷ lệ nhiễm M. suis có biến động theo thời tiết, tăng cao hơn vào lúc thời điểm giao mùa, mùa khô. Đây cũng là thời điểm tạo điều kiện thuận lợi cho các côn trùng hút máu sinh sôi nhiều như ruồi, muỗi,….- Các yếu tố stress từ bên ngoài tác động như thời tiết, môi trường, tình trạng sức khoẻ vật nuôi,…. là những yếu tố nguy cơ làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh do M. suis gây ra. Sự lây nhiễm từ bên ngoài vào chủ yếu do việc nhập heo nhiễm vào trong trại. 3. Triệu chứng bệnh mycoplasma suis Mycoplasma suis tác động chính gây phá huỷ và giảm lượng tế bào hồng cầu gây tình trạng thiếu máu, da nhợt nhạt – đặc điểm đặc trưng của bệnh dẫn đến tác động xấu tới năng suất sinh sản và khả năng dễ nhiễm với các bệnh truyền nhiễm khác. Bệnh thường xuất hiện ở 2 thể: Cấp tính và mạn tính. 3.1 Thể cấp tính a. Đối với heo con theo mẹHeo còi cọc, da nhợt nhạt, trắng da, xanh xao, gầy yếu Độ đồng đều thấp, phát triển kém, có nhiều kích thước khác nhau Vành tai có thể có màu tím bầm, sưng phù mí mắt Có thể xuất hiện dấu hiệu yếu chân, heo con run, đi không vững, co giật do hạ đường huyết.            Heo-còi-cọc,-vàng-da,-chậm-lớn  Heo-sưng-mí-mắtb. Đối với heo cai sữaMệt mỏi, lờ đờ, giảm ăn, chậm lớn Da và niêm mạc nhợt nhạt, thể trạng xấu, còi cọc, lông xù Thở gấp, thở bụng Hoại tử mỏm tai – mỏm đuôiHoại-tử-mỏm-tai-mỏm-đuôi           Heo còi cọc, chậm lớn, lông xù Heo-co-giật-do-hạ-đường-huyếtc. Đối với heo náiSốt cao 40-42°C, nhịp thở tăng, giảm ăn Thiếu máu, da nhợt nhạt (vàng da), mất sữa Chậm động dục, sảy thai hoặc đẻ non Giảm tỉ lệ phối đạt, rối loạn chức năng sinh sản Heo con sinh ra gầy yếu, còi cọc    Heo-nái-bị-rối-loạn-sinh-sản,-tỉ-lệ-sảy-thai-cao           Heo-nái-bị-rối-loạn-sinh-sản,-tỉ-lệ-sảy-thai-cao3.2 Thể mạn tính - Việc điều trị bằng kháng sinh không đủ để loại trừ hoàn toàn M. suis khỏi cơ thể heo nhiễm gây nên tình trạng nhiễm mạn tính, heo có thể trạng kém, vàng da, chậm lớn, da khô, lông xù, suy giảm miễn dịch khiến heo dễ mẫn cảm với các bệnh trên đường hô hấp và đường tiêu hoá, tăng chi phí điều trị. Bên cạnh đó, heo bị nhiễm M. suis ở thể cấp sau khi hồi phục hoặc heo lớn nhiễm M. suis thể nhẹ, có thể chuyển sang tình trạng mang trùng, là vật chủ lưu trữ và truyền lây mầm bệnh.- Heo nái: Lượng sữa và chất lượng sữa giảm 4. Bệnh tíchbệnh mycoplasma suis - Da và niêm mạc nhợt nhạt do sự phân hủy các tế bào hồng cầu trong máu, sự tích tụ của  các sản phẩm phụ trong gan và  sản xuất một chất gọi là bilirubin.Da-và-niêm-mạc-vàngCác chỉ số máu bị ảnh hưởng nghiêm trọng, nhất là số lượng hồng cầu, tiểu cầu. Máu loãng, hồng cầu bị biến dạng hình sao, giảm hoặc mất chức năng sinh học. Ở heo cai sữa, heo choai, có thể xuất hiện bệnh tích loét da ở những vùng rìa tai, đuôi, mõm. Mổ khám có thể ghi nhận được các bệnh tích như: viêm màng và tràn dịch xoang bụng, ngực, bao tim, vách tim mỏng, tim nhão, lách sưng, hạch sưng.Phổi-sưng, xuất huyết     Các-hạch-bạch-huyết-bị-phù-nề-và-sưng      Tràn-dịch-xoang-bụng-ngực5. Chẩn đoán 5.1 Chẩn đoán lâm sàng - Chẩn đoán lâm sàng dựa vào triệu chứng run rẩy của heo con theo mẹ, heo con vẫn bú mẹ và triệu chứng này