Tin tức

KHẨU PHẦN MẤT CÂN BẰNG ĐIỆN GIẢI DẪN ĐẾN TIÊU CHẢY SAU CAI SỮA

- Khẩu phần mất cân bằng điện giải là một trong những nguyên nhân chính gây tiêu chảy ở lợn con sau cai sữa. Sau khi cai sữa, lợn con thường phải đối mặt với nhiều thách thức về dinh dưỡng, tiêu hóa, và sức đề kháng. Một khẩu phần không cân bằng điện giải có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này, dẫn đến tiêu chảy và các vấn đề sức khỏe khác. Để hiểu rõ vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu về các yếu tố điện giải và cơ chế tác động của chúng lên hệ tiêu hóa của lợn con. 1. Vai trò của điện giải trong cơ thể lợn con - Điện giải là các khoáng chất hòa tan trong nước và có khả năng dẫn điện, bao gồm Natri (Na+), kali (K+), clo (Cl-), canxi (Ca2+), magiê (Mg2+), và bicarbonat (HCO3-). Chúng có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể lợn con, đặc biệt là trong:Duy trì cân bằng nước: Điện giải giúp điều chỉnh lượng nước trong tế bào và trong dịch cơ thể. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh: Natri và kali là hai điện giải chính liên quan đến quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh. Duy trì cân bằng acid-base: Các điện giải như bicarbonat đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pH trong máu, giúp ngăn ngừa tình trạng toan hóa hoặc kiềm hóa. Hỗ trợ hoạt động cơ bắp và chức năng tiêu hóa: Điện giải ảnh hưởng đến sự co bóp của cơ bắp và chức năng của ruột.2. Tiêu chảy sau cai sữa ở lợn con - Sau khi cai sữa, lợn con trải qua nhiều thay đổi về mặt sinh lý và dinh dưỡng. Thời gian này, hệ tiêu hóa của lợn chưa phát triển đầy đủ để tiêu hóa hiệu quả thức ăn đặc, và sự thay đổi từ sữa mẹ sang thức ăn công nghiệp dễ gây ra các rối loạn tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tiêu chảy, bao gồm:Stress sau cai sữa Thay đổi thức ăn đột ngột Suy giảm sức đề kháng Mất cân bằng dinh dưỡng, bao gồm điện giải3. Khẩu phần mất cân bằng điện giải dẫn đến tiêu chảy như thế nào? - Một khẩu phần ăn thiếu hoặc quá dư thừa các yếu tố điện giải có thể phá vỡ sự cân bằng nội môi trong cơ thể lợn con, dẫn đến tiêu chảy và mất nước. Sau đây là cách mà mất cân bằng điện giải có thể gây ra tiêu chảy:- Mất cân bằng natri (Na+) và clo (Cl-): Natri và clo là hai điện giải quan trọng trong việc điều chỉnh lượng nước trong cơ thể. Nếu lượng natri hoặc clo không cân bằng trong khẩu phần ăn, cơ thể lợn sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì lượng nước và hấp thụ nước trong ruột. Điều này có thể dẫn đến:Mất nước trong cơ thể: Lợn con sẽ không thể hấp thụ đủ nước, dẫn đến mất nước và làm tăng nguy cơ tiêu chảy. Tăng bài tiết nước vào lòng ruột: Khi có sự mất cân bằng giữa natri và clo, nước sẽ được kéo vào ruột non và ruột già, làm tăng khối lượng phân và dẫn đến tiêu chảy. Mất cân bằng kali (K+): Kali là yếu tố điện giải quan trọng để duy trì hoạt động của cơ bắp, bao gồm cả cơ trơn trong ruột. Nếu khẩu phần ăn có quá ít kali, các cơ trơn trong ruột sẽ không hoạt động bình thường, dẫn đến rối loạn nhu động ruột (hoạt động co bóp của ruột) và khiến lợn con dễ bị tiêu chảy. Ngược lại, nếu lượng kali quá cao, cũng có thể làm mất cân bằng nước và gây tiêu chảy do nhu động ruột bị kích thích quá mức. Mất cân bằng canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+): Canxi và magiê cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhu động ruột. Nếu lượng canxi và magiê không đủ, cơ thể sẽ khó điều chỉnh hoạt động co bóp của ruột, dẫn đến rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy. Tăng tính toan hóa máu do mất cân bằng điện giải: Nếu khẩu phần ăn không cung cấp đủ bicarbonat hoặc cơ thể mất cân bằng acid-base do mất điện giải qua phân, lợn con có thể bị toan hóa máu (máu bị acid hóa). Khi đó, cơ thể sẽ tăng cường bài tiết bicarbonat và nước qua ruột để cân bằng pH, dẫn đến tiêu chảy nặng.4. Hậu quả của mất cân bằng điện giải và tiêu chảyMất nước và suy dinh dưỡng: Khi lợn con bị tiêu chảy, chúng sẽ mất nước và các chất điện giải quan trọng, dẫn đến mất nước trầm trọng, suy dinh dưỡng và giảm tăng trưởng. Suy giảm miễn dịch: Tiêu chảy làm suy yếu sức đề kháng của lợn con, khiến chúng dễ mắc các bệnh nhiễm trùng hơn. Giảm hiệu suất chăn nuôi: Lợn con bị tiêu chảy sẽ chậm lớn, không đạt được trọng lượng cần thiết, làm giảm hiệu quả kinh tế của quá trình chăn nuôi.5. Giải pháp điều chỉnh khẩu phần điện giải để phòng ngừa tiêu chảy Để giảm thiểu tiêu chảy do mất cân bằng điện giải sau cai sữa, các nhà chăn nuôi cần chú ý đến việc cung cấp khẩu phần dinh dưỡng hợp lý:Bổ sung đủ các điện giải cần thiết như natri, kali, clo, canxi và bicarbonat trong khẩu phần thức ăn để đảm bảo cân bằng nước và điện giải. Bằng việc sử dụng các sản phẩm như: T.C.K.C, SUPER C 100, VITROLYTE liều 1g/1-2 lít nước Điều chỉnh pH của thức ăn để tránh toan hóa hoặc kiềm hóa máu, giảm nguy cơ tiêu chảy. Chuyển đổi từ sữa sang thức ăn công nghiệp một cách từ từ để hệ tiêu hóa của lợn con có thời gian thích nghi. Sử dụng các chất bổ sung probiotic để hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, giúp giảm thiểu nguy cơ tiêu chảy như ZYMEPRO, PERFECT ZYME liều 1g/1-2 lít nứơcTóm lại:  Khẩu phần mất cân bằng điện giải là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến tiêu chảy sau cai sữa ở lợn con. Việc điều chỉnh và cân đối lượng điện giải trong thức ăn không chỉ giúp ngăn ngừa tiêu chảy mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể và hiệu suất tăng trưởng của lợn.

