góc nhìn
Cúm gia cầm H5N1 đang trở thành mối đe dọa chưa từng có, khi lan rộng giữa nhiều loài động vật và có nguy cơ cao đối với con người.
Các chuyên gia cảnh báo rằng thế giới đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi các bệnh truyền nhiễm không chỉ bùng phát ở một loài mà còn có thể ảnh hưởng đến nhiều quần thể sinh vật khác nhau.
Trong nhiều tháng qua, H5N1 đã xuất hiện trong các trang trại bò sữa, với hàng chục ca nhiễm được ghi nhận ở những người làm việc trong môi trường này. Hiện tại, virus này đã được phát hiện ở hơn 48 loài động vật có vú, từ gấu đến bò sữa và gây ra cái chết hàng loạt ở sư tử biển và hải cẩu voi con. Tuần trước, Mỹ ghi nhận ca tử vong đầu tiên do nhiễm H5N1.
Nhân viên kiểm dịch khử trùng đồ bảo hộ sau khi tiêu hủy gia cầm nhiễm virus H5N1 tại Hluboka, CH Séc. Ảnh: AFP
Khả năng lây lan rộng và gây tử vong ở nhiều loài khiến một số nhà khoa học gọi H5N1 là “panzootic” – một loại dịch bệnh có thể vượt qua rào cản loài và tác động nghiêm trọng đến nhiều hệ sinh thái. Khi môi trường sống bị thu hẹp, đa dạng sinh học suy giảm và ngành nông nghiệp thâm canh phát triển mạnh, điều kiện trở nên lý tưởng cho các bệnh truyền nhiễm lây lan từ loài này sang loài khác. Các chuyên gia nhận định đây có thể là một trong những thách thức quan trọng nhất đối với sức khỏe và an ninh toàn cầu trong thời đại hiện nay.
Cúm gia cầm đã gây ra thiệt hại lớn đối với hệ sinh thái, đặc biệt là quần thể chim biển. Hàng triệu cá thể chim hoang dã đã bị tiêu diệt, hơn 20.000 sư tử biển Nam Mỹ chết tại Chile và Peru, trong khi tại Argentina, ước tính có tới 17.000 hải cẩu voi con tử vong, tương đương 96% số cá thể con được sinh ra trong năm 2023.
Nguy cơ virus này lây lan giữa người với người hiện là mối quan tâm đặc biệt của giới y tế. Liên hợp quốc đã đưa ra cảnh báo sau khi một người đàn ông ở Louisiana tử vong sau khi tiếp xúc với gia cầm và chim hoang dã. Từ tháng 3/2024, Mỹ ghi nhận 66 ca nhiễm H5N1 ở người, nhưng hầu hết đều có triệu chứng nhẹ. Cho đến nay, chưa có bằng chứng về việc virus này lây từ người sang người, song đây là điều mà các chuyên gia luôn theo dõi sát sao.
Ba phần tư các bệnh truyền nhiễm mới xuất hiện có nguồn gốc từ động vật. Việc theo dõi các chủng virus có khả năng lây lan giữa các loài đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe con người. Một số nhà khoa học cho rằng COVID-19 có thể là một dạng bệnh truyền nhiễm giữa các loài, do virus SARS-CoV-2 đã lây nhiễm cho hơn 58 loài động vật. Tuy nhiên, không giống cúm gia cầm, COVID-19 không gây tử vong hàng loạt ở động vật nên không hoàn toàn phù hợp với định nghĩa của “panzootic”.
Nguyên nhân chính khiến dịch bệnh bùng phát mạnh mẽ hơn trong những năm gần đây được cho là do sự mở rộng hoạt động của con người vào các khu vực hoang dã. Mất đa dạng sinh học và sự suy giảm môi trường sống khiến các loài động vật phải sống gần con người hơn, làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo. Ngành chăn nuôi cũng góp phần đáng kể vào sự lan rộng của dịch bệnh khi số lượng động vật nuôi ngày càng tăng để đáp ứng nhu cầu lương thực.
Nạn phá rừng và biến đổi khí hậu tiếp tục làm trầm trọng thêm vấn đề. Khi môi trường tự nhiên bị thu hẹp, động vật hoang dã bị dồn vào những không gian nhỏ hơn, làm gia tăng tiếp xúc với con người và vật nuôi. Đồng thời, nhiệt độ tăng lên cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các loài trung gian truyền bệnh như muỗi, ruồi và ve mở rộng phạm vi địa lý.
Các nhà khoa học cảnh báo rằng tần suất các đợt bùng phát dịch bệnh, như H5N1 có khả năng tiếp tục gia tăng trong tương lai. Theo các chuyên gia, việc một loại virus mới xuất hiện với tiềm năng gây ra đại dịch toàn cầu chỉ còn là vấn đề thời gian. Tuy nhiên, nguy cơ này có thể được giảm thiểu thông qua các biện pháp như tăng cường giám sát dịch bệnh trên động vật, thúc đẩy phát triển vaccine từ giai đoạn sớm và áp dụng các phương thức canh tác bền vững để hạn chế sự tiếp xúc giữa con người và động vật hoang dã.
Mặc dù rủi ro vẫn tồn tại, các chuyên gia tin rằng hiểu biết ngày càng rõ hơn về cách thức dịch bệnh lây lan giữa các loài sẽ giúp con người chủ động phòng ngừa và giảm thiểu tác động của các đại dịch trong tương lai.
CHĂN NUÔI GÀ THỊT: NGÀNH CÔNG NGHIỆP VÀ CƠ HỘI
1. Ngành công nghiệp chăn nuôi gà thịt
- Đặc điểm Ngành công nghiệp chăn nuôi gà thịt đang có những bước tiến rõ rệt với quy trình sản xuất khép kín, từ việc chọn giống đến nuôi dưỡng, chế biến và tiêu thụ. Áp dụng công nghệ hiện đại trong quá trình chăn nuôi giúp gia tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Có hai mô hình chăn nuôi phổ biến hiện nay:
+ Mô hình chăn nuôi công nghiệp với quy mô lớn.
+ Mô hình trang trại nhỏ lẻ.
- Thách thức và cơ hội Ngành chăn nuôi gà thịt không tránh khỏi những thách thức lớn như vấn đề môi trường và dịch bệnh. Việc kiểm soát chất thải và giảm thiểu ô nhiễm môi trường là bài toán khó cho các trang trại lớn. Ngoài ra, dịch bệnh là mối đe dọa thường trực, đòi hỏi các cơ sở chăn nuôi phải tuân thủ chặt chẽ quy định về phòng chống dịch.
- Bên cạnh đó, chính sách của nhà nước Nhà nước đã và đang có những chính sách hỗ trợ, khuyến khích chăn nuôi gà quy mô lớn, áp dụng công nghệ cao nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
- Cơ hội từ thị trường xuất khẩu Thị trường xuất khẩu thịt gà vẫn đầy tiềm năng, đặc biệt khi nhu cầu tiêu thụ thịt gia cầm trên thế giới ngày càng gia tăng. Đối với những doanh nghiệp biết tận dụng cơ hội, việc nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu sẽ mang lại lợi nhuận lớn.
2. Cơ hội phát triển ngành chăn nuôi gà thịt
- Xu hướng tiêu dùng Ngành chăn nuôi gà thịt đang chứng kiến nhiều cơ hội phát triển nhờ vào sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng. Nhu cầu về thực phẩm sạch và an toàn ngày càng gia tăng khi người tiêu dùng chú trọng đến sức khỏe. Sản phẩm từ gà, đặc biệt là các sản phẩm chế biến, đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho bữa ăn nhanh gọn và giàu dinh dưỡng.
- Ngoài ra, các loại thực phẩm tiện lợi, như gà chế biến sẵn hoặc đóng gói, cũng đang chiếm lĩnh thị trường do phù hợp với nhịp sống hiện đại.
3. Sản phẩm từ ngành chăn nuôi gà thịt
- Sản phẩm sạch và an toàn:Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm chăn nuôi an toàn, không chứa chất cấm và được kiểm định nghiêm ngặt. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp đầu tư vào các mô hình chăn nuôi an toàn và bền vững, đồng thời cải thiện hình ảnh thương hiệu trên thị trường.
- Sản phẩm chế biến từ gà:Các sản phẩm chế biến từ gà như xúc xích, gà rán, gà nướng ngày càng trở nên phổ biế Đây là phân khúc đầy tiềm năng, nhất là khi nhu cầu về thực phẩm tiện lợi và nhanh chóng tiếp tục tăng cao.
4. Ứng dụng công nghệ hiện tại vào quy trình chăn nuôi
- Ứng dụng công nghệ sinh học:Công nghệ sinh học giúp cải thiện sức khỏe của đàn gà, tăng sức đề kháng và giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh. Những tiến bộ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của thị trường về an toàn thực phẩm.
- Tự động hóa trong chăn nuôi:Việc áp dụng các hệ thống tự động hóa trong khâu chăm sóc và quản lý đàn gà giúp giảm thiểu chi phí nhân công, đồng thời cải thiện điều kiện sống và tăng năng suấ Các thiết bị cảm biến thông minh giúp theo dõi sức khỏe, nhiệt độ, và môi trường sống của gà một cách tự động, tối ưu hóa quá trình chăm sóc.