biến mất sau khi heo được bú sữa mẹ. Ở heo sau cai sữa, heo choai, chẩn đoán dựa trên dấu hiệu vàng da; lông da khô, xù; các vết lở loét ở rìa tai, đuôi… Tuy nhiên, chẩn đoán lâm sàng chỉ có tính định hướng, không đủ để khẳng định bệnh.  5.2 Chẩn đoán phòng thí nghiệm * Chẩn đoán kháng nguyên- Nhuộm Giemsa tiêu bản máu và quan sát dưới kính hiển vi: lấy mẫu máu kháng đông làm tiêu bản, nhuộm Giemsa và quan sát dưới kính hiển vi vật kính dầu. M. suis có màu nâu tím, dạng cầu hoặc trực ngắn trên bề mặt hoặc ở rìa của hồng cầu. Bệnh ở thể cấp, M. suis hiện diện nhiều trong mẫu, hồng cầu chưa hoặc ít biến dạng. Ở thể mãn, hồng cầu biến dạng hình sao, M. suis hiện diện rất ít, khó quan sát.- Xét nghiệm bằng PCR: mẫu máu kháng đông có chứa hồng cầu. Kỹ thuật cho kết quả chính xác, nên sử dụng trong trường hợp bệnh thể mãn.* Chẩn đoán kháng thểCó thể sử dụng kỹ thuật HI, ELISA. Tuy nhiên chưa có kit thương mại.  5.3 Chẩn đoán phân biệt Cần chẩn đoán phân biệt với các bệnh khác cũng gây triệu chứng vàng da, hoại tử da như bệnh do Salmonella, bệnh liên quan PCV2 (PCVAD - Porcine circovirus associated disease), nhiễm độc tố nấm, viêm gan, thiếu máu do thiếu sắt… 6. Phòng và trị 6.1. Phòng bệnh - Hiện tại chưa có vắc-xin để phòng bệnh do M. suis. Việc phòng bệnh cần kết hợp các biện pháp quản lý và sử dụng thuốc kháng sinh nhóm tetracyclines (tetracycline, oxytetracycline, doxycycline, chlotetracycline). Do bệnh lây nhiễm qua đường máu và có thể lây truyền từ mẹ sang con, vì vậy để phòng bệnh cần thực hiện đồng bộ các biện pháp sau:Kiểm tra tình trạng nhiễm suis ở heo hậu bị trước khi nhập đàn. Heo hậu bị nhiễm phải được điều trị bằng tetracyclines trong vòng 7 – 10 ngày, lặp lại việc điều trị sau 1 thá Sử dụng kim tiêm riêng cho mỗi bầy heo con theo mẹ hoặc cho mỗi cá thể heo sau cai sữa trở đi. Tiệt trùng nghiêm ngặt các dụng cụ cắt rang, cắt rốn, cắt tai. Quản lý tốt các yếu tố nguy cơ gây tổn thương da của heo: không để heo giành vú, cắn tai, cắn đuôi… 6.2. Trị bệnh - Thể cấp: Tiêm kháng sinh nhóm tetracyclines với liệu trình 7 – 10 ngày. Nên sử dụng kháng sinh có tác dụng kéo dài để giảm số lần tiêm và stress cho heo. Sau 1 tháng, cấp kháng sinh tetracyclines với liều điều trị qua đường miệng, trong vòng  7 – 10 ngày.- Thể mãn: cấp kháng sinh qua đường miệng (thức ăn hoặc nước uống) với liệu trình 7 – 10 ngày. Lặp lại liệu trình sau 1 tháng.Lưu ý: M. suis nhạy cảm với arsenic hữu cơ, tuy nhiên hoá chất này độc hại với người tiêu dùng và heo, vì vậy hạn chế sử dụng, nhất là không được sử dụng trên nhóm heo sản xuất thịt. 7. Kiểm soát - Kiểm tra tình trạng nhiễm M. suis ở heo hậu bị trước khi nhập đàn để có giải pháp phù hợp.- Xét nghiệm đánh giá tình trạng nhiễm ở heo nái và heo cai sữa. Trong trường hợp mức độ nhiễm bệnh nghiêm trọng, cần áp dụng quy trình phòng trị sau: Tiêm kháng sinh tetracyclines toàn bộ nhóm heo nhiễm, trong vòng 7 – 10 ngày. Lặp lại liệu trình điều trị 2 lần, mỗi lần cách nhau 1 tháng, với liều điều trị qua đường miệng, trong vòng  7 – 10 ngày. Sau lần điều trị thứ hai, lấy mẫu máu kháng đông để đánh giá tình trạng nhiễm qua đó có biện pháp xử lý thích hợp.