NGÀNH CÔNG NGHIỆP GIA CẦM TOÀN CẦU VÀ XU HƯỚNG

Ngành gia cầm, có vị trí cực kỳ quan trọng về mặt an toàn thực phẩm và dinh dưỡng, là phân ngành nông nghiệp phát triển nhanh nhất, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Người ta cho rằng các yếu tố như tăng trưởng dân số, tăng trưởng mức thu nhập và đô thị hóa sẽ góp phần vào sự tăng trưởng của ngành trong tương lai. Ngành gia cầm, có giá trị thị trường là 310,7 tỷ đô la vào năm 2020, dự kiến ​​sẽ tăng lên 322,55 tỷ đô la vào năm 2021 và ghi nhận tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 3,8%. Thị trường dự kiến ​​sẽ đạt 422,97 tỷ đô la vào năm 2025 với CAGR là 7%.- - Theo Derya Yıldız: Phân khúc quan trọng nhất của ngành chăn nuôi là ngành gia cầm. Bản thân ngành này đã cực kỳ phức tạp, ngành gia cầm bao gồm nhiều cấp độ sản xuất khác nhau, bao gồm nhà máy thức ăn chăn nuôi, trại giống, trang trại nhân giống và nhà máy chế biến. Tương tự như vậy, có các đơn vị phụ như gà, vịt, gà tây và ngỗng xét về loài trong ngành. Các phân nhóm sản xuất được chia thành sản xuất thịt và trứng. Sản xuất lông vũ cũng có thể được thêm vào đây.- Trong số các loài gia cầm, gà là loài được chăn nuôi chính trên toàn thế giới và theo ước tính, chiếm hơn 90 phần trăm trong ngành gia cầm. Các loài khác bao gồm vịt ở Châu Á, gà tây ở Bắc Mỹ, gà lôi ở Châu Phi và ngỗng cũng được biết đến là loài nổi trội sau gà.- Ngành gia cầm, có vị trí cực kỳ quan trọng về mặt an toàn thực phẩm và dinh dưỡng, là phân ngành nông nghiệp phát triển nhanh nhất, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Người ta cho rằng các yếu tố như tăng trưởng dân số, tăng trưởng mức thu nhập và đô thị hóa sẽ góp phần vào sự phát triển của ngành trong tương lai. Mặc dù các trang trại nhỏ và doanh nghiệp gia đình trong ngành đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường, nhưng có vẻ như sự tăng trưởng chính sẽ là do các hoạt động quy mô lớn.- Mặc dù những diễn biến này góp phần vào động lực tăng trưởng của thị trường, một số vấn đề có tác động tiêu cực cũng nổi lên như những trở ngại đối với ngành. Một trong những vấn đề này là vai trò của gia cầm trong các bệnh truyền nhiễm. Bên cạnh đó, những rủi ro mà chúng gây ra cho sức khỏe con người do tình trạng kháng thuốc kháng sinh cũng được coi là một vấn đề đáng kể. Trong những năm gần đây, các nghiên cứu chuyên sâu đã được thực hiện về các lựa chọn sản xuất không có kháng sinh, đặc biệt là do vấn đề kháng thuốc kháng sinh, và các quốc gia đang cố gắng tạo ra động lực cho các nhà sản xuất về sản xuất không có kháng sinh với nhiều quy định khác nhau.SỰ HIỆN DIỆN CỦA GIA CẦM- Theo dữ liệu từ Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), tổng số gia cầm hiện diện trên thế giới (gà, vịt, ngỗng, gà lôi và gà tây) là khoảng 27,9 tỷ con vào năm 2019. Phần lớn nhất trong số này thuộc về gà, với khoảng 93 phần trăm. Theo FAO, số lượng gà trên toàn thế giới đã tăng gấp đôi kể từ năm 1990. Số lượng gà, là 14,38 tỷ con vào năm 2000, đã đạt 25,9 tỷ con vào năm 2019. Phần lớn nhất trong số này thuộc về các nước châu Á. Trong cùng kỳ, tổng số gà hiện diện ở châu Á là 15,8 tỷ con. Tiếp theo là châu Mỹ với 5,8 tỷ con. Số lượng gà hiện diện ở châu Phi và châu Âu là khoảng 2 tỷ con mỗi nơi.Các loại gia cầm khác có mặt trong năm 2019 như sau: vịt 1,2 tỷ con, ngỗng và gà lôi 362 triệu con, gà tây 428 triệu con.

TÌNH HÌNH XUẤT, NHẬP KHẨU THỊT VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ THỊT CỦA VIỆT NAM

1. Tình hình xuất khẩu Cơ cấu thị trường xuất khẩu thịt và sản phẩm từ thịt của Việt Nam (Tỷ trọng % tính theo giá trị)                                   Quý I/2023                                                                                              Quý I/2024Trong quý I/2024, xuất khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt của Việt Nam giảm nhẹ so với cùng kỳ năm 2023. Theo thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan, trong quý I/2024, Việt Nam xuất khẩu được 5,34 nghìn tấn thịt và sản phẩm thịt, trị giá 23,67 triệu USD, giảm 8,3% về lượng và giảm 7,5% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Thịt và sản phẩm thịt của Việt Nam được xuất khẩu chủ yếu sang các thị trường thuộc khu vực châu Á, trong đó xuất khẩu sang thị trường Hồng Kông là nhiều nhất, chiếm 47,79% về lượng và chiếm 66,19% về trị giá trong tổng xuất khẩu thịt và các sản phẩm thịt của cả nước, với 2,55 nghìn tấn, trị giá 15,66 triệu USD, giảm 0,5% về lượng và giảm 5,7% về trị giá so với quý I/2023. Trong quý I/2024, các chủng loại thịt và các sản phẩm từ thịt xuất khẩu chủ yếu gồm: Thịt lợn sữa nguyên con đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Hồng Kông, Xing-ga-po); Thịt ếch đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang Bỉ, Pháp, Hoa Kỳ…); Chân gà đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang Trung Quốc, Pa-pu-a Niu Ghi-nê, Lào…); Thịt lợn nguyên con đông lạnh (được xuất khẩu chủ yếu sang thị trường Hồng Kông, Ma-lai-xi-a…); Thịt trâu, bò tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh (được xuất khẩu sang thị trường Lào, Căm-pu-chia)… Đáng chú ý, trừ chân gà đông lạnh và thịt lợn nguyên con đông lạnh, xuất khẩu các chủng loại thịt và các sản phẩm từ thịt còn lại đều tăng trưởng tốt so với cùng kỳ năm 2023.2. Tình hình nhập khẩuNhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt của Việt Nam trong quý I/2024 tăng so với cùng kỳ năm 2023. Theo thống kê sơ bộ từ số liệu của Tổng cục Hải quan, quý I/2024, Việt Nam nhập khẩu trên 171,54 nghìn tấn thịt và sản phẩm từ thịt, trị giá 345,36 triệu USD, tăng 34,4% về lượng và tăng 29,4% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Quý I/2024, Ấn Độ, Hoa Kỳ, Nga, Hàn Quốc và Ba Lan là 5 thị trường cung cấp thịt và sản phẩm từ thịt lớn nhất cho Việt Nam. Trừ Hoa Kỳ, nhập khẩu thịt và các sản phẩm thịt của Việt Nam từ các thị trường này đều tăng so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, Ấn Độ là thị trường lớn nhất cung cấp thịt và sản phẩm từ thịt cho Việt Nam với 47,49 nghìn tấn, trị giá 148,01 triệu USD, tăng 31,7% về lượng và tăng 45,1% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023.Trong quý I/2024, thịt và các sản phẩm từ thịt nhập khẩu chủ yếu là các chủng loại như: Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ của gia cầm tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh; Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò sống ướp lạnh hoặc đông lạnh; Thịt trâu tươi đông lạnh; Thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh; Thịt bò tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh… Trong đó, nhập khẩu thịt gia cầm, thịt trâu, thịt bò có xu hướng tăng; trong khi nhập khẩu thịt lợn lại giảm so với cùng kỳ năm 2023. Quý I/2024, Việt Nam nhập khẩu 11,45 nghìn tấn thịt lợn (HS 0203), trị giá 25,98 triệu USD, giảm 12,5% về lượng và giảm 18,9% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Nhập khẩu thịt lợn liên tục giảm do tiêu thụ thịt lợn trong nước chậm, trong khi sản lượng lợn liên tục phục hồi. Bra-xin là thị trường lớn nhất cung cấp thịt lợn cho Việt Nam với 4,2 nghìn tấn, trị giá 9,53 triệu USD, tăng 7,4% về lượng và tăng 2,8% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. 