- Phân tích dữ liệu để nâng cao hiệu quả:Phân tích dữ liệu trong chăn nuôi cho phép các doanh nghiệp dự đoán xu hướng tiêu dùng, tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro. Nhờ vào việc thu thập và phân tích dữ liệu, các mô hình chăn nuôi có thể được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường.
5. Các yếu tố cần quan tâm khi đầu tư vào chăn nuôi gà thịt
Yếu tố 1: Vốn đầu tư
- Để bắt đầu một mô hình chăn nuôi gà thịt, việc chuẩn bị nguồn vốn đầu tư là vô cùng quan trọng.
- Có nhiều hạng mục chi phí cần xem xét, bao gồm chi phí xây dựng chuồng trại, mua giống, thức ăn, và thuốc thú y, cũng như chi phí nhân công. Các nhà đầu tư cần lập kế hoạch tài chính chi tiết để đảm bảo việc chăn nuôi diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả cao.
+ Chi phí xây dựng chuồng trại: Xây dựng chuồng trại đạt chuẩn không chỉ đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho đàn gà mà còn giúp tối ưu hóa quy trình quản lý và nuôi dưỡng. Chuồng trại cần có hệ thống thông gió, ánh sáng, và hệ thống quản lý chất thải phù hợp.
+ Chi phí mua giống, thức ăn và thuốc thú y: Giống gà, thức ăn và thuốc thú y chiếm một phần lớn trong vốn đầu tư ban đầu. Để đạt hiệu quả kinh tế, nhà đầu tư cần lựa chọn các loại giống tốt, chất lượng thức ăn cao và đảm bảo việc tiêm phòng bệnh đầy đủ.
+ Chi phí nhân công: Chăn nuôi gà thịt cần có đội ngũ nhân công chuyên nghiệp, có kinh nghiệm trong việc chăm sóc và quản lý đàn gà. Chi phí nhân công bao gồm lương và các chế độ phúc lợi, đồng thời cần dự toán nguồn lực phù hợp với quy mô trang trại.
Yếu tố 2: Rủi ro
Giống như bất kỳ ngành nghề nào, chăn nuôi gà thịt cũng đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn. Những rủi ro phổ biến có thể kể đến như bệnh dịch, giá cả thị trường biến động, và sự thay đổi trong chính sách của nhà nước.
+ Bệnh dịch: Bệnh dịch là mối lo ngại hàng đầu của các nhà chăn nuôi, đặc biệt là các loại dịch cúm gia cầm. Để hạn chế thiệt hại, các trang trại cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh, phòng dịch và tiêm phòng cho đàn gà.
+ Giá cả thị trường biến động: Bao gồm giá thức ăn chăn nuôi và giá bán sản phẩm, có thể thay đổi liên tục. Việc dự báo và quản lý rủi ro này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
+ Chính sách thay đổi: Nhà nước có thể ban hành các chính sách mới ảnh hưởng đến hoạt động chăn nuôi, chẳng hạn như quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc thuế suất. Nhà đầu tư cần nắm rõ và cập nhật thường xuyên các quy định pháp lý để tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý.
Yếu tố 3: Kiến thức và kỹ năng
Ngoài vốn và quản lý rủi ro, kiến thức và kỹ năng về chăn nuôi gia cầm là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo sự thành công trong ngành chăn nuôi gà thịt. Người chăn nuôi cần trang bị đầy đủ kiến thức về kỹ thuật chăn nuôi và kỹ năng quản lý hiện đại.
+ Kiến thức về chăn nuôi gia cầm: Hiểu biết về quy trình chăn nuôi gà thịt, từ việc chọn giống, chăm sóc sức khỏe đến quản lý dinh dưỡng và môi trường sống, sẽ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
+ Kỹ năng quản lý: Quản lý trang trại chăn nuôi đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa nhiều yếu tố như nhân sự, tài chính, và sản xuất. Kỹ năng quản lý tốt giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
+ Khả năng tiếp cận thông tin: Người chăn nuôi có khả năng tiếp cận thông tin về thị trường, chính sách và công nghệ mới để điều chỉnh kịp thời các chiến lược kinh doanh. Việc tham gia các khóa đào tạo, hội thảo và kết nối với chuyên gia sẽ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường chăn nuôi.
TRONG 9 THÁNG ĐẦU NĂM 2024 THỊ TRƯỜNG NÀO CUNG CẤP NGÔ CHO VIỆT NAM NHIỀU NHẤT
Trong 9 tháng đầu năm 2024, Argentina là nhà cung cấp ngô lớn nhất cho Việt Nam, chiếm tới 57% tổng lượng và 56% tổng kim ngạch nhập khẩu ngô của cả nước. Cụ thể, Việt Nam đã nhập khẩu từ Argentina gần 4,61 triệu tấn, với giá trị tương đương trên 1,11 tỷ USD. Giá trung bình của ngô nhập từ Argentina trong thời gian này là 240,9 USD/tấn. So với cùng kỳ năm 2023, lượng nhập khẩu tăng mạnh tới 89,4%, và kim ngạch tăng 48,3%, nhưng giá giảm khoảng 21,7%
Brazil là thị trường cung cấp ngô lớn thứ hai cho Việt Nam trong 9 tháng năm 2024, chiếm khoảng 29% tổng lượng và tổng kim ngạch nhập khẩu. Việt Nam đã nhập khẩu từ Brazil hơn 2,35 triệu tấn, trị giá 584,73 triệu USD, với giá trung bình 248,7 USD/tấn. So với 9 tháng đầu năm 2023, lượng ngô nhập từ Brazil tăng 2,8%, nhưng giá trị kim ngạch lại giảm 18,5%, và giá giảm 20,8%.
Ngoài Argentina và Brazil, Việt Nam cũng nhập khẩu ngô từ các thị trường khác như Thái Lan, Lào và Ấn Độ. Trong đó:
+ Lào cung cấp khoảng 74.664 tấn, trị giá 18,66 triệu USD, với giá trung bình 250 USD/tấn, tăng 22,4% về lượng so với năm trước, nhưng kim ngạch giảm 13% và giá giảm 29%
+ Thái Lan chỉ cung cấp khoảng 3.500 tấn ngô với giá trị 6,89 triệu USD, giảm hơn 30% về lượng và kim ngạch so với năm 2023
+ Ấn Độ có sự giảm mạnh nhất, chỉ cung cấp 2.574 tấn, với giá trị 6,8 triệu USD, giảm tới 99,7% về lượng và 98% về kim ngạch.
Nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu ngô từ Argentina là do sự thay đổi trong nguồn cung và giá cả của các thị trường khác, đặc biệt là khi Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguồn ngô nhập khẩu để phục vụ cho ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi. Sự giảm giá ngô từ Argentina giúp giảm bớt chi phí sản xuất, mặc dù tổng kim ngạch nhập khẩu ngô của Việt Nam có xu hướng giảm nhẹ do ảnh hưởng của giá giảm toàn cầu.
SẢN LƯỢNG THỊT LỢN CỦA EU ỔN ĐỊNH VÀO NĂM 2025
- Sản lượng thịt lợn tại EU dự kiến sẽ giảm nhẹ 0,5% vào năm 2024 và 0,2% vào năm 2025. Dịch tả lợn châu Phi vẫn là rủi ro đối với sản xuất. Đến năm 2025, mức tiêu thụ bình quân đầu người của EU dự kiến sẽ ổn định ở mức 30,9 kg trong khi giá thịt lợn EU kém cạnh tranh hơn khiến việc xuất khẩu sang thị trường toàn cầu trở thành một thách thức thực sự.
- Đó là những kết luận của Ủy ban châu Âu trong triển vọng ngắn hạn mới nhất của thị trường nông sản. 'Sau khi trải qua những cú sốc nghiêm trọng và biến động cao trong những năm trước, thị trường nông sản EU đang cho thấy những dấu hiệu tích cực về sự ổn định khi chi phí đầu vào liên tục giảm trong những tháng qua và lạm phát lương thực đã trở lại mức vừa phải. Môi trường kinh tế vĩ mô và giá lương thực nói chung cho thấy nhu cầu đối với các sản phẩm nông-lương thực có thể cải thiện ở hầu hết các lĩnh vực. Tuy nhiên, triển vọng vẫn chịu mức độ không chắc chắn cao, liên quan đến các sự kiện thời tiết, xung đột địa chính trị và dịch bệnh động vật và thực vật', EC cho biết.
1. Tăng trưởng lớn nhất ở Ba Lan
- Các chuyên gia tại Brussels dự kiến 27 quốc gia EU sẽ sản xuất 20,77 triệu tấn thịt lợn trong năm nay, giảm nửa phần trăm so với cùng kỳ năm trước. Trong nửa đầu năm 2024, sản lượng thịt lợn của EU tăng 1,7% so với cùng kỳ năm trước. Mức tăng lớn nhất được ghi nhận ở Ba Lan với 77.000 tấn (+9%), ở Hungary với 18.000 tấn (+8,3%) và ở Đức với 18.000 tấn (+0,9%). Sản lượng giảm ở Tây Ban Nha, nhà sản xuất thịt lợn hàng đầu châu Âu, 5.000 tấn (0,2%). Trong cùng kỳ, số lượng động vật bị giết mổ ở Đan Mạch ít hơn, nhưng trọng lượng thân thịt trung bình tăng (+17.000 tấn, +2,5% so với cùng kỳ năm trước).