BỆNH KÝ SINH TRÙNG ĐƯỜNG MÁU TRÊN HƯƠU SAO

1. Nguyên nhân gây bệnhBệnh ký sinh trùng đường máu trên hươu sao chủ yếu do ký sinh trùng Trypanosoma evansi gây ra. Ký sinh trùng này được truyền qua đường máu thông qua các loại côn trùng hút máu như ruồi trâu (Tabanidae), muỗi, và ve.2. Cơ chế lây truyềnTrypanosoma evansi lây nhiễm qua vết cắn của côn trùng hút máu đã nhiễm bệnh. Khi côn trùng này hút máu của một con vật khỏe mạnh, ký sinh trùng sẽ xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây truyền qua việc sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ thú y chưa được khử trùng đúng cách.3. Triệu Chứng Lâm Sàng Bệnh ký sinh trùng đường máu ở hươu sao có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh: a. Triệu chứng cấp tính:Sốt cao: Hươu sao thường xuất hiện sốt cao đột ngột và có thể kéo dài, nhiệt độ cơ thể thường dao động từ 39°C đến 42° Mệt mỏi và lờ đờ: Hươu có dấu hiệu mệt mỏi rõ rệt, giảm hoạt động, thường đứng hoặc nằm lỳ một chỗ. Chán ăn: Hươu sao có thể mất cảm giác thèm ăn, dẫn đến giảm lượng thức ăn tiêu thụ. Thiếu máu: Niêm mạc mắt, miệng và lưỡi có màu nhợt nhạt hơn bình thường do thiếu máu. Giảm trọng lượng: Giảm cân nhanh chóng do mất nước và dinh dưỡng, cơ thể hươu trở nên gầy gò. Sưng hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết ở vùng cổ, nách, và bẹn có thể bị sưng. Phù nề: Đặc biệt là vùng bụng, chân, và cổ có thể bị phù nề do rối loạn tuần hoàn. Chảy máu: Xuất hiện các đốm xuất huyết nhỏ dưới da, niêm mạc hoặc trên các cơ quan nội tạng.b. Triệu chứng mãn tính:Giảm cân kéo dài: Hươu tiếp tục giảm cân mặc dù đã giảm triệu chứng sốt. Suy nhược toàn thân: Hươu yếu ớt, lông xù, không còn bóng mượt, và có thể xuất hiện các dấu hiệu của bệnh suy kiệt. Rối loạn thần kinh: Một số hươu có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như run rẩy, liệt hoặc đi không vững. Vàng da và niêm mạc: Xuất hiện triệu chứng vàng da do gan bị tổn thương và phá hủy hồng cầu.4. Bệnh Tích Bệnh tích của bệnh ký sinh trùng đường máu trên hươu sao thường được quan sát rõ khi thực hiện khám nghiệm động vật mắc bệnh hoặc đã chết: a. Bệnh tích trên hệ tuần hoàn:Thiếu máu: Mô và cơ quan bên trong có màu nhợt nhạt, đặc biệt là gan, lá lách, và thận. Xuất huyết: Có thể thấy các đốm xuất huyết nhỏ (điểm xuất huyết) trên màng nhầy của niêm mạc miệng, mắt, và các cơ quan nội tạng.b. Bệnh tích trên các cơ quan nội