KỸ THUẬT CHỌN LỌC VÀ NHÂN GIỐNG DÊ

Hướng dẫn cách chọn lọc và nhân giống dê nhốt chuồng cho hiệu quả kinh tế cao.1. Chọn dê đực– Phải chọn những con đực có giống bố mẹ tốt.– Đực giống phải là những con khỏe nhất trong đàn, không bệnh tật, ngực nở, chân khỏe, gót cao, không có khuyết tật.– Đực gống phải có những đặc điểm: đầu ngắn, rộng, tai to và dày, dài, cụp xuống, thân hình cân đối, ngực nở, 4 chân chắc khỏe, cứng cáp, 2 dịch hoàn đều đặn và to. Tính hăng cao và giao phối không chọn lọc, khả năng phối giống thụ thai ít nhất đạt 85% trở lên. 2. Chọn dê cái giống – Đầu rộng hơi dài, trán dô, cổ dài vừa phải, mình nở rộng, ngực sâu dài, lưng phẳng, bụng to vừa phải, hông rộng và hơi nghiêng, da mềm, bộ phận sinh dục nở nang (những con đầu dài, trụi lông tai, xương nhỏ, lồng ngực hẹp thường yếu, hay mắc bệnh và khó nuôi).– Bốn chân: Dáng đứng ngay ngắn, hông rộng nở, hai chân trước thẳng, hai chân sau thẳng đứng, cứng cáp, khớp gọn và thanh, móng tròn, khít và thẳng. Loại bỏ những con có chân yếu, dị dạng, vòng kiềng.– Bầu vú: Nở rộng và cân đối, gắn chặt vào phần bụng, gọn ở phía trước. Hai núm vú dài và đưa về phía trước (dài 4 – 6cm), lông bầu vú càng mịn càng tốt, tĩnh mạch vú nhiều, nổi rõ và có nhiều gấp khúc (Không chọn những con dê cái có vú thịt, núm vú quá ngắn hoặc quá nhỏ vểnh sang hai bên).Trong quá trình cho giao phối, có thể áp dụng hai phương pháp sau:* Các phương pháp ghép đôi giao phốiDựa theo nguyên tắc sau đây:– Bố tốt ghép đôi với mẹ tốt sẽ cho ra con tốt.– Chọn những dê đực tốt cho lai tạo với những dê cái tốt của địa phương để cải tạo chất lượng phẩm giống.– Phương pháp ghép đôi nhân giống ở dê:+ Nhân giống thuần chủng:Tiến hành ghép đôi những con đực tốt với những con cái năng suất cao trong cùng một giống. Khi nhân giống thuần chủng nhất thiết phải sử dụng những đực giống phối với những con cái giống khác bố mẹ và ông bà để tránh đồng huyết.+ Lai tạo:Đó là qua trình sử dụng những con đực của giống này phối với những con cái của giống khác tạo ra con lai các thế hệ khác nhau* Quản lý giống trong chăn nuôi dê:Để quản lý con giống thì cần phải thực hiện một số biện pháp cơ bản sau:– Thực hiện tốt và chặt chẽ việc chọn lọc đàn giống (bao gồm cả đực giống và cái sinh sản), tăng cường sử dụng những giống, những cá thể có thành tích cao, nhằm thu được đời con có số lượng nhiều, chất lượng tốt.– Tổ chức tốt công tác theo dõi phát hiện động dục và phối giống cho đàn dê cái theo đúng kế hoạch, đúng mục tiêu sản xuất: nhân thuần, lai tạo hướng sữa, lai tạo hướng thịt.– Phải có sổ sách ghi chép theo dõi chặt chẽ các con giống, lịch phối giống, sinh đẻ …– Định kỳ 2 – 3 năm trao đổi đực giống giữa các đàn nhằm tránh hiện tượng nhảy phối đồng huyết, cận huyết.– Có kế hoạch kiểm tra đánh giá định kỳ gia súc giống để có kế hoạch loại thải, bổ sung kịp thời.– Thực hiện tốt kỹ thuật phối giống cho đàn dê sinh sản. Những dê cái hậu bị có ngoại hình – thể chất đạt yêu cầu và các dê cái sau khi đẻ, cần được theo dõi sát sao các biểu hiện động dục để phối giống kịp thời. Việc phối giống phải thực hiện trong vòng 24 giờ sau khi dê động hớn với 2 lần cách nhau 12 giờ, chậm nhất không phối sau 36 giờ kể từ khi dê động dục.– Lúc phối giống cần ghi rõ ngày phối và số hiệu con đực đã giao phối với con cái đó. Sau khi phối giống, dê cái được tiếp tục theo dõi kết quả phối giống sau một chu kỳ, nếu không đạt cần tổ chức phối giống lại lần sau và tiếp tục theo dõi.– Tránh hiện tượng cho dê đực non giao phối với dê cái già, dê đực già với dê cái non.* Kỹ thuật chăm sóc, quản lý+ Dê đực giống nuôi tách riêng khu dê cái để tạo tính hăng cho dê.+ Cho dê đực vận động 2 lần/tuần, tắm chải khô cho dê hàng ngày.+ Phải có sổ và phiếu theo dõi kết quả phối giống cho từng con, một dê đực giống giao phối không quá 3 lần/ngày. Khi cho phối giống 10 con cái mà chửa thấp hơn 6 con và tuổi quá 6 năm thì nên loại thải chúng. Tránh không cho dê đực giao phối đồng huyết với dê cái hoặc đực non giao phối với dê cái già.   