2. Tiêu thụ ổn định
- Tiêu thụ đã ổn định cho đến nay trong năm 2024, không có sự gia tăng thông thường trong những tháng mùa hè. Mức tiêu thụ bình quân đầu người của EU dự kiến sẽ giảm thêm xuống còn 30,9 kg vào cuối năm (-0,4% so với cùng kỳ năm trước). Đối với năm 2025, mức tiêu thụ bình quân đầu người của EU dự kiến sẽ ổn định ở mức 30,9 kg so với cùng kỳ năm trước.
3. Xuất khẩu thịt lợn
- Xuất khẩu thịt lợn có thể đạt 2,93 triệu tấn vào năm 2024, giảm 2,5% so với năm 2023 với mức giảm khiêm tốn hơn nữa là 2,0% xuống còn 2,87 triệu tấn trong năm tới. EC cảnh báo rằng giá thịt lợn khiến xuất khẩu sang thị trường toàn cầu trở thành một thách thức thực sự. Trong nửa đầu năm 2024, xuất khẩu của EU ghi nhận mức giảm 6% so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu là sang Trung Quốc (-27%). Ngoài ra, xuất khẩu sang Anh cũng giảm (3% so với cùng kỳ năm trước).
- Cạnh tranh giá mạnh từ Brazil và Hoa Kỳ đã tạo ra thách thức cho xuất khẩu của EU sang một số thị trường giá trị cao như Nhật Bản hoặc Úc, mặc dù có sự gia tăng ở Hàn Quốc và các thị trường giá trị thấp hơn như Philippines và Việt Nam. Nếu khoảng cách giá giữa EU và các đối thủ cạnh tranh quốc tế tiếp tục giảm, điều này có thể thúc đẩy xuất khẩu của EU trên thị trường quốc tế. Với khả năng áp dụng thuế chống bán phá giá từ Trung Quốc, xuất khẩu thịt lợn vào năm 2025 có thể tiếp tục giảm.
4.Nhập khẩu thịt lợn
- Tổng lượng thịt lợn nhập khẩu của EU là 53.711 tấn trong tháng 1-tháng 6 năm 2024 (+1% so với cùng kỳ năm trước). Lượng thịt lợn nhập khẩu từ Anh chiếm khoảng 2/3 tổng lượng thịt lợn nhập khẩu của EU và giảm 2,2% trong cùng kỳ. Cùng thời điểm, lượng thịt lợn nhập khẩu từ Chile tăng 8.600 tấn (+173%) do FTA mới giữa Chile và EU. Tuy nhiên, với kỳ vọng nhu cầu thịt lợn của Anh sẽ giảm vào năm 2025, lượng thịt lợn nhập khẩu của EU có thể giảm 2% vào năm 2025.
EUROTIER 2024: AI TRONG CHĂN NUÔI GIA CẦM
- EuroTier là hội chợ thương mại quốc tế hàng đầu về chăn nuôi gia cầm chuyên nghiệp và quản lý vật nuôi. Một lần nữa, “Triển lãm gia cầm thế giới” là một phần của sự kiện. Trong số những sự kiện khác, chủ đề nổi bật Trí tuệ nhân tạo “AI trong nhà nuôi gia cầm” sẽ trình bày các giải pháp cho nhà nuôi gia cầm. Ngoài ra, ngành gia cầm sẽ là trung tâm tại EuroTier với “Ngày gia cầm quốc tế”.
- “Chúng tôi đổi mới chăn nuôi” là chủ đề chính củaEuroTier năm nay , hội chợ thương mại hàng đầu thế giới về chăn nuôi chuyên nghiệp và quản lý vật nuôi, diễn ra từ ngày 12 đến ngày 15 tháng 11 năm 2024, được tổ chức tại Hanover, Đứ
- Được tổ chức bởi DLG (Hiệp hội Nông nghiệp Đức), EuroTier sẽ một lần nữa trở thành địa điểm trung tâm cho các nông dân, nhà thầu, nhà phân phối và các chuyên gia khoa học và thực hành quốc tế. Các lĩnh vực trọng tâm bao gồm phúc lợi động vật, sức khỏe động vật, tính bền vững, giảm phát thải, chăn nuôi, quản lý chăn nuôi, thức ăn, số hóa, quản lý trang trại, chế biến và tiếp thị. Ngành công nghiệp gia cầm quốc tế sẽ tham gia Triển lãm Gia cầm Thế giới, một lần nữa được tổ chức tại EuroTier.
1. Triển lãm gia cầm thế giới trở lại EuroTier 2024
- Các hội nghị và sự kiện trong khuôn khổ Triển lãm gia cầm thế giới mang đến cho các chuyên gia gia cầm quốc tế nhiều cơ hội để giao lưu, trao đổi chuyên môn và thông tin. Các chủ đề chính sẽ là phúc lợi động vật và lượng khí thải CO2 trong gia cầm.
- Chủ đề nổi bật Trí tuệ nhân tạo “AI trong chuồng gia cầm ” nhằm mục đích làm nổi bật các khả năng phát triển liên tục trong lĩnh vực tự động hóa và số hóa trong chăn nuôi gia cầm và minh họa chúng bằng các ví dụ. Tại khu vực đặc biệt, các công ty khởi nghiệp và công ty đã thành lập sẽ trình bày các giải pháp dựa trên AI của họ cho chăn nuôi gia cầm, từ xác định giới tính trong trứng đến phúc lợi động vật và theo dõi sức khỏ Các giải pháp thực tế để quản lý và công nghệ tại các trang trại chăn nuôi và ở các khu vực thượng nguồn sẽ cung cấp các ý tưởng để phát triển hơn nữa vì lợi ích của con người và động vật. Ngoài ra, Sân khấu chuyên gia “Gia cầm” sẽ cung cấp thông tin về các phát triển và đổi mới hiện tại trong các lĩnh vực chăn nuôi gia cầm, sức khỏe động vật, thức ăn, quản lý và tiếp thị.
2. Ngày Gia cầm Quốc tế 2024 – Gia cầm vì một hành tinh khỏe mạnh
- Ngay cả trước khi hội chợ thương mại chính thức bắt đầu, ngành gia cầm sẽ trở thành tâm điểm tại EuroTier với “Ngày Gia cầm Quốc tế”. Sự kiện sẽ bắt đầu vào ngày 11 tháng 11 lúc 3.30 chiều với Hội nghị Gia cầm Quốc tế tại Trung tâm Hội nghị của khuôn viên triển lãm.
- Với phương châm “Gia cầm vì một hành tinh khỏe mạnh”, các bài phát biểu quan trọng về chăn nuôi gia cầm bền vững sẽ chiếm vị trí trung tâm, bao gồm cả chủ đề về dấu chân carbon. Cuộc thảo luận nhóm tiếp theo sẽ tập trung vào triển vọng phát triển của ngành công nghiệp gia cầm quốc tế. Câu hỏi chính là: “Ngành công nghiệp gia cầm bền vững là gì?” Các diễn giả nổi tiếng và chuyên gia trong ngành sẽ làm sáng tỏ nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề này và nêu bật các giải pháp khả thi.
NGÀNH CÔNG NGHIỆP GIA CẦM TOÀN CẦU VÀ XU HƯỚNG
Ngành gia cầm, có vị trí cực kỳ quan trọng về mặt an toàn thực phẩm và dinh dưỡng, là phân ngành nông nghiệp phát triển nhanh nhất, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Người ta cho rằng các yếu tố như tăng trưởng dân số, tăng trưởng mức thu nhập và đô thị hóa sẽ góp phần vào sự tăng trưởng của ngành trong tương lai. Ngành gia cầm, có giá trị thị trường là 310,7 tỷ đô la vào năm 2020, dự kiến sẽ tăng lên 322,55 tỷ đô la vào năm 2021 và ghi nhận tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 3,8%. Thị trường dự kiến sẽ đạt 422,97 tỷ đô la vào năm 2025 với CAGR là 7%.
- - Theo Derya Yıldız:
Phân khúc quan trọng nhất của ngành chăn nuôi là ngành gia cầm. Bản thân ngành này đã cực kỳ phức tạp, ngành gia cầm bao gồm nhiều cấp độ sản xuất khác nhau, bao gồm nhà máy thức ăn chăn nuôi, trại giống, trang trại nhân giống và nhà máy chế biến. Tương tự như vậy, có các đơn vị phụ như gà, vịt, gà tây và ngỗng xét về loài trong ngành. Các phân nhóm sản xuất được chia thành sản xuất thịt và trứng. Sản xuất lông vũ cũng có thể được thêm vào đây.
- Trong số các loài gia cầm, gà là loài được chăn nuôi chính trên toàn thế giới và theo ước tính, chiếm hơn 90 phần trăm trong ngành gia cầm. Các loài khác bao gồm vịt ở Châu Á, gà tây ở Bắc Mỹ, gà lôi ở Châu Phi và ngỗng cũng được biết đến là loài nổi trội sau gà.