tạng:Gan: Gan thường sưng to, có màu vàng hoặc xám, và xuất hiện các đốm xuất huyết nhỏ. Lá lách: Lá lách sưng to hơn bình thường, màu đỏ sẫm do ứ máu. Thận: Thận có thể bị phù nề và xuất huyết, màu sắc thay đổi do thiếu máu và các tổn thương viêm nhiễm.c. Bệnh tích trên hệ thần kinh:Viêm não: Một số trường hợp nhiễm trùng nặng có thể gây viêm não, làm tổn thương mô não và dẫn đến rối loạn thần kinh.d. Bệnh tích trên các cơ quan khác:Phổi: Phổi có thể bị viêm và xuất hiện dịch trong phế quản do thiếu máu và suy giảm miễn dịch. Tim: Mô cơ tim có thể bị viêm và suy yếu, dẫn đến suy tim trong những trường hợp nặng.5. Chẩn đoánPhương pháp trực tiếp: Quan sát ký sinh trùng trong mẫu máu dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để xác định bệnh. Phương pháp gián tiếp: Sử dụng các xét nghiệm huyết thanh học như ELISA hoặc PCR để phát hiện kháng thể hoặc DNA của ký sinh trùng trong máu.6. Điều trịĐiều trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên hươu sao thường sử dụng các loại thuốc chống trypanosome như- SULTRIM 1000, Liều 1g/30-50kg TT/ngày. Dùng liên tục 3-5 ngày. Dùng thuốc trợ sức, trợ lực như: SUPER C 1000, AMILYTE… Để đạt hiệu quả tối ưu, việc điều trị cần được thực hiện kịp thời và kết hợp với các biện pháp chăm sóc hỗ trợ, như cung cấp dinh dưỡng tốt, duy trì sức khỏe tổng quát, và quản lý căng thẳng cho hươu.7. Phòng ngừaKiểm soát và tiêu diệt côn trùng hút máu là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất. Sử dụng thuốc diệt côn trùng, lưới chống muỗi, và duy trì vệ sinh chuồng trại sạch sẽ. Thường xuyên phun sát trùng chuồng trại bằng KLOTAB 1 viên cho 10 lít nước, DESINFET 0, DESINFET GULTAR ACTIVE Thực hiện quản lý an toàn sinh học, bao gồm việc sử dụng kim tiêm và dụng cụ thú y riêng biệt cho từng con vật, và thực hiện cách ly những con vật mới nhập vào đàn trước khi nhập chung với các con vật khỏe mạnh. Tiêm phòng: Mặc dù hiện chưa có vắc-xin đặc hiệu cho Trypanosoma evansi, nhưng việc sử dụng các biện pháp phòng ngừa khác có thể giảm nguy cơ bùng phát dịch.8. Ảnh hưởng của bệnhBệnh ký sinh trùng đường máu gây ra tổn thất lớn cho người chăn nuôi hươu sao do giảm năng suất, chi phí điều trị cao, và tỷ lệ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, bệnh còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm từ hươu như sừng hươu và thịt hươu, làm giảm giá trị kinh tế của người chăn nuôi. 