GIÁ HEO HƠI NGÀY 10/10/2024 THEO BA VÙNG TRÊN CẢ NƯỚC

1. Miền Bắc: Giá heo hơi ở miền Bắc hôm nay ghi nhận mức giảm tại nhiều tỉnh. Cụ thể, giá thu mua heo hơi dao động từ 66.000 - 68.000 đồng/kg. Một số địa phương giảm 1.000 đồng/kg so với ngày trước, như:Lào Cai: 66.000 đồng/kg Yên Bái: 67.000 đồng/kg Thái Nguyên: 67.000 đồng/kg Ninh Bình: 66.000 đồng/kgNhững tỉnh còn lại như Bắc Giang, Hưng Yên và Hải Dương duy trì mức giá ổn định là 68.000 đồng/kg 2. Miền Trung - Tây Nguyên: Tại khu vực này, giá heo hơi tiếp tục giảm nhẹ, đặc biệt ở các tỉnh Bắc Trung Bộ. Mức thu mua dao động từ 64.000 - 66.000 đồng/kg. Một số tỉnh giảm 1.000 đồng/kg như:Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh: 66.000 đồng/kg Quảng Bình, Quảng Trị: 65.000 đồng/kg Thừa Thiên Huế: 64.000 đồng/kgCác địa phương như Quảng Ngãi, Bình Định và Khánh Hòa giữ giá ổn định trong khoảng 64.000 - 65.000 đồng/kg​ 3. Miền Nam: Khu vực miền Nam cũng không ngoại lệ với xu hướng giảm giá. Hiện giá heo hơi ở đây dao động từ 63.000 - 65.000 đồng/kg. Cụ thể:Bình Dương, Long An: 65.000 đồng/kg (giảm 1.000 đồng/kg) Bến Tre có mức giá thấp nhất cả nước: 63.000 đồng/kg​Như vậy, trên toàn quốc, giá heo hơi ngày 10/10 tiếp tục giảm nhẹ tại nhiều địa phương, tạo điều kiện cho người chăn nuôi tái đàn và chuẩn bị nguồn cung cho dịp cuối năm 

CÁC NHÀ NGHIÊN CỨU TÌM CÁCH KIỂM SOÁT AFLATOXIN TRONG NGÔ

Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đồng nghiệp quốc tế đã trình diễn một kỹ thuật khử trùng đầy hứa hẹn sử dụng tia X để giảm khả năng sống của Aspergillus flavus trong ngô bị nhiễm bệnh.      Ngô thường bị nhiễm độc tố nấm aflatoxin B1, một chất gây ung thư cực mạnh do nấm Aspergillus flavus sản sinh ra.Tiếp xúc với aflatoxin gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe con người và các loài động vật khác, đồng thời đặt ra những thách thức kinh tế cho các ngành công nghiệp nông nghiệp. Tuy nhiên, do bản chất dễ lây truyền của nấm cùng với độc tính của độc tố, việc nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật kiểm soát trong môi trường phòng thí nghiệm có thể gặp khó khăn. Trongmột nghiên cứu mới  được công bố trên tạp chí Toxins, các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đồng nghiệp quốc tế của họ đã chứng minh một kỹ thuật khử trùng đầy hứa hẹn sử dụng chiếu xạ tia X để giảm khả năng sống của Aspergillus flavus trong ngô bị nhiễm bệ Phương pháp này đạt được hiệu quả khử trùng mà không làm phân hủy aflatoxin B1 (AFB1) có hại do nấm tạo ra. Bằng cách vô hiệu hóaAspergillus flavus, phương pháp này ngăn chặn nấm truyền bào tử và sản sinh thêm aflatoxin. Điều này rất quan trọng để cho phép nhiều phòng thí nghiệm tham gia cuộc chiến chống lại việc phòng ngừa và kiểm soát độc tố nấm. Việc ổn định mức độ độc tố cho phép các nhà khoa học phát triển và thử nghiệm các kỹ thuật khắc phục bổ sung nhắm mục tiêu vào quá trình phân hủy aflatoxin mà không gây biến chứng cho sự phát triển liên tục của nấm. Kết quả cho thấy một liều lượng nhỏ bức xạ đã ngăn chặn sự phát triển của nấm Aspergillus flavus . Công trình này là một phần trong nỗ lực lớn hơn của các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Arizona và các đối tác quốc tế, được Viện Y tế Quốc gia hỗ trợ, nhằm xác định các phương pháp tiếp cận chi phí thấp để giảm thiểu sự lây truyền và phơi nhiễm aflatoxin trong các cộng đồng thiểu số. Hannah Glesener, tác giả chính của nghiên cứu mới, cho biết: “Chúng ta đã biết về aflatoxin từ những năm 1960, nhưng nó vẫn là một vấn đề phổ biến”. “Việc chiếu tia X vào ngô bị ô nhiễm tự nhiên là một bước tiến thú vị hỗ trợ cho công trình nghiên cứu của nhóm nghiên cứu của chúng tôi trong việc phát triển các giải pháp cho những thách thức liên quan đến aflatoxin, chẳng hạn như tình trạng suy dinh dưỡng mãn tính”. Glesener là trợ lý nghiên cứu sau đại học tại Trung tâm Thiết kế sinh học vì sức khỏe thông qua hệ vi sinh vật và là nghiên cứu sinh tiến sĩ về thiết kế sinh học tại Khoa Kỹ thuật Vật chất, Vận chuyển và Năng lượng của ASU. Nhóm nghiên cứu hiện đang đánh giá các chiến lược nấu ăn tại hộ gia đình để kiểm soát độc tố nấm này cũng như vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột của con người trong việc giải độc thực phẩm trước khi hấp thụ vào máu.Tổng quan nghiên cứuMục tiêu chính của nghiên cứu, do tác giả liên hệ và Giáo sư nghiên cứu trợ lý Lee Voth-Gaeddert đứng đầu, là xác định liều chiếu xạ tối ưu cần thiết để loại bỏ khả năng sống của nấm trong khi vẫn bảo toàn nồng độ aflatoxin B1 cho các nghiên cứu giải độc tiếp theo. Những kết quả này mở ra những hướng đi mới để xử lý và nghiên cứu an toàn các sản phẩm thực phẩm bị ô nhiễm mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính cấu trúc và hóa học cần thiết cho phân tích khoa học. Nó có thể dẫn đến những cách tiếp cận mới cho các giải pháp có thể mở rộng và hiệu quả đối với tình trạng ô nhiễm mycotoxin áp dụng trên nhiều khu vực khác nhau, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nơi các biện pháp an toàn thực phẩm thường bị hạn chế. 