- Ngành gia cầm, có vị trí cực kỳ quan trọng về mặt an toàn thực phẩm và dinh dưỡng, là phân ngành nông nghiệp phát triển nhanh nhất, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Người ta cho rằng các yếu tố như tăng trưởng dân số, tăng trưởng mức thu nhập và đô thị hóa sẽ góp phần vào sự phát triển của ngành trong tương lai. Mặc dù các trang trại nhỏ và doanh nghiệp gia đình trong ngành đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường, nhưng có vẻ như sự tăng trưởng chính sẽ là do các hoạt động quy mô lớn.
- Mặc dù những diễn biến này góp phần vào động lực tăng trưởng của thị trường, một số vấn đề có tác động tiêu cực cũng nổi lên như những trở ngại đối với ngành. Một trong những vấn đề này là vai trò của gia cầm trong các bệnh truyền nhiễm. Bên cạnh đó, những rủi ro mà chúng gây ra cho sức khỏe con người do tình trạng kháng thuốc kháng sinh cũng được coi là một vấn đề đáng kể. Trong những năm gần đây, các nghiên cứu chuyên sâu đã được thực hiện về các lựa chọn sản xuất không có kháng sinh, đặc biệt là do vấn đề kháng thuốc kháng sinh, và các quốc gia đang cố gắng tạo ra động lực cho các nhà sản xuất về sản xuất không có kháng sinh với nhiều quy định khác nhau.
SỰ HIỆN DIỆN CỦA GIA CẦM
- Theo dữ liệu từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), tổng số gia cầm hiện diện trên thế giới (gà, vịt, ngỗng, gà lôi và gà tây) là khoảng 27,9 tỷ con vào năm 2019. Phần lớn nhất trong số này thuộc về gà, với khoảng 93 phần trăm. Theo FAO, số lượng gà trên toàn thế giới đã tăng gấp đôi kể từ năm 1990. Số lượng gà, là 14,38 tỷ con vào năm 2000, đã đạt 25,9 tỷ con vào năm 2019. Phần lớn nhất trong số này thuộc về các nước châu Á. Trong cùng kỳ, tổng số gà hiện diện ở châu Á là 15,8 tỷ con. Tiếp theo là châu Mỹ với 5,8 tỷ con. Số lượng gà hiện diện ở châu Phi và châu Âu là khoảng 2 tỷ con mỗi nơi.
Các loại gia cầm khác có mặt trong năm 2019 như sau: vịt 1,2 tỷ con, ngỗng và gà lôi 362 triệu con, gà tây 428 triệu con.
TÌNH HÌNH XUẤT, NHẬP KHẨU THỊT VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ THỊT CỦA VIỆT NAM
1. Tình hình xuất khẩu
Cơ cấu thị trường xuất khẩu thịt và sản phẩm từ thịt của Việt Nam
(Tỷ trọng % tính theo giá trị)
Quý I/2023 Quý I/2024
Trong quý I/2024, xuất khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt của Việt Nam giảm nhẹ so với cùng kỳ năm 2023. Theo thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan, trong quý I/2024, Việt Nam xuất khẩu được 5,34 nghìn tấn thịt và sản phẩm thịt, trị giá 23,67 triệu USD, giảm 8,3% về lượng và giảm 7,5% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Thịt và sản phẩm thịt của Việt Nam được xuất khẩu chủ yếu sang các thị trường thuộc khu vực châu Á, trong đó xuất khẩu sang thị trường Hồng Kông là nhiều nhất, chiếm 47,79% về lượng và chiếm 66,19% về trị giá trong tổng xuất khẩu thịt và các sản phẩm thịt của cả nước, với 2,55 nghìn tấn, trị giá 15,66 triệu USD, giảm 0,5% về lượng và giảm 5,7% về trị giá so với quý I/2023.
Trong quý I/2024, các chủng loại thịt và các sản phẩm từ thịt xuất khẩu chủ yếu gồm: Thịt lợn sữa nguyên con đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Hồng Kông, Xing-ga-po); Thịt ếch đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang Bỉ, Pháp, Hoa Kỳ…); Chân gà đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang Trung Quốc, Pa-pu-a Niu Ghi-nê, Lào…); Thịt lợn nguyên con đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Hồng Kông, Ma-lai-xi-a…); Thịt trâu, bò tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh (được xuất khẩu sang thị trường Lào, Căm-pu-chia)… Đáng chú ý, trừ chân gà đông lạnh và thịt lợn nguyên con đông lạnh, xuất khẩu các chủng loại thịt và các sản phẩm từ thịt còn lại đều tăng trưởng tốt so với cùng kỳ năm 2023.
2. Tình hình nhập khẩu
Nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt của Việt Nam trong quý I/2024 tăng so với cùng kỳ năm 2023. Theo thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan, quý I/2024, Việt Nam nhập khẩu trên 171,54 nghìn tấn thịt và sản phẩm từ thịt, trị giá 345,36 triệu USD, tăng 34,4% về lượng và tăng 29,4% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Quý I/2024, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Nga, Hàn Quốc và Ba Lan là 5 thị trường cung cấp thịt và sản phẩm từ thịt lớn nhất cho Việt Nam. Trừ Hoa Kỳ, nhập khẩu thịt và các sản phẩm thịt của Việt Nam từ các thị trường này đều tăng so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, Ấn Độ là thị trường lớn nhất cung cấp thịt và sản phẩm từ thịt cho Việt Nam với 47,49 nghìn tấn, trị giá 148,01 triệu USD, tăng 31,7% về lượng và tăng 45,1% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023.
Trong quý I/2024, thịt và các sản phẩm từ thịt nhập khẩu chủ yếu là các chủng loại như: Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh; Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò sống ướp lạnh hoặc đông lạnh; Thịt trâu tươi đông lạnh; Thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh; Thịt bò tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh… Trong đó, nhập khẩu thịt gia cầm, thịt trâu, thịt bò có xu hướng tăng; trong khi nhập khẩu thịt lợn lại giảm so với cùng kỳ năm 2023. Quý I/2024, Việt Nam nhập khẩu 11,45 nghìn tấn thịt lợn (HS 0203), trị giá 25,98 triệu USD, giảm 12,5% về lượng và giảm 18,9% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Nhập khẩu thịt lợn liên tục giảm do tiêu thụ thịt lợn trong nước chậm, trong khi sản lượng lợn liên tục phục hồi. Bra-xin là thị trường lớn nhất cung cấp thịt lợn cho Việt Nam với 4,2 nghìn tấn, trị giá 9,53 triệu USD, tăng 7,4% về lượng và tăng 2,8% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023.
CÁC NHÀ NGHIÊN CỨU TÌM CÁCH KIỂM SOÁT AFLATOXIN TRONG NGÔ
Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đồng nghiệp quốc tế đã trình diễn một kỹ thuật khử trùng đầy hứa hẹn sử dụng tia X để giảm khả năng sống của Aspergillus flavus trong ngô bị nhiễm bệnh.
Ngô thường bị nhiễm độc tố nấm aflatoxin B1, một chất gây ung thư cực mạnh do nấm Aspergillus flavus sản sinh ra.
Tiếp xúc với aflatoxin gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe con người và các loài động vật khác, đồng thời đặt ra những thách thức kinh tế cho các ngành công nghiệp nông nghiệp. Tuy nhiên, do bản chất dễ lây truyền của nấm cùng với độc tính của độc tố, việc nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật kiểm soát trong môi trường phòng thí nghiệm có thể gặp khó khăn.
Trongmột nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Toxins, các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đồng nghiệp quốc tế của họ đã chứng minh một kỹ thuật khử trùng đầy hứa hẹn sử dụng chiếu xạ tia X để giảm khả năng sống của Aspergillus flavus trong ngô bị nhiễm bệ Phương pháp này đạt được hiệu quả khử trùng mà không làm phân hủy aflatoxin B1 (AFB1) có hại do nấm tạo ra.
Bằng cách vô hiệu hóaAspergillus flavus, phương pháp này ngăn chặn nấm truyền bào tử và sản sinh thêm aflatoxin. Điều này rất quan trọng để cho phép nhiều phòng thí nghiệm tham gia cuộc chiến chống lại việc phòng ngừa và kiểm soát độc tố nấm. Việc ổn định mức độ độc tố cho phép các nhà khoa học phát triển và thử nghiệm các kỹ thuật khắc phục bổ sung nhắm mục tiêu vào quá trình phân hủy aflatoxin mà không gây biến chứng cho sự phát triển liên tục của nấm. Kết quả cho thấy một liều lượng nhỏ bức xạ đã ngăn chặn sự phát triển của nấm Aspergillus flavus .
Công trình này là một phần trong nỗ lực lớn hơn của các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đối tác quốc tế, được Viện Y tế Quốc gia hỗ trợ, nhằm xác định các phương pháp tiếp cận chi phí thấp để giảm thiểu sự lây truyền và phơi nhiễm aflatoxin trong các cộng đồng thiểu số.
Hannah Glesener, tác giả chính của nghiên cứu mới, cho biết: “Chúng ta đã biết về aflatoxin từ những năm 1960, nhưng nó vẫn là một vấn đề phổ biến”. “Việc chiếu tia X vào ngô bị ô nhiễm tự nhiên là một bước tiến thú vị hỗ trợ cho công trình nghiên cứu của nhóm nghiên cứu của chúng tôi trong việc phát triển các giải pháp cho những thách thức liên quan đến aflatoxin, chẳng hạn như tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính”.