BỆNH CƯỚC CHÂN TRÊN TRÂU BÒ VÀ BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

1. Bệnh cước chân là gì Bệnh cước chân là bệnh sưng thũng chân do co thắt mao mạch ngoại vi ở chân trâu, bò. Bệnh xuất hiện vào các tháng mùa đông và đầu mùa xuân khi thời tiết lạnh ẩm kéo dài ở các tỉnh thành phía Bắc. Bệnh không gây chết nhưng trâu, bò không đi lại được và có thể hoại tử chân. Điều này làm giảm giá trị của trâu bò và dễ xuất hiện các căn bệnh kế phát. 2. Nguyên nhânKhi thời tiết lạnh ẩm kéo dài cộng với nền chuồng ẩm ướt mất vệ sinh mà trâu bò phải đứng trên chuồng nuôi với thời gian dài sẽ làm cho chân trâu, bò bị tê cóng dân đến hệ thống mao mạch ở chân bị co lại, kém lưu thông máu, gây tắc nghẽn dẫn đến bệnh cước chân. Môi trường ẩm ướt: Đây là điều kiện lý tưởng để các vi khuẩn và nấm phát triển và gây nhiễm trùng móng của trâu bò. Tiếp xúc với nước bẩn: Trâu bò thường xuyên phải đi qua các môi trường bẩn như đầm lầy, ao hồ, điều này có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây bệnh cước chân. Tổn thương móng: Móng bị tổn thương, chẻ ngang hoặc có vết thương do va đập hoặc do không chăm sóc móng đúng cách. Vi khuẩn và nấm: Các loại vi khuẩn như Fusobacterium necrophorum và các loài nấm như Dermatophilus congolensis thường là nguyên nhân gây nhiễm trùng.3.Triệu chứngChân trâu, bò sưng ở độ nhẹ có hiện tượng đi chậm chạp, khập khiễng không vững có thể sưng ở một chân hoặc hai châ  Nặng có thể làm cho chân trâu, bò bị phù nề, dịch xuất tiết nhiều gây sưng tấy, nhiều vết tím đỏ, hoặc có vết nứt da, rỉ nước màu vàng, hệ thống mao mạch ở vùng bàn chân bị tắc làm cho vùng da xung quanh móng và bàn chân bị hoại tử khiến trâu, bò què nằm tại chỗ.4. Phòng bệnh̀ng bệnhKhi thời tiết lạnh ẩm kéo dài, nhiệt độ ngoài trời dưới 10 độ C thì không thả trâu bò ngoài trời, cần đưa trâu, bò về chuồng nuôi nhốt và chăm sóc.  Thực hiện công tác chống rét bằng cách che kín chuồng trại, tránh gió lùa và đặc biệt phải giữ cho nền chuồng luôn khô sạch.  Chăm sóc cho đàn trâu, bò tốt để nâng cao sức đề kháng chống bệnh tật và chống lại thời tiết giá rét. Những ngày thời tiết xuống dưới 10 độ C thì cần pha nước ấm với muối 0,9% cho trâu, bò uống. Chuồng trại: Gia cố, tu sửa, đảm bảo chuồng trại đủ ấm, cao ráo, sạch sẽ, không bị gió lùa, mưa hắt làm ẩm ướt nền chuồng. Cần dự trữ chất đốt như củi, trấu, mùn cưa… để sưởi ấm cho trâu, bò (lưu ý cần có ống khói ra ngoài để tránh ngạt).5. Điều trị  Khi trâu, bò bị cước chân cần phải rửa sạch, lau khô chân cho chúng. Dùng gừng hoặc riềng giã nhỏ, sao nóng cho vào túi vải chườm vào chỗ sưng để tan máu tụ nhằm lưu thông mạch máu trở lại, 1 ngày thực hiện 2 lần. Nếu chỗ cước đã nhiễm trùng phải rửa sạch bằng dung dịch thuốc tím 1% sau đó rắc bột Tetracycline hoặc Sunfamid. Trường hợp bệnh nặng, cần cắt bỏ những tổ chức hoại tử sau đó mới điều trị. Tiêm bắp một trong các loại kháng sinh sau NASHER AMX 1ml/10 – 15kg trọng lượng/ngày; kết hợp hạ sốt giảm đau và trợ sức, trợ lực: tiêm bắp NASHER TOL 1mL/20 kg TT, ACTIVITON 1ml/15-20Kg TT . Điều trị liên tục 5 – 7 ngày sẽ khỏi bệnh.

BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH CHO GÀ

Phòng bệnh cho gà là một phần quan trọng của quản lý vật nuôi để đảm bảo sức khoẻ và hiệu suất sản xuất của đàn gà. Dưới đây là một số biện pháp phòng bệnh quan trọng cho vật nuôi 1. Tiêm phòng định kỳ: Tiêm phòng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa nhiều loại bệnh nguy hiểm cho gà như Newcastle, cúm gia cầm, Gumboro, E.coli….Để đảm bảo sức khoẻ vật nuôi cần tiêm phòng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Bà con có thể tham khảo quy trình dưới đây:Ngày tuổi Loại vaccine Đường cấp1 Vaccine Mareck Tiêm1 – 3 Vaccine Cầu trùng Nhỏ mắt, mũi miệng5-7 Vaccine IB, Lasota Nhỏ mắt, mũi miệng8-10 Là mỏ hoặc cắt mỏ Là hoặc cắt10-12 Vaccine Gum, vaccine Đậu Nhỏ mắt, mũi miệng, chủng màng cánh15 Vaccine  sưng phù đầu SHS Cho uống hoặc Nhỏ mắt, mũi miệng18 Vaccine Cúm lần 1 Tiêm dưới da20 Vaccine Newcatxon lần 2 Cho uống25 Vaccine gumboro lần 2 Cho uống30 Vaccine ILT quản truy Cho uống hoặc nhỏ mắt, mũi, miệng35 Vaccine Newcatxon Tiêm40 Vaccine cúm lần 2 Tiêm45 Vaccine Newcatxon Cho uống75 Vaccine Newcatxon Cho uống2.Vệ sinh chuồng trạiThường xuyên phun thuốc sát trùng định kỳ, dùng KLOTAB 1 viên cho 10 l nước, hoặc Nano Đồng để sử lý trấu trước và trong khi nuôi để hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn… Vệ sinh chuồng trại, đặc biệt phải có lớp chất độn chuồng hút ẩm, khô ráo, bằng cách rắc COMFORT DRY/NANO DRY lên nền chuồng để giảm ammoniac, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật có hại3.Kiểm soát côn trùng và ký sinh trùng: Côn trùng như ve, bọ chét, và kí sinh trùng như giun, sán có thể gây ra nhiều bệnh cho gà. Sử dụng các biện pháp kiểm soát côn trùng an toàn và hiệu quả để giảm bớt nguy cơ lây nhiễm 4.Chăm sóc dinh dưỡng: Cung cấp một chế độ dinh dưỡng cân đối, giàu chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch. Đồng thời có thể bổ sung thêm các vitamin, khoáng chất từ các sản phẩm bên ngoài như VITROLIEF, PRODUCTIVE ACID SE, ZYMEPRO, LIVERCIN, CALPHO ORAL . Đảm bảo gà có đủ nước sạch và thức ăn chất lượng 5. Kiểm tra sức khoẻ định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khoẻ định kỳ cho đàn gà để phát hiện kịp thời các bất thường hay dấu hiệu của bệnh để xử lý kịp thời 6. Giám sát và theo dõi: Thường xuyên dám sát sức khoẻ của đàn gà và ghi những biểu hiện bất thường 7. Sử dụng thuốc điều trị: Khi phát hiện gà mắc bệnh, thực hiện điều trị bằng thuốc phù hợp với sự hướng dẫn của bác sỹ thú y. Đảm bảo tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Ví dụ gà bị đi ỉa phân xanh, phân trắng thì sử dụng sản phẩm  NANO BERBERIN ,  SOLAMOX 8. Quản lý môi trường nu Kiểm soát môi trường nuôi bằng cách điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm phù hợp và thông gió để giảm stress và nguy cơ lây nhiễm bệnh 9. Phòng chống lây nhiễm: Tách biệt gà mắc bệnh để ngăn chặn sự lan truyền của bệnh. Đảm bảo quy trình vệ sinh và tiêm phòng đúng cách bằng cách thường xuyên phun các loại thuốc sát trùng định kỳ như KLOTAB 1 viên cho 10l nước, hoặc NANO ĐỒNG để xử lý nấm, mốc...