TÂN YÊN( BẮC GIANG): MỘT TRANG TRẠI THIỆT HẠI HÀNG TỶ ĐỒNG SAU BÃO

Dù đã chủ động các giải pháp phòng tránh ngập lụt sau bão số 3 nhưng do nước ở sông Sỏi dâng cao đã nhấn chìm gần như toàn bộ một trang trại chăn nuôi lợn ở thôn Đìa, xã Phúc Hòa (Tân Yên), gây thiệt hại hàng tỷ đồng. Trang trại chăn nuôi lợn này thuộc Công ty TNHH Dịch vụ chăn nuôi Hùng An, trụ sở tại tổ dân phố Phúc Lâm, phường Nếnh (thị xã Việt Yên), do ông Thân Văn Hùng (SN 1976) làm giám đốc. Cuối buổi chiều 14/9,tại trang trại chăn nuôi lợn ở thôn Đìa nước đã rút hơn một ngày và chủ trang trại huy động nhân lực cấp tập dọn dẹp nhưng mọi thứ vẫn vô cùng ngổn ngang, bừa bộ 20 lao động đang tất bật thu gom rác, các đồ vật vị vỡ hỏng, vệ sinh, phun khử khuẩn, dựng lại chuồng trại… Theo tổng hợp của chủ trang trại, tính đếnthời điểm hiện tại, 910 con lợn của trang trại đã chết do nước lũ, trong đó có 560 con lợn sữa dưới 28 ngày tuổi, 350 con lợn thịt… Cùng với vật nuôi, những tài sản khác tại trang trại như máy phát điện, quạt gió, hệ thống làm mát, cửa chắn côn trùng đều bị phá hủ Ước tính thiệt hại khoảng 3 tỷ đồng. Ông Hùng xót xa: “Tôi làm trang trại chăn nuôi cũng đã nhiều năm nay, nhưng chưa có một trận lũ nào lớn như thế này. Đây là lần thiệt hại nặng nhất của công ty. Thời điểm lũ dâng, trong trại có khoảng 700 con lợn nái, hơn 2 nghìn con lợn thịt và 1,2 nghìn con lợn sữa dưới 28 ngày tuổi. Nếu không có lực lượng chức năng, người dân hỗ trợ thì chúng tôi cũng không biết xoay xở ra sao và thiệt hại sẽ còn lớn hơn rất nhiều”.Trang trại ngổn ngang sau khi lũ rút.Trước đó, ngày 10/9, sau khi kiểm tra thấy lũ bắt đầu tràn vào trong nền, ông Hùng đã huy động tất cả nhân lực của trang trại với 4ô tô tải đến để di dời vật nuôi đến khu chăn nuôi an toàn của Công ty ở huyện Yên Thế và thị xã Việt Yê Nước lũ lên quá nhanh nên công nhân chỉ di chuyển được gần 200 con thì không thể tiếp cận vào trong. Để hỗ trợ trang trại di dời vật nuôi, chính quyền địa phương đã huy động gần 500 người gồm cán bộ, chiến sĩ Trường Cao đẳng Biên phòng 1, Ban Chỉ huy Quân sự huyện, lực lượng công an xã, dân quân tự vệ, an ninh cơ sở, cán bộ, thanh niênxã cùng nhân dân thôn Đìa và các thôn lân cận tham gia. Trong 2 ngày, hơn 2 nghìn con lợn được đưa tới nơi an toà Số còn lại được kích lồng lên cao. Tuy nhiên, lũ dâng lên cách nóc chuồng chỉ tầm 50 – 70 cm, kéo dài hơn 2 ngày khiến nhiều vật nuôi không thể cứu được. Trang trại này có quy mô rộng khoảng 2 ha, với 4 dãy chuồng thường xuyên có khoảng 700 – 1 nghìn con lợn nái và 3 – 4 nghìn con lợn thị Công ty TNHH Dịch vụ chăn nuôi Hùng An là cơ sở liên kết sản xuất với doanh nghiệp Hàn Quốc, tạo việc làm cho khoảng 30 lao động.Lao động tại trang trại phun khử khuẩn sau khi lũ rút.Đểbảo đảm an toàn vệ sinh môi trường, ngay trong sáng 14/9, sau khi nước rút, phương tiện có thể di chuyển ra vào bãi chăn nuôi, chính quyền địa phương đã đến rà soát thiệt hại, tính toán phương án xử lý, huy động máy xúc, nhân lực hỗ trợ xử lý chôn lấp xác vật nuô Toàn bộ số lợn chết đã được chôn lấp, xử lý theo đúng quy trình tránh gây ô nhiễm đến môi trường xung quanh.Toàn bộ trang trại bị ngập sâu từ ngày 10 – 12/9.  

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI(GIÁ TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/4/2024

Đây là bảng giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/09/2024, bao gồm: giá heo hơi, giá gà hơi, giá vịt…Sản phẩm ĐVT Giá bình quân Giá bình quân So giá BQ So giá BQ10/9/2024 trong tháng tháng trước năm trước(đồng) (đồng) (đồng) (%) (đồng) (%)Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg 65.700 65.320 -780 -1,2 6 10,7Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg 63.100 62.640 -1360 -2,1 5 9,1Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg 63.500 62.960 -1340 -2,1 6 10,6Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg 63.200 62.900 -1000 -1,6 6 10,7Gà thịt lông màu (Miền Bắc) đ/kg 55.000 49.980 5600 12,6 -9487 -16,0Gà thịt lông màu (Miền Trung) đ/kg 43.800 42.400 -7840 -15,6 -13120 -23,6Gà thịt lông màu (Miền Đông) đ/kg 45.700 43.520 -7860 -15,3 -22680 -34,3Gà thịt lông màu (Miền Tây) đ/kg 42.000 39.800 -4200 -9,5 -24300 -37,9Gà chuyên thịt (Miền Bắc) đ/kg 27.000 28.800 -3000 -9,4 -9 -23,4Gà chuyên thịt (Miền Trung) đ/kg 28.000 31.200 0 0,0 3 11,4Gà chuyên thịt (Miền Đông) đ/kg 28.000 31.200 0 0,0 3 11,4Gà chuyên thịt (Miền Tây) đ/kg 27.000 31.000 -200 -0,6 3 10,7Vịt thịt (Miền Bắc) đ/kg 36.000 36.840 -5060 -12,1 -14836 -28,7Vịt thịt (Miền Trung) đ/kg 40.000 38.800 -1020 -2,6 -8000 -17,1Vịt thịt (Miền Đông) đ/kg 40.000 44.220 220 0,5 -2830 -6,0Vịt thịt (Miền Tây) đ/kg 40.900 44.620 1 3,2 -2552 -5,4Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả 1.970 1.942 -230 -10,6 -550 -22,1Trứng gà (Miền Trung) đ/quả 2.150 2.156 -132 -5,8 -449 -17,2Trứng gà (Miền Đông) đ/quả 1.700 1.860 -396 -17,6 -330 -15,1Trứng gà (Miền Tây) đ/quả 1.900 1.900 -170 -8,2 -300 -13,6Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả 2.290 2.376 -38 -1,6 -476 -16,7Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả 2.400 2.380 -220 -8,5 -617 -20,6Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả 2.500 2.460 -220 -8,2 -365 -12,9Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả 2.090 2.138 -358 -14,3 -97 -4,3