Glesener là trợ lý nghiên cứu sau đại học tại Trung tâm Thiết kế sinh học vì sức khỏe thông qua hệ vi sinh vật và là nghiên cứu sinh tiến sĩ về thiết kế sinh học tại Khoa Kỹ thuật Vật chất, Vận chuyển và Năng lượng của ASU.
Nhóm nghiên cứu hiện đang đánh giá các chiến lược nấu ăn tại hộ gia đình để kiểm soát độc tố nấm này cũng như vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột của con người trong việc giải độc thực phẩm trước khi hấp thụ vào máu.
Tổng quan nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu, do tác giả liên hệ và Giáo sư nghiên cứu trợ lý Lee Voth-Gaeddert đứng đầu, là xác định liều chiếu xạ tối ưu cần thiết để loại bỏ khả năng sống của nấm trong khi vẫn bảo toàn nồng độ aflatoxin B1 cho các nghiên cứu giải độc tiếp theo.
Những kết quả này mở ra những hướng đi mới để xử lý và nghiên cứu an toàn các sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính cấu trúc và hóa học cần thiết cho phân tích khoa học. Nó có thể dẫn đến những cách tiếp cận mới cho các giải pháp có thể mở rộng và hiệu quả đối với tình trạng ô nhiễm mycotoxin áp dụng trên nhiều khu vực khác nhau, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi các biện pháp an toàn thực phẩm thường bị hạn chế.
TÂN YÊN( BẮC GIANG): MỘT TRANG TRẠI THIỆT HẠI HÀNG TỶ ĐỒNG SAU BÃO
Dù đã chủ động các giải pháp phòng tránh ngập lụt sau bão số 3 nhưng do nước ở sông Sỏi dâng cao đã nhấn chìm gần như toàn bộ một trang trại chăn nuôi lợn ở thôn Đìa, xã Phúc Hòa (Tân Yên), gây thiệt hại hàng tỷ đồng.
Trang trại chăn nuôi lợn này thuộc Công ty TNHH Dịch vụ chăn nuôi Hùng An, trụ sở tại tổ dân phố Phúc Lâm, phường Nếnh (thị xã Việt Yên), do ông Thân Văn Hùng (SN 1976) làm giám đốc.
Cuối buổi chiều 14/9,tại trang trại chăn nuôi lợn ở thôn Đìa nước đã rút hơn một ngày và chủ trang trại huy động nhân lực cấp tập dọn dẹp nhưng mọi thứ vẫn vô cùng ngổn ngang, bừa bộ 20 lao động đang tất bật thu gom rác, các đồ vật vị vỡ hỏng, vệ sinh, phun khử khuẩn, dựng lại chuồng trại…
Theo tổng hợp của chủ trang trại, tính đếnthời điểm hiện tại, 910 con lợn của trang trại đã chết do nước lũ, trong đó có 560 con lợn sữa dưới 28 ngày tuổi, 350 con lợn thịt… Cùng với vật nuôi, những tài sản khác tại trang trại như máy phát điện, quạt gió, hệ thống làm mát, cửa chắn côn trùng đều bị phá hủ Ước tính thiệt hại khoảng 3 tỷ đồng.
Ông Hùng xót xa: “Tôi làm trang trại chăn nuôi cũng đã nhiều năm nay, nhưng chưa có một trận lũ nào lớn như thế này. Đây là lần thiệt hại nặng nhất của công ty. Thời điểm lũ dâng, trong trại có khoảng 700 con lợn nái, hơn 2 nghìn con lợn thịt và 1,2 nghìn con lợn sữa dưới 28 ngày tuổi. Nếu không có lực lượng chức năng, người dân hỗ trợ thì chúng tôi cũng không biết xoay xở ra sao và thiệt hại sẽ còn lớn hơn rất nhiều”.
Trang trại ngổn ngang sau khi lũ rút.
Trước đó, ngày 10/9, sau khi kiểm tra thấy lũ bắt đầu tràn vào trong nền, ông Hùng đã huy động tất cả nhân lực của trang trại với 4ô tô tải đến để di dời vật nuôi đến khu chăn nuôi an toàn của Công ty ở huyện Yên Thế và thị xã Việt Yê Nước lũ lên quá nhanh nên công nhân chỉ di chuyển được gần 200 con thì không thể tiếp cận vào trong.
Để hỗ trợ trang trại di dời vật nuôi, chính quyền địa phương đã huy động gần 500 người gồm cán bộ, chiến sĩ Trường Cao đẳng Biên phòng 1, Ban Chỉ huy Quân sự huyện, lực lượng công an xã, dân quân tự vệ, an ninh cơ sở, cán bộ, thanh niênxã cùng nhân dân thôn Đìa và các thôn lân cận tham gia. Trong 2 ngày, hơn 2 nghìn con lợn được đưa tới nơi an toà Số còn lại được kích lồng lên cao. Tuy nhiên, lũ dâng lên cách nóc chuồng chỉ tầm 50 – 70 cm, kéo dài hơn 2 ngày khiến nhiều vật nuôi không thể cứu được.
Trang trại này có quy mô rộng khoảng 2 ha, với 4 dãy chuồng thường xuyên có khoảng 700 – 1 nghìn con lợn nái và 3 – 4 nghìn con lợn thị Công ty TNHH Dịch vụ chăn nuôi Hùng An là cơ sở liên kết sản xuất với doanh nghiệp Hàn Quốc, tạo việc làm cho khoảng 30 lao động.
Lao động tại trang trại phun khử khuẩn sau khi lũ rút.
Đểbảo đảm an toàn vệ sinh môi trường, ngay trong sáng 14/9, sau khi nước rút, phương tiện có thể di chuyển ra vào bãi chăn nuôi, chính quyền địa phương đã đến rà soát thiệt hại, tính toán phương án xử lý, huy động máy xúc, nhân lực hỗ trợ xử lý chôn lấp xác vật nuô Toàn bộ số lợn chết đã được chôn lấp, xử lý theo đúng quy trình tránh gây ô nhiễm đến môi trường xung quanh.
Toàn bộ trang trại bị ngập sâu từ ngày 10 – 12/9.
GIÁ HEO HƠI HÔM NAY:11/9/2024- THỊ TRƯỜNG CHỮNG LẠI
Giá heo hơi hôm nay 11/9/2024 không có biến động mới. Hiện thị trường heo hơi ba miền đang giao dịch quanh ngưỡng giá 62.000 - 67.000 đồng/kg.
1. Giá heo hơi miền Bắc ngày 11/9.
Thị trường heo hơi miền Bắc không có biến động mới so với hôm qua.
Theo đó, Hà Nội vẫn giữ giá heo tại mức 67.000 đ/kg - cao nhất khu vực và cả nước.
Ngược lại, thương lái tại Ninh Bình vẫn giao dịch tại giá 64.000 đ/kg - thấp nhất khu vực.
Các địa phương còn lại giữ giá heo trong khoảng 65.000 - 66.000 đ/kg.
Tỉnh/Thành
Giá cả
Tăng/giảm
Bắc Giang
66.000
-
Yên Bái
66.000
-
Lào Cai
65.000
-
Hưng Yên
66.000
-
Nam Định
65.000
-
Thái Nguyên
66.000
-
Phú Thọ
66.000
-
Thái Bình
66.000
-
Hà Nam
65.000
-
Vĩnh Phúc
66.000
-
Hà Nội
67.000
-
Ninh Bình
64.000
-
Tuyên Quang
66.000
-
Như vậy, giá lợn hơi miền Bắc ngày 11/9/2024 đang giao dịch ở mức 64.000 - 67.000 đ/kg.
2. Giá heo hơi miền Trung và Tây Nguyên ngày 11/9
Thị trường heo hơi miền Trung và Tây Nguyên duy trì ổn định so với hôm qua.
Cụ thể, giá heo cao nhất khu vực đang là 66.000 đ/kg, tiếp tục được thu mua tại Thanh Hóa.
Ngoại trừ Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình vẫn giao dịch tại mức 64.000 đ/kg, giá heo tại các địa phương đang neo quanh ngưỡng 62.000 - 63.000 đ/kg.
Tỉnh/Thành
Giá cả
Tăng/giảm
Thanh Hóa
66.000
-
Nghệ An
64.000
-
Hà Tĩnh
64.000
-
Quảng Bình
64.000
-
Quảng Trị
63.000
-
Thừa Thiên Huế
63.000
-
Quảng Nam
63.000
-
Quảng Ngãi
63.000
-
Bình Định
62.000
-
Khánh Hòa
62.000
-
Lâm Đồng
63.000
-
Đắk Lắk
62.000
-
Ninh Thuận
62.000
-
Bình Thuận
63.000
-
Như vậy, giá lợn hơi miền Trung và Tây Nguyên ngày 11/9/2024 thu mua quanh mức 62.000 - 66.000 đ/kg.
3. Giá heo hơi tại miền Nam mới nhất ngày 11/9
Thị trường heo hơi miền Nam đồng loạt đi ngang so với hôm qua.
Trong đó, giá heo tại Bình Dương và Cà Mau đang là 65.000 đ/kg - cao nhất khu vực.
Các địa phương còn lại thu mua trong khoảng giá 62.000 - 64.000 đ/kg.