Môi trường chăn nuôi

TIÊU DIỆT KÍ SINH TRÙNG TRÊN HEO

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Thiệt hại của kí sinh trùng gây...

Tiềm năng, lợi thế chăn nuôi bò thịt, bò sữa của Thủ đô

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Là Thủ đô song Hà Nội vẫn...

DINH DƯỠNG CHO NÁI HẬU BỊ THỜI KÌ MANG THAI

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Sự phát triển của heo con ở...

QUẢN LÝ DINH DƯỠNG TRƯỚC VÀ SAU CAI SỮA ĐỂ GIẢM CHI PHÍ CÁM

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Vấn đề của những nước chăn nuôi...

NHU CẦU VITAMIN CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

NHU CẦU KHOÁNG CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SULPHONAMID

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Gà trúng độc Sulphonamid...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FURAZOLIDON

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Khi dùng Furazolidon phòng...

BỆNH NGỘ ĐỘC THỨC ĂN DO ĐỘC TỐ AFLATOXIN

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO MUỐI

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Muối là một trong những thành phần...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SELENIUM (Se)

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Selen là một trong những nguyên tố...

BỆNH DO TRÚNG ĐỘC KHÍ NH3

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Khí NH3  được sinh ra từ chất...

BỆNH TRÚNG ĐỘC KHÍ CO

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Lượng khí CO được sinh ra do...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FORMALDEHYDE

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Formaldehyde hay còn gọi là formon. Dung...

BỆNH SƯNG GAN THẬN TRÊN GÀ

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh sưng gan và thận thường xảy...

BỆNH HỘI CHỨNG XUẤT HUYẾT VÀ PHÌ GAN

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh FLHS là biểu hiện một quá...

BỆNH DO SUY DINH DƯỠNG TRÊN GIA CẦM

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu hụt dinh dưỡng gây rối...

BỆNH THIẾU VITAMIN A

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh thiếu vitamin A...

BỆNH THIẾU VITAMIN D

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin D trong đàn gà...

BỆNH THIẾU VITAMIN E

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin E thường hay gặp...

BỆNH THIẾU VITAMIN K

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin K ở gà có...

BỆNH THIẾU VITAMIN B1

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B1 ở gà thể...

BỆNH THIẾU VITAMIN B2

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B2 có đặc điểm...

BỆNH THIẾU VITAMIN B5

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU AXIT NICOTINIC – VITAMIN B3

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU PYRIDOXIN (VITAMIN B6)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh này là giảm...

BỆNH THIẾU BIOTIN (VITAMIN H)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà mắc bệnh thiếu Biotin có đặc...

BỆNH THIẾU AXIT FOLIC

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Axit folic hay còn gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU CHOLINE

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Chất Choline còn được gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU VITAMIN B12

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Vitamin B12 cần thiết cho sự phát...

BỆNH THIẾU SELENIUM

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu Selenium ở gà có đặc...

BỆNH THIẾU CANXI VÀ PHOTPHO (Ca, P)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Canxi và photpho là 2 nguyên liệu...

BỆNH THIẾU MANGAN (Mn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mangan được hấp thu qua đường tiêu...

BỆNH THIẾU MUỐI (NaCl)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
NaCl là một loại muối bao gồm...

BỆNH THIẾU KẼM (Zn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kẽm là một nguyên tố vi lượng...