GIÁ HEO HƠI HÔM NAY:11/9/2024- THỊ TRƯỜNG CHỮNG LẠI

    Giá heo hơi hôm nay 11/9/2024 không có biến động mới. Hiện thị trường heo hơi ba miền đang giao dịch quanh ngưỡng giá 62.000 - 67.000 đồng/kg. 1. Giá heo hơi miền Bắc ngày 11/9.Thị trường heo hơi miền Bắc không có biến động mới so với hôm qua. Theo đó, Hà Nội vẫn giữ giá heo tại mức 67.000 đ/kg - cao nhất khu vực và cả nước. Ngược lại, thương lái tại Ninh Bình vẫn giao dịch tại giá 64.000 đ/kg - thấp nhất khu vực. Các địa phương còn lại giữ giá heo trong khoảng 65.000 - 66.000 đ/kg.Tỉnh/Thành Giá cảTăng/giảmBắc Giang 66.000 -Yên Bái 66.000 -Lào Cai 65.000 -Hưng Yên 66.000 -Nam Định 65.000 -Thái Nguyên 66.000 -Phú Thọ 66.000 -Thái Bình 66.000 -Hà Nam 65.000 -Vĩnh Phúc 66.000 -Hà Nội 67.000 -Ninh Bình 64.000 -Tuyên Quang 66.000 -   Như vậy, giá lợn hơi miền Bắc ngày 11/9/2024 đang giao dịch ở mức 64.000 - 67.000 đ/kg.2. Giá heo hơi miền Trung và Tây Nguyên ngày 11/9Thị trường heo hơi miền Trung và Tây Nguyên duy trì ổn định so với hôm qua. Cụ thể, giá heo cao nhất khu vực đang là 66.000 đ/kg, tiếp tục được thu mua tại Thanh Hóa. Ngoại trừ Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình vẫn giao dịch tại mức 64.000 đ/kg, giá heo tại các địa phương đang neo quanh ngưỡng 62.000 - 63.000 đ/kg.Tỉnh/Thành Giá cả Tăng/giảmThanh Hóa 66.000 -Nghệ An 64.000 -Hà Tĩnh 64.000 -Quảng Bình 64.000 -Quảng Trị 63.000 -Thừa Thiên Huế 63.000 -Quảng Nam 63.000 -Quảng Ngãi 63.000 -Bình Định 62.000 -Khánh Hòa 62.000 -Lâm Đồng 63.000 -Đắk Lắk 62.000 -Ninh Thuận 62.000 -Bình Thuận 63.000 -Như vậy, giá lợn hơi miền Trung và Tây Nguyên ngày 11/9/2024 thu mua quanh mức 62.000 - 66.000 đ/kg. 3. Giá heo hơi tại miền Nam mới nhất ngày 11/9Thị trường heo hơi miền Nam đồng loạt đi ngang so với hôm qua. Trong đó, giá heo tại Bình Dương và Cà Mau đang là 65.000 đ/kg - cao nhất khu vực. Các địa phương còn lại thu mua trong khoảng giá 62.000 - 64.000 đ/kg.Tỉnh/Thành Giá cả Tăng/giảmBình Phước 62.000 -Đồng Nai 63.000 -TP.HCM 63.000 -Bình Dương 65.000 -Tây Ninh 63.000 -Bà Rịa - Vũng Tàu 64.000 -Long An 64.000 -Đồng Tháp 63.000 -An Giang 64.000 -Vĩnh Long 63.000 -Cần Thơ 64.000 -Kiên Giang 63.000 -Hậu Giang 63.000 -Cà Mau 65.000 -Tiền Giang 62.000 -Bạc Liêu 63.000 -Trà Vinh 62.000 -Bến Tre 63.000 -Sóc Trăng 63.000 -Như vậy, giá lợn hơi miền Nam ngày 11/9/2024 đang giao dịch trong khoảng 62.000 - 65.000 đ/kg. Phần lớn số lợn sữa nhập khẩu vào Hồng Kông đến từ Việt Nam.Theo Thương vụ Việt Nam tại Hồng Kông (Trung Quốc), thị trường này có nhu cầu lớn về nhập khẩu thực phẩm. Từ nhiều năm nay, Việt Nam luôn là quốc gia đứng thứ 6 mà Hồng Kông nhập khẩu thực phẩm, với kim ngạch nhập khẩu trung bình hàng năm khoảng hơn 400 triệu USD. Một số mặt hàng thực phẩm Việt Nam đang chiếm thị phần lớn về nhập khẩu của Hồng Kông như gạo (chiếm 27%), và đặc biệt là lợn sữa khi chiếm tới hơn 99%. Hay có thể nói, đại đa số lợn sữa nhập khẩu vào Hồng Kông đến từ Việt Nam. Lợn sữa cũng chính là sản phẩm chủ lực trong nhóm hàng thịt và sản phẩm thịt Việt Nam xuất khẩu sang Hồng Kông. Theo Tổng cục Hải quan, trong quý 2/2024, xuất khẩu thịt và sản phẩm thịt của Việt Nam sang Hồng Kông đạt 2,57 nghìn tấn, trị giá 14,65 triệu USD, so với quý 2/2023 tăng 25% về lượng và tăng 16,6% về trị giá. Thịt và sản phẩm thịt xuất khẩu sang Hồng Kông chủ yếu là lợn sữa. 

HƠN 190.000 CON GIA CẦM BỊ CHẾT SAU BÃO SỐ 3

Đây là con số thống kê tạm thời tính đến ngày 09/9 của Bộ NN&PTNT về một số thiệt hại do cơn bão số 3 gây ra tại một số địa phương của miền Bắc vừa qua. Chiều 09/9, Bộ NN&PTNT tổ chức cuộc họp thông tin về một số giải pháp trước mắt khắc phục sản xuất nông nghiệp cơn bão số 3. Theo số liệu được báo cáo tại cuộc họp, cơn bão số 3 đã làm cho 79 con gia súc, 190.131 con gia cầm bị chết (tập trung chủ yếu ở tỉnh Hải Dương với 186.000 gia cầm). Các địa phương vẫn đang tiếp tục rà soát, thống kê thiệt hại.Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến chủ trì cuộc họp chiều 09/9 tại Hà Nội.Đối với chăn nuôi, mặc dù thiệt hại không lớn, tuy nhiên, theo ông Nguyễn Văn Long, Cục trưởng Cục Thú y, nguy cơ dịch bệnh vào dịp cuối năm thường rất lớn, cộng thêm bão lũ xảy ra vào đợt này khiến cho dịch bệnh phát sinh là rất cao. Do vậy, Cục Thú y đã chỉ đạo tăng hóa chất, sát trùng và vaccine phòng dịch bệnh. Đồng thời, trước nguy cơ dịch bệnh nguy hiểm trên gia súc, gia cầm phát sinh và lây lan sau mưa, lũ, Cục trưởng Cục Thú y đề nghị các địa phương sớm tổ chức thực hiện tổng vệ sinh, tiêu độc, khử trùng; Chủ động hướng dẫn người nuôi tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine cho gia súc, gia cầm; Giám sát để phát hiện sớm, kịp thời xử lý trường hợp gia súc, gia cầm mắc bệnh, nghi mắc bệnh nguy hiểm… Bên cạnh đó, ông Long cho rằng cần thắt chặt quản lý không để xảy ra hoạt động buôn bán, vận chuyển trái phép gia súc, gia cầm từ nước ngoài vào Việt Nam khi nhu cầu trong nước đang tăng cao. Phát biểu chủ trì cuộc họp, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến nhấn mạnh, sức tàn phá của bão số 3 rất lớn, hoàn lưu bão diễn biến còn rất phức tạp. Do đó, để đảm bảo hoàn thành mục tiêu tăng tốc của ngành nông nghiệp, duy trì đà tăng trưởng, xuất khẩu trên cơ sở đảm bảo sinh kế, lợi nhuận của người dân và đảm bảo đủ nguồn cung cho Tết Nguyên đán, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến yêu cầu các đơn vị phải khẩn trương vào cuộc quyết liệt. Trong đó, Cục Chăn nuôi, Cục Thú y tập trung tất cả các nguồn lực để kiểm soát dịch bệnh nguy hiểm sau bão và tình trạng buôn lậu gia súc, gia cầm. Riêng với chăn nuôi, Thứ trưởng đặc biệt chỉ đạo các cơ quan chuyên môn hướng dẫn người nuôi tập trung cho tăng đàn, tái đàn, đảm bảo nguồn cung con giống, thức ăn dinh dưỡng và tuân thủ an toàn sinh học. “Từ đầu năm 2024 đến nay đã có những ổ dịch bệnh lở mồm long móng, tai xanh, viêm da nổi cục và đặc biệt là dịch tả heo châu Phi chưa chấm dứt, tỷ lệ tiêm phòng vaccine còn rất hạn chế. Do vậy, để đảm bảo đủ thực phẩm trước, trong và sau Tết thì công tác thú y, phòng bệnh phải hết sức quyết liệt, tích cực và phải bám sát thực tiễn, đặc biệt là sau mưa lũ. Bộ NN&PTNT cũng sẽ kêu gọi các doanh nghiệp, các tổ chức hỗ trợ kinh phí, thiết bị, công nghệ… để tái thiết sản xuất nông nghiệp sau bão”, Thứ trưởng Phùng Đức Tiến nhấn mạnh. 

CHỦ ĐỘNG PHÒNG CHỐNG DỊCH BỆNH CHO VẬT NUÔI SAU MƯA BÃO

Ngày 09/9, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến đã ký ban hành Công văn số 6641/BNN-TYgửi UBND 28 tỉnh, thành phố đề nghị chủ động phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi sau mưa, lũ.  Công văn được gửi đến Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố gồm: Quảng Ninh, Hải Phòng, Thái Bình, Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Ninh, Bắc Giang, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Lạng Sơn, Hà Giang, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên, Thái Nguyên, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.Bộ NN&PTNT ra công văn khẩn đề nghị 28 tỉnh, thành phố chủ động phòng, chống dịch bệnh cho vật nuôi sau mưa, lũ.Trong Công văn của Bộ NN&PTNT nêu rõ, thời gian qua, thời tiết tại nhiều địa phương miền Bắc đã diễn biến phức tạp, mưa lớn gây lũ lục, đặc biệt từ ngày 07/9/2024, cơn bão số 3 (hay còn gọi là bão Yagi) đã đổ bộ vào các tỉnh phía Bắc, gây ra những đợt mưa lớn, lũ lớn và gây thiệt hại nghiêm trọng tại nhiều địa phương; nguy cơ dịch bệnh nguy hiểm trên gia súc, gia cầm phát sinh và lây lan sau đợt mưa, lũ này là rất cao. Để chủ động phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi, xử lý môi trường sau mưa lũ, Bộ NN&PTNT đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố chỉ đạo các Sở, ban ngành và các đơn vị có liên quan của địa phương khẩn trương tổ chức thực hiện tổng vệ sinh, tiêu độc, khử trùng ngay sau khi đợt mưa, lũ kết thúc để tiêu diệt các loại mầm bệnh trong môi trường. Hướng dẫn người chăn nuôi thường xuyên thực hiện vệ sinh khu vực chăn nuôi và dụng cụ chăn nuôi; thu gom, xử lý chất thải chăn nuôi không để gây ô nhiễm môi trường. Trường hợp xảy ra úng ngập, di dời đàn vật nuôi lên vị trí cao hơn; khi nước rút cần thực hiện ngay vệ sinh, tiêu độc khử trùng khu vực chăn nuôi trước khi đưa vật nuôi trở lại chuồng nuôi. Bên cạnh đó, cần chăm sóc, nâng cao sức đề kháng cho đàn vật nuôi bằng cách cung cấp đầy đủ thức ăn, bổ sung dinh dưỡng phù hợp với từng đối tượng nuôi, đồng thời bổ sung vitamin và các khoáng chất cần thiết cho đàn vật nuôi. Rà soát, tổ chức tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine cho gia súc, gia cầm theo đúng quy định, đặc biệt đối với đàn gia súc, gia cầm tại nơi đã từng xảy ra dịch bệnh, nơi có nguy cơ cao, nơi bị lũ lụt… Tăng cường công tác giám sát để phát hiện sớm, kịp thời xử lý trường hợp gia súc, gia cầm mắc bệnh, nghi mắc bệnh nguy hiểm như dịch tả heo châu Phi, cúm gia cầm, lở mồm long móng, viêm da nổi cục ở trâu bò, tai xanh. Hướng dẫn chủ vật nuôi báo ngay cho chính quyền địa phương và cơ quan chuyên môn thú y để tiến hành điều tra và xử lý ổ dịch theo đúng quy định. Không giết mổ, mua bán động vật ốm, chết; không vứt xác động vật chết do mắc bệnh ra ngoài môi trường. Đồng thời, tham mưu chính quyền, các sở, ban ngành có phương án hỗ trợ con giống, hóa chất xử lý môi trường, tiêu hủy động vật chết, thuốc và vaccine phòng trị bệnh cho đàn vật nuôi; đồng thời báo cáo kịp thời về Bộ NN&PTNT (Cục Thú y) những khó khăn, vướng mắc và hỗ trợ hóa chất trong công tác khắc phục hậu quả mưa lũ, các vấn đề phát sinh liên quan đến công tác thú y của địa phương, đặc biệt là công tác phòng, chống dịch bệnh động vật gia súc, gia cầm trên địa bàn, để tổng hợp, đề xuất Chính phủ, Bộ NN&PTNT phương án hỗ trợ kịp thời. Cùng với đó, thành lập các đoàn công tác đến các địa phương để chỉ đạo, đôn đốc, hướng dẫn thực hiện công tác phòng, chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi và xử lý môi trường sau mưa lũ.

GIÁ HEO HƠI HÔM NAY 17/8/2024: MỘT VÀI ĐỊA PHƯƠNG TĂNG NHẸ 1.000 ĐỒNG/KG

Ghi nhận giá heo hơi hôm nay 27/8 tăng rải rác 1.000 đồng/kg, dao động trong khoảng 62.000 – 66.000 đồng/kg. 1. Giá heo hơi tại miền BắcThị trường heo hơi tại miền Bắc, giá thu mua tương đối ổn định, giao dịch trong khoảng 64.000 –000 đồng/kg. Theo đó, thương lái tại hầu hết các địa phương đang thu mua heo hơi với giá trung bình là 65.000 đồng/kg. Riêng tỉnh Thái Nguyên tăng nhẹ 1.000 đồng/kg đưa giao dịch lên mức 66.000 đồng/kg.  2. Giá heo hơi tại miền Trung – Tây NguyênTheo ghi nhận, giá heo ở khu vực miền Trung – Tây Nguyên tăng nhẹ000 đồng/kg, thu mua trong khoảng 62.000 – 65.000 đồng/kg. Tại tỉnh Bình Địnhsau khi tăng giá, heo hơi đang được thu mua ở mức 62.000 đồng/kg, cùng với các tỉnh Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Đắk Lắk và Ninh Thuậ Các địa phương còn lại duy trì giao dịch ổn định.3. Giá heo hơi tại miền NamGiá giao dịch heo hơi ở khu vực miền Nam tăng nhẹ 1.000 đồng/kg,dao động trong khoảng 62.000 –000 đồng/kg. Cụ thể, Đồng Tháp và Vũng Tàu lần lượt thu mua tại mức 64.000 đồng/kg và 65.000 đồng/kg. Heo hơi tại các địa phương còn lại vẫn được giao dịch với giá không đổi.

NHẬP KHẨU THỊT HEO TĂNG MẠNH, NGÀNH CHĂN NUÔI LO MẤT THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC

 Nhập khẩu thịt heo vào Việt Nam đang có xu hướng tăng lên. Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ, nhưng nhiều chuyên gia và doanh nghiệp lo ngại về sức ép của thịt heo nhập khẩu đối với ngành chăn nuôi nội địa trong tương lai. 1. Nhập ngoại có xu hướng tăngTheo số liệu thống kê của Tổng cục Hải quan, năm 2023, Việt Nam nhập khẩu 716.890 tấn thịt và các sản phẩm từ thịt, trị giá 1,43 tỷ USD, tăng 5,4% về lượng, nhưng giảm 3,9% về trị giá so với năm 2022; chủ yếu nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt từ 57 thị trường trên thế giới. Trong các chủng loại thịt nhập khẩu, thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh chiếm phần lớn và được nhập khẩu từ 30 thị trường, chủ yếu là Nga, chiếm 40,67% trong tổng lượng nhập khẩu của cả nước; tiếp theo là Brazil chiếm 35,43%; Đức chiếm 5,7%; Canađa chiếm 3,01%; Mỹ chiếm 2,54% và một số nước khác (Tây Ban Nha, Ba Lan…). Năm 2021, Việt Nam nhập khẩu 167.366 tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 123.452 tấn phụ phẩm ăn được từ heo. Năm 2022, Việt Nam nhập khẩu 114.123 tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 69.316 tấn phụ phẩm ăn được từ lợn, trị giá 249,35 triệu USD, giảm 29,8% về lượng và giảm 33,6% về trị giá so với năm 2021. Năm 2023, Việt Nam nhập khẩu 112,6 nghìn tấn thịt lợn tươi ướp lạnh hoặc đông lạnh và 122,5 tấn phụ phẩm ăn được từ lợn, trị giá 279,77 triệu USD, tăng 0,1% về lượng và tăng 12,2% về trị giá so với năm 2022.Thống kê nhập khẩu thịt lợn trong vài năm gần đây. Nguồn: TCHQTrong 6 tháng đầu năm 2024, nhập khẩu thịt các loại đạt hơn 447,2 nghìn tấn, trị giá hơn 860,9 triệu USD, tăng 33,6% về lượng và tăng 24,6% về trị giá so với cùng kỳ năm 2023. Riêng nhập khẩu thịt lợn trong 6 tháng đầu năm nay đạt hơn 128,7 nghìn tấn, trị giá hơn 203 triệu USD. Việt Nam đã và đang hội nhập sâu rộng với thế giới thông qua 16 FTA đã được ký kết, trong đó, có các hiệp định thương mại thế hệ mới như CPTTP, EVFTA đang được áp dụng theo lộ trình giảm thuế như đã thỏa thuận; ngoài ra, nước ta cũng ký kết các hiệp định song phương với nhiều nước có nền chăn nuôi tiến tiến. Do vậy, việc sản phẩm chăn nuôi nói chung và sản phẩm thịt lợn nói riêng của nước ta sẽ gặp khó khăn hơn khi chúng ta buộc phải mở cửa cho thực phẩm nhập khẩu từ Mỹ, Brazil, Nga, Ấn Độ và Đức và sản phẩm nhập khẩu sẽ cạnh tranh mạnh với sản phẩm trong nước.2. Sức ép lên doanh nghiệpTại hội nghị thúc đẩy chăn nuôi lợn bền vững diễn ra ngày 14/8 vừa qua, ông Nguyễn Văn Tuế, Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Dabaco chia sẻ, hiện tại các doanh nghiệp chăn nuôi trong nước đang đẩy mạnh tăng đàn nhằm tận dụng giá lợn hơi thuận lợi. Điều này có thể tạo ra áp lực về nguồn cung tăng lên đối với giá cả trong những tháng cuối năm. Do vậy, ông Tuế đề xuất nên hạn chế nhập khẩu thịt để giảm bớt sự tăng lên về nguồn cung. “Trong nước đã sản xuất được thì Nhà nước nên có hàng rào kỹ thuật để hạn chế nhập khẩu. Chúng ta chỉ nên cho phép nhập khẩu chính phẩm còn phụ phẩm thì không. Ngoài ra, doanh nghiệp chỉ được nhập khẩu những sản phẩm có hạn sử dụng lâu dài, tránh nhập khẩu sản phẩm có hạn ngắn, giá rẻ, gây áp lực lên giá trong nước”, ông Tuế nêu rõ. Phó Tổng Giám đốc Tập đoàn Dabaco Nguyễn Văn Tuế cũng không khỏi lo ngại khi tương lai thuế nhập khẩu thịt lợn giảm xuống, áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp trong nước sẽ tăng lên. “Khi thịt giá rẻ của thể giới xâm nhập vào thị trường Việt Nam, bắt buộc các doanh nghiệp trong nước phải tái cơ cấu để nâng cao năng suất và chất lượng nhằm hạ giá thành nuôi. Hiện chúng tôi đã xây dựng hệ thống giống tốt với những con giống hạt nhân quy mô lớn, năng suất tương đương với các nước trên thế giới, được định hướng cung cấp cho các trang trại nội bộ và các hộ nuôi liên kết”, ông Tuế chia sẻ thêm. Trong khi đó, ông Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi Việt Nam, lo lắng “Nếu không cẩn trọng, một vài năm nữa, Việt Nam sẽ trở thành quốc gia nhập khẩu thịt lợn. Bởi năm 2027, thuế nhập khẩu mặt hàng này sẽ giảm từ 15% xuống còn 0%, chưa kể đến việc chúng ta vẫn chưa kiểm soát hoàn toàn được lượng nhập khẩu qua đường tiểu ngạch”.3. Bài toán giảm chi phí chăn nuôi để cạnh tranh với heo nhập khẩuĐể cạnh tranh với thịt heo nhập khẩu trong tương lai và tránh viễn cảnh Việt Nam trở thành nước nhập khẩu, ngành chăn nuôi cần giảm chi phí. Tuy nhiên, hiện nay bài toán về chi phí nuôi vẫn đang là vấn đề nan giải. Tại Việt Nam, chi phí chăn nuôi vẫn còn cao so với thế giới do nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi vẫn còn phụ thuộc vào nhập khẩu. Theo Cục Chăn nuôi, nước ta hiện vẫn chưa hình thành được vùng sản xuất nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước để giảm giá thành chăn nuôi.Hằng năm, trong nước chỉ sản xuất được 35% nguyên liệu (để sản xuất khoảng 20 triệu tấn thức ăn chăn nuôi công nghiệp), còn lại 65% phải nhập khẩu. Ngoài thức ăn chăn nuôi, Việt Nam