Tỉnh/Thành
Giá cả
Tăng/giảm
Bình Phước
62.000
-
Đồng Nai
63.000
-
TP.HCM
63.000
-
Bình Dương
65.000
-
Tây Ninh
63.000
-
Bà Rịa - Vũng Tàu
64.000
-
Long An
64.000
-
Đồng Tháp
63.000
-
An Giang
64.000
-
Vĩnh Long
63.000
-
Cần Thơ
64.000
-
Kiên Giang
63.000
-
Hậu Giang
63.000
-
Cà Mau
65.000
-
Tiền Giang
62.000
-
Bạc Liêu
63.000
-
Trà Vinh
62.000
-
Bến Tre
63.000
-
Sóc Trăng
63.000
-
Như vậy, giá lợn hơi miền Nam ngày 11/9/2024 đang giao dịch trong khoảng 62.000 - 65.000 đ/kg.
Phần lớn số lợn sữa nhập khẩu vào Hồng Kông đến từ Việt Nam.
Theo Thương vụ Việt Nam tại Hồng Kông (Trung Quốc), thị trường này có nhu cầu lớn về nhập khẩu thực phẩm. Từ nhiều năm nay, Việt Nam luôn là quốc gia đứng thứ 6 mà Hồng Kông nhập khẩu thực phẩm, với kim ngạch nhập khẩu trung bình hàng năm khoảng hơn 400 triệu USD.
Một số mặt hàng thực phẩm Việt Nam đang chiếm thị phần lớn về nhập khẩu của Hồng Kông như gạo (chiếm 27%), và đặc biệt là lợn sữa khi chiếm tới hơn 99%. Hay có thể nói, đại đa số lợn sữa nhập khẩu vào Hồng Kông đến từ Việt Nam.
Lợn sữa cũng chính là sản phẩm chủ lực trong nhóm hàng thịt và sản phẩm thịt Việt Nam xuất khẩu sang Hồng Kông. Theo Tổng cục Hải quan, trong quý 2/2024, xuất khẩu thịt và sản phẩm thịt của Việt Nam sang Hồng Kông đạt 2,57 nghìn tấn, trị giá 14,65 triệu USD, so với quý 2/2023 tăng 25% về lượng và tăng 16,6% về trị giá. Thịt và sản phẩm thịt xuất khẩu sang Hồng Kông chủ yếu là lợn sữa.
HƠN 190.000 CON GIA CẦM BỊ CHẾT SAU BÃO SỐ 3
Đây là con số thống kê tạm thời tính đến ngày 09/9 của Bộ NN&PTNT về một số thiệt hại do cơn bão số 3 gây ra tại một số địa phương của miền Bắc vừa qua.
Chiều 09/9, Bộ NN&PTNT tổ chức cuộc họp thông tin về một số giải pháp trước mắt khắc phục sản xuất nông nghiệp cơn bão số 3. Theo số liệu được báo cáo tại cuộc họp, cơn bão số 3 đã làm cho 79 con gia súc, 190.131 con gia cầm bị chết (tập trung chủ yếu ở tỉnh Hải Dương với 186.000 gia cầm). Các địa phương vẫn đang tiếp tục rà soát, thống kê thiệt hại.
Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến chủ trì cuộc họp chiều 09/9 tại Hà Nội.
Đối với chăn nuôi, mặc dù thiệt hại không lớn, tuy nhiên, theo ông Nguyễn Văn Long, Cục trưởng Cục Thú y, nguy cơ dịch bệnh vào dịp cuối năm thường rất lớn, cộng thêm bão lũ xảy ra vào đợt này khiến cho dịch bệnh phát sinh là rất cao. Do vậy, Cục Thú y đã chỉ đạo tăng hóa chất, sát trùng và vaccine phòng dịch bệnh.
Đồng thời, trước nguy cơ dịch bệnh nguy hiểm trên gia súc, gia cầm phát sinh và lây lan sau mưa, lũ, Cục trưởng Cục Thú y đề nghị các địa phương sớm tổ chức thực hiện tổng vệ sinh, tiêu độc, khử trùng; Chủ động hướng dẫn người nuôi tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine cho gia súc, gia cầm; Giám sát để phát hiện sớm, kịp thời xử lý trường hợp gia súc, gia cầm mắc bệnh, nghi mắc bệnh nguy hiểm… Bên cạnh đó, ông Long cho rằng cần thắt chặt quản lý không để xảy ra hoạt động buôn bán, vận chuyển trái phép gia súc, gia cầm từ nước ngoài vào Việt Nam khi nhu cầu trong nước đang tăng cao.
Phát biểu chủ trì cuộc họp, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến nhấn mạnh, sức tàn phá của bão số 3 rất lớn, hoàn lưu bão diễn biến còn rất phức tạp. Do đó, để đảm bảo hoàn thành mục tiêu tăng tốc của ngành nông nghiệp, duy trì đà tăng trưởng, xuất khẩu trên cơ sở đảm bảo sinh kế, lợi nhuận của người dân và đảm bảo đủ nguồn cung cho Tết Nguyên đán, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến yêu cầu các đơn vị phải khẩn trương vào cuộc quyết liệt.
Trong đó, Cục Chăn nuôi, Cục Thú y tập trung tất cả các nguồn lực để kiểm soát dịch bệnh nguy hiểm sau bão và tình trạng buôn lậu gia súc, gia cầm. Riêng với chăn nuôi, Thứ trưởng đặc biệt chỉ đạo các cơ quan chuyên môn hướng dẫn người nuôi tập trung cho tăng đàn, tái đàn, đảm bảo nguồn cung con giống, thức ăn dinh dưỡng và tuân thủ an toàn sinh học.
“Từ đầu năm 2024 đến nay đã có những ổ dịch bệnh lở mồm long móng, tai xanh, viêm da nổi cục và đặc biệt là dịch tả heo châu Phi chưa chấm dứt, tỷ lệ tiêm phòng vaccine còn rất hạn chế. Do vậy, để đảm bảo đủ thực phẩm trước, trong và sau Tết thì công tác thú y, phòng bệnh phải hết sức quyết liệt, tích cực và phải bám sát thực tiễn, đặc biệt là sau mưa lũ. Bộ NN&PTNT cũng sẽ kêu gọi các doanh nghiệp, các tổ chức hỗ trợ kinh phí, thiết bị, công nghệ… để tái thiết sản xuất nông nghiệp sau bão”, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến nhấn mạnh.
CHỦ ĐỘNG PHÒNG CHỐNG DỊCH BỆNH CHO VẬT NUÔI SAU MƯA BÃO
Ngày 09/9, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến đã ký ban hành Công văn số 6641/BNN-TYgửi UBND 28 tỉnh, thành phố đề nghị chủ động phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi sau mưa, lũ.
Công văn được gửi đến Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố gồm: Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Bình, Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Lạng Sơn, Hà Giang, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Thái Nguyên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
Bộ NN&PTNT ra công văn khẩn đề nghị 28 tỉnh, thành phố chủ động phòng, chống dịch bệnh cho vật nuôi sau mưa, lũ.
Trong Công văn của Bộ NN&PTNT nêu rõ, thời gian qua, thời tiết tại nhiều địa phương miền Bắc đã diễn biến phức tạp, mưa lớn gây lũ lục, đặc biệt từ ngày 07/9/2024, cơn bão số 3 (hay còn gọi là bão Yagi) đã đổ bộ vào các tỉnh phía Bắc, gây ra những đợt mưa lớn, lũ lớn và gây thiệt hại nghiêm trọng tại nhiều địa phương; nguy cơ dịch bệnh nguy hiểm trên gia súc, gia cầm phát sinh và lây lan sau đợt mưa, lũ này là rất cao.
Để chủ động phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi, xử lý môi trường sau mưa lũ, Bộ NN&PTNT đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố chỉ đạo các Sở, ban ngành và các đơn vị có liên quan của địa phương khẩn trương tổ chức thực hiện tổng vệ sinh, tiêu độc, khử trùng ngay sau khi đợt mưa, lũ kết thúc để tiêu diệt các loại mầm bệnh trong môi trường. Hướng dẫn người chăn nuôi thường xuyên thực hiện vệ sinh khu vực chăn nuôi và dụng cụ chăn nuôi; thu gom, xử lý chất thải chăn nuôi không để gây ô nhiễm môi trường. Trường hợp xảy ra úng ngập, di dời đàn vật nuôi lên vị trí cao hơn; khi nước rút cần thực hiện ngay vệ sinh, tiêu độc khử trùng khu vực chăn nuôi trước khi đưa vật nuôi trở lại chuồng nuôi.
Bên cạnh đó, cần chăm sóc, nâng cao sức đề kháng cho đàn vật nuôi bằng cách cung cấp đầy đủ thức ăn, bổ sung dinh dưỡng phù hợp với từng đối tượng nuôi, đồng thời bổ sung vitamin và các khoáng chất cần thiết cho đàn vật nuôi. Rà soát, tổ chức tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine cho gia súc, gia cầm theo đúng quy định, đặc biệt đối với đàn gia súc, gia cầm tại nơi đã từng xảy ra dịch bệnh, nơi có nguy cơ cao, nơi bị lũ lụt…
Tăng cường công tác giám sát để phát hiện sớm, kịp thời xử lý trường hợp gia súc, gia cầm mắc bệnh, nghi mắc bệnh nguy hiểm như dịch tả heo châu Phi, cúm gia cầm, lở mồm long móng, viêm da nổi cục ở trâu bò, tai xanh.
Hướng dẫn chủ vật nuôi báo ngay cho chính quyền địa phương và cơ quan chuyên môn thú y để tiến hành điều tra và xử lý ổ dịch theo đúng quy định. Không giết mổ, mua bán động vật ốm, chết; không vứt xác động vật chết do mắc bệnh ra ngoài môi trường.
Đồng thời, tham mưu chính quyền, các sở, ban ngành có phương án hỗ trợ con giống, hóa chất xử lý môi trường, tiêu hủy động vật chết, thuốc và vaccine phòng trị bệnh cho đàn vật nuôi; đồng thời báo cáo kịp thời về Bộ NN&PTNT (Cục Thú y) những khó khăn, vướng mắc và hỗ trợ hóa chất trong công tác khắc phục hậu quả mưa lũ, các vấn đề phát sinh liên quan đến công tác thú y của địa phương, đặc biệt là công tác phòng, chống dịch bệnh động vật gia súc, gia cầm trên địa bàn, để tổng hợp, đề xuất Chính phủ, Bộ NN&PTNT phương án hỗ trợ kịp thời.
Cùng với đó, thành lập các đoàn công tác đến các địa phương để chỉ đạo, đôn đốc, hướng dẫn thực hiện công tác phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi và xử lý môi trường sau mưa lũ.
GIÁ HEO HƠI HÔM NAY 27/8/2024: MỘT VÀI ĐỊA PHƯƠNG TĂNG NHẸ 1.000 ĐỒNG/KG
Ghi nhận giá heo hơi hôm nay 27/8 tăng rải rác 1.000 đồng/kg, dao động trong khoảng 62.000 – 66.000 đồng/kg.
1. Giá heo hơi tại miền Bắc
Thị trường heo hơi tại miền Bắc, giá thu mua tương đối ổn định, giao dịch trong khoảng 64.000 –000 đồng/kg.
Theo đó, thương lái tại hầu hết các địa phương đang thu mua heo hơi với giá trung bình là 65.000 đồng/kg.
Riêng tỉnh Thái Nguyên tăng nhẹ 1.000 đồng/kg đưa giao dịch lên mức 66.000 đồng/kg.
2. Giá heo hơi tại miền Trung – Tây Nguyên
Theo ghi nhận, giá heo ở khu vực miền Trung – Tây Nguyên tăng nhẹ000 đồng/kg, thu mua trong khoảng 62.000 – 65.000 đồng/kg.
Tại tỉnh Bình Địnhsau khi tăng giá, heo hơi đang được thu mua ở mức 62.000 đồng/kg, cùng với các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Đắk Lắk và Ninh Thuậ
Các địa phương còn lại duy trì giao dịch ổn định.
3. Giá heo hơi tại miền Nam
Giá giao dịch heo hơi ở khu vực miền Nam tăng nhẹ 1.000 đồng/kg,dao động trong khoảng 62.000 –000 đồng/kg.
Cụ thể, Đồng Tháp và Vũng Tàu lần lượt thu mua tại mức 64.000 đồng/kg và 65.000 đồng/kg.
Heo hơi tại các địa phương còn lại vẫn được giao dịch với giá không đổi.
NHẬP KHẨU THỊT HEO TĂNG MẠNH, NGÀNH CHĂN NUÔI LO MẤT THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC
Nhập khẩu thịt heo vào Việt Nam đang có xu hướng tăng lên. Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng nhiều chuyên gia và doanh nghiệp lo ngại về sức ép của thịt heo nhập khẩu đối với ngành chăn nuôi nội địa trong tương lai.
1. Nhập ngoại có xu hướng tăng
Theo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, năm 2023, Việt Nam nhập khẩu 716.890 tấn thịt và các sản phẩm từ thịt, trị giá 1,43 tỷ USD, tăng 5,4% về lượng, nhưng giảm 3,9% về trị giá so với năm 2022; chủ yếu nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt từ 57 thị trường trên thế giới. Trong các chủng loại thịt nhập khẩu, thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh chiếm phần lớn và được nhập khẩu từ 30 thị trường, chủ yếu là Nga, chiếm 40,67% trong tổng lượng nhập khẩu của cả nước; tiếp theo là Brazil chiếm 35,43%; Đức chiếm 5,7%; Canađa chiếm 3,01%; Mỹ chiếm 2,54% và một số nước khác (Tây Ban Nha, Ba Lan…).
Năm 2021, Việt Nam nhập khẩu 167.366 tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 123.452 tấn phụ phẩm ăn được từ heo. Năm 2022, Việt Nam nhập khẩu 114.123 tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 69.316 tấn phụ phẩm ăn được từ lợn, trị giá 249,35 triệu USD, giảm 29,8% về lượng và giảm 33,6% về trị giá so với năm 2021. Năm 2023, Việt Nam nhập khẩu 112,6 nghìn tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 122,5 tấn phụ phẩm ăn được từ lợn, trị giá 279,77 triệu USD, tăng 0,1% về lượng và tăng 12,2% về trị giá so với năm 2022.
Thống kê nhập khẩu thịt lợn trong vài năm gần đây. Nguồn: TCHQ
Trong 6 tháng đầu năm 2024, nhập khẩu thịt các loại đạt hơn 447,2 nghìn tấn, trị giá hơn 860,9 triệu USD, tăng 33,6% về lượng và tăng 24,6% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Riêng nhập khẩu thịt lợn trong 6 tháng đầu năm nay đạt hơn 128,7 nghìn tấn, trị giá hơn 203 triệu USD.
Việt Nam đã và đang hội nhập sâu rộng với thế giới thông qua 16 FTA đã được ký kết, trong đó, có các hiệp định thương mại thế hệ mới như CPTTP, EVFTA đang được áp dụng theo lộ trình giảm thuế như đã thỏa thuận; ngoài ra, nước ta cũng ký kết các hiệp định song phương với nhiều nước có nền chăn nuôi tiến tiến. Do vậy, việc sản phẩm chăn nuôi nói chung và sản phẩm thịt lợn nói riêng của nước ta sẽ gặp khó khăn hơn khi chúng ta buộc phải mở cửa cho thực phẩm nhập khẩu từ Mỹ, Brazil, Nga, Ấn Độ và Đức và sản phẩm nhập khẩu sẽ cạnh tranh mạnh với sản phẩm trong nước.
2. Sức ép lên doanh nghiệp
Tại hội nghị thúc đẩy chăn nuôi lợn bền vững diễn ra ngày 14/8 vừa qua, ông Nguyễn Văn Tuế, Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Dabaco chia sẻ, hiện tại các doanh nghiệp chăn nuôi trong nước đang đẩy mạnh tăng đàn nhằm tận dụng giá lợn hơi thuận lợi. Điều này có thể tạo ra áp lực về nguồn cung tăng lên đối với giá cả trong những tháng cuối năm.
Do vậy, ông Tuế đề xuất nên hạn chế nhập khẩu thịt để giảm bớt sự tăng lên về nguồn cung. “Trong nước đã sản xuất được thì Nhà nước nên có hàng rào kỹ thuật để hạn chế nhập khẩu. Chúng ta chỉ nên cho phép nhập khẩu chính phẩm còn phụ phẩm thì không. Ngoài ra, doanh nghiệp chỉ được nhập khẩu những sản phẩm có hạn sử dụng lâu dài, tránh nhập khẩu sản phẩm có hạn ngắn, giá rẻ, gây áp lực lên giá trong nước”, ông Tuế nêu rõ.
Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Dabaco Nguyễn Văn Tuế cũng không khỏi lo ngại khi tương lai thuế nhập khẩu thịt lợn giảm xuống, áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp trong nước sẽ tăng lên. “Khi thịt giá rẻ của thể giới xâm nhập vào thị trường Việt Nam, bắt buộc các doanh nghiệp trong nước phải tái cơ cấu để nâng cao năng suất và chất lượng nhằm hạ giá thành nuôi. Hiện chúng tôi đã xây dựng hệ thống giống tốt với những con giống hạt nhân quy mô lớn, năng suất tương đương với các nước trên thế giới, được định hướng cung cấp cho các trang trại nội bộ và các hộ nuôi liên kết”, ông Tuế chia sẻ thêm.
Trong khi đó, ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi Việt Nam, lo lắng “Nếu không cẩn trọng, một vài năm nữa, Việt Nam sẽ trở thành quốc gia nhập khẩu thịt lợn. Bởi năm 2027, thuế nhập khẩu mặt hàng này sẽ giảm từ 15% xuống còn 0%, chưa kể đến việc chúng ta vẫn chưa kiểm soát hoàn toàn được lượng nhập khẩu qua đường tiểu ngạch”.
3. Bài toán giảm chi phí chăn nuôi để cạnh tranh với heo nhập khẩu
Để cạnh tranh với thịt heo nhập khẩu trong tương lai và tránh viễn cảnh Việt Nam trở thành nước nhập khẩu, ngành chăn nuôi cần giảm chi phí. Tuy nhiên, hiện nay bài toán về chi phí nuôi vẫn đang là vấn đề nan giải.
Tại Việt Nam, chi phí chăn nuôi vẫn còn cao so với thế giới do nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi vẫn còn phụ thuộc vào nhập khẩu.
Theo Cục Chăn nuôi, nước ta hiện vẫn chưa hình thành được vùng sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước để giảm giá thành chăn nuôi.Hằng năm, trong nước chỉ sản xuất được 35% nguyên liệu (để sản xuất khoảng 20 triệu tấn thức ăn chăn nuôi công nghiệp), còn lại 65% phải nhập khẩu.
Ngoài thức ăn chăn nuôi, Việt Nam cũng còn phụ thuộc vào nguồn con giống chất lượng nhập khẩu. những năm gần đây việc nhập khẩu giống vật nuôi có chiều hướng giảm, nhưng chưa nhiều.
Một số giống có năng suất, chất lượng bằng và cao hơn mức trung bình của thế giới, như Landrace, Yorkshire, Duroc có năng suất cao (chủ yếu là cấp giống cụ kỵ) được nhập vào Việt Nam hàng năm để làm mới nguồn gen di truyền đàn nái ngoại trong nước, nâng cao năng suất, chất lượng con giống.
Cũng giống như nhiều nước, Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nguồn giống cụ kỵ, ông bà của các tập đoàn giống heo đa quốc gia để sản xuất cấp giống bố mẹ để sản xuất. Hiện chưa có giống heo ngoại nào do nước ta chọn tạo cạnh tranh được với các giống nhập ngoại.
“Thị trường rất mở, nếu sản phẩm trong nước không cạnh tranh được về cả, chất lượng thì chắc chắn thịt heo nhập khẩu sẽ tràn vào. Thậm chí, giá heo hơi nhiều nước còn thấp hơn so với giá thịt đã xẻ và phân loại của Việt Nam”, ông Nguyễn Đức Trọng, Nguyên Phó Cục trưởng Cục Chăn nuôi trao đổi với chúng tôi.
Ông nhận định mặc dù thịt heo nhập khẩu hiện chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng nếu không ngành chăn nuôi không cải thiện, trở nên bài bản hơn sẽ có thể đánh mất thị phần trong nước. Giải pháp trước mắt là tăng hiệu quả chăn nuôi bằng cách tận dụng nguồn thức ăn tại chỗ, đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn.
Trao đổi với báo chí bên lề hội nghị chăn nuôi heo bền vững, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến, thời gian tới, ngành chăn nuôi đẩy mạnh tận dụng một phần ngô đậu, đậu tương,…để làm thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là ngô sinh khối.
“Ngô của Việt Nam chất lượng rất tốt nhưng năng suất còn hạn chế. Năng suất 6 -7 tấn/ha thấp hơn so với quốc tế là 12 tấn/ha. Diện tích những năm trước đây đạt trên 900.000 ha nhưng hiện chỉ còn 600.000 ha. Thời gian tới, Bộ NN&PTNT sẽ phối hợp với De Heus trồng thí điểm ngô chất lượng cao ở Tây Nguyên, nhằm cải thiện năng suất nguyên liệu này”, ông Tiến nói.
THƯƠNG MẠI GIA CẦM NỬA CUỐI NĂM: NGUY VÀ CƠ
Các thị trường xuất khẩu gia cầm toàn cầu vẫn tồn tại nhiều thách thức, tuy nhiên, thương mại gia cầm có thể tăng gấp đôi so với kết quả đạt được vào năm 2023.
1. Thương mại ấm dần
Thương mại ngành thịt gia cầm toàn cầu được dự kiến mức tăng trưởng 1 – 2% vào nửa cuối năm 2024. Tín hiệu tích cực này cho thấy các điều kiện của nền kinh tế toàn cầu đang dần được cải thiện với mức tiêu thụ thịt gia cầm tăng cao hơn khi nền kinh tế phát triển và lạm phát được kìm hã
Tuy nhiên, theo dự báo mới đây của Quỹ Tiền tệ quốc tế, nền kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục suy thoái ít nhất đến cuối năm 2025. Do đó, các nhà xuất khẩu gia cầm sẽ được hưởng lợi do chi phí sản xuất thấp hơn và triển vọng chung của toàn ngành cải thiện; tuy nhiên, họ cần phải lưu ý đến những thách thức tiềm ẩn làm tăng chi phí vận chuyển và xáo trộn dòng chảy thương mại.
Trong Báo cáo Gia cầm toàn cầu theo quý mới nhất, Rabobank lưu ý các điều kiện thị trường thịt gia cầm đang được cải thiện. Cụ thể, thương mại gia cầm tại Nhật Bản, châu Âu, Mexico và Ả Rập Saudi đang sôi động dần. Diễn biến tích cực này sẽ trở thành đòn bẩy tăng trưởng xuất khẩu gia cầm trong những tháng tới. Ngoài ra, Rabobank cũng ghi nhận nhu cầu nhập khẩu thịt ở Nam Phi, Hàn Quốc và Malaysia đang có xu hướng tăng cao.
Theo báo cáo hồi đầu năm của Cơ quan dịch vụ Nông nghiệp nước ngoài (FAS), thuộc Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), khối lượng xuất khẩu thịt gà trong năm 2024 có thể đạt 103,3 triệu tấn. Tuy nhiên, FAS cũng dự báo nhu cầu nhập khẩu thịt gà của thị trường Nhật Bản, Ả Rập Saudi và Hàn Quốc có thể giảm nhẹ so với dự báo trước đó.
2. Sôi động cuối năm
Các chuyên gia dự báo, thương mại gia cầm toàn cầu trong quý cuối cùng của năm 2024 có thể tăng 1%, riêng ngành hàng thịt gia cầm có thể cán mốc kỷ lục. Nhiều tín hiệu lạc quan cho thấy dự báo này hoàn toàn có cơ sở, cụ thể điều kiện thị trường đang dần cải thiện khi nhu cầu về thịt gà chế biến tăng vọt 10% so với cùng năm ngoái, đạt 305.000 tấn.
Tuy nhiên, phía sau bức tranh tổng thể đầy tích cực, thì những mảnh ghép riêng lẻ – những nước xuất khẩu gia cầm chủ chốt gồm Mỹ, Brazil và Thái Lan vẫn phải đối mặt tình trạng dư thừa nguồn cung tại thị trường nội địa, và nhu cầu suy yếu tại các thị trường nhập khẩ Trước những thách thức này, Brazil, nước xuất khẩu thịt gà lớn nhất thế giới, vẫn dự kiến xuất khẩu tăng 10% so với cùng kỳ trong quý cuối cùng của năm 2024. Cơ sở để Brazil tự tin đó là nhu cầu nhập khẩu từ các đối tác gồm Nhật Bản, Mexico và Trung Đông vẫn duy trì tốt.
Giao dịch thương mại gia cầm của Trung Quốc và Thái Lan cũng sôi động hơn, bất chấp điều kiện thị trường khó khăn. Ngược lại, xuất khẩu gia cầm của Mỹ giảm 4% trong giai đoạn này, chủ yếu do lượng hàng sang Trung Quốc giảm 50%, đồng thời doanh số bán hàng sang Cuba và Angola cũng thấp hơn. FAS báo cáo nhu cầu đối với thịt gà Mỹ từ hai thị trường này dự kiến tiếp tục giảm trong nửa cuối năm nay.
Thương mại gia cầm toàn cầu năm 2023 chỉ tăng 1%, đạt 144 triệu tấn bởi hai yếu tố: người tiêu dùng đặc biệt chú trọng đến giá và nguồn cung thịt gà giá rẻ thiếu hụt. Tuy nhiên, tăng trưởng trong năm nay có thể đạt 2% do người tiêu dùng ít tập trung vào yếu tố giá cả; chi phí đầu vào thấp hơn, đặc biệt là thức ăn chăn nuôi; thu nhập tăng và lạm phát giảm khiến giá thịt gà phải chăng hơn.
3. Vẫn còn trở ngại
Rào cản rõ rệt nhất đối với tăng trưởng thương mại gia cầm toàn cầu là sự gián đoạn vận chuyển ở Trung Đông. Ngoài ra, tình hình địa chính trị bất ổn ở Biển Đen và mực nước kênh đào Panama sụt giảm cũng là những vấn đề đáng lo ngại. Việc thay đổi tuyến đường biển vận chuyển hàng hóa do những khó khăn kể trên đã tác động trực tiếp và gián tiếp lên chi phí thương mại gia cầm. Cụ thể, cước vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu đắt đỏ hơn; chi phí đầu vào gồm thức ăn, thuốc,… phục vụ chăn nuôi gia cầm cũng tăng cao hơn. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, những khó khăn về vận tải quốc tế cũng mang lại khía cạnh tích cực, đó là thúc đẩy thương mại gia cầm nội vùng sôi động hơn.
Dịch bệnh gia cầm vẫn là thách thức cố hữu. Dịch cúm gia cầm đang có nguy cơ lây lan sang Nam bán cầu, trong đó có nước xuất khẩu chủ chốt như Brazil, khiến dòng chảy thương mại có thể bị xáo trộn. Tuy nhiên, thị trường gia cầm toàn cầu năm 2024 nhìn chung diễn biến tích cực hơn nhờ nhu cầu tiêu thụ đang tăng dần. Đáng chú ý, lạm phát ở nhiều khu vực đã được kìm hãm, cộng với chi phí sản xuất gia cầm thấp hơn năm ngoái, biến mặt hàng này trở thành loại thực phẩm vừa túi tiền người tiêu dùng hơn.