BỆNH THIẾU (Mg)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mg trong cơ thể động vật chiếm...

BỆNH DO ĐÓI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh đói ở gà thường thể hiện...

BỆNH DO MẤT NƯỚC TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị thiếu nước hay mất nước...

BỆNH DO LẠNH TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị lạnh với biểu hiện đứng...

BỆNH DO NÓNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nhiệt độ quá nóng trong chuồng nuôi...

BỆNH DO TỔN THƯƠNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là một bệnh nội ngoại khoa...

BỆNH THIẾU KALI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kali trong cơ thể có tác dụng...

BỆNH VIÊM THẬN SỚM Ở GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh chỉ thấy xuất hiện ở gà...

BỆNH MỆT MỎI CỦA GÀ ĐẺ CÔNG NGHIỆP

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh CLF thường xảy ra ở gà...

BỆNH CÒI XƯƠNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là bệnh thường phổ biến ở...

BỆNH MỀM ĐỐT SỐNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thường thấy ở gà thịt giai...

BỆNH SỤN HOÁ XƯƠNG BÀN CHÂN

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh sụn hoá xương chày, xương bàn...

BỆNH GOUT

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh gout trên gà chia làm hai...

Kỹ thuật phòng và chữa bệnh cho vịt

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Sở hữu tổng đàn gia súc, gia...

LỰA CHỌN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC CHO ĐÀN GÀ

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ai cũng biết nước là nguồn dinh...

7 CÁCH GIÚP TĂNG LƯỢNG THỨC ĂN ĂN VÀO Ở HEO CAI SỮA

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nếu lượng thức ăn ăn vào tăng...

ĐỘC TỐ NẤM MỐC: CÁNH CỬA CHO CÁC BỆNH TRUYỀN NHIỄM.

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ảnh hưởng trực tiếp của độc tố...

BỔ SUNG CHẤT ĐIỆN GIẢI CHO GÀ

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Không khí nóng gây thiệt hại rất...

CÁC BIỆN PHÁP GIÚP THỤ TINH NHÂN TẠO THÀNH CÔNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thụ tinh nhân tạo có nhiều ưu...

QUẢN LÝ NÁI CAO SẢN

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Lý do khiến các trại tuy đã...

NUÔI DƯỠNG GÀ VÀO MÙA NÓNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thông qua việc tạo và giải phóng...

VITAMIN VÀ NĂNG SUẤT SINH SẢN CỦA HEO

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Một trong những yếu tố quan trọng...

BỆNH TGE TRÊN HEO – TRANSMISSBLE GASTROENTERITIS OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG – FOOT AND MOUTH DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRÊN HEO – SWINE VESICULAR DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRONG MIỆNG HEO – SWINE VESICULAR STOMATITIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PED TRÊN HEO – PORCINE EPIDEMIC DIARRHAE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH ĐẬU HEO – SWINE POX

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN TRÊN HEO – SWINE JAPANESE B ENCEPHALOMYETIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO DO VIRUS NIPAH TRÊN HEO – NIPAH ENCEPHALITIS IN PIG

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC TRÊN HEO – POST WEANING MULTI SYSTEMIC WASTING SYNDROM

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SẢY THAI DO PARVOVIRUS TRÊN HEO – PARVOVIRUS DISEASE OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PPRS TRÊN HEO – PORCINE REPRODUCTIVE AND RESPYRATORY SYNDROME

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH GIẢ DẠI TRÊN HEO – AUJESZKY

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM HEO – HOG FLU

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ CHÂU PHI – AFRICA SWINE FIVER

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ HEO – HOG CHOLERA

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SƯNG PHÙ ĐẦU TRÊN GÀ – AVIAN PNEUMOVIRUS (APV)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC DO REOVIRUS – REO

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM GIA CẦM – AVIAN INFLUENZA (AI)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH BẠI HUYẾT TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH KHẸC TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH HUYẾT TRÙNG TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH E. COLI TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH THƯƠNG HÀN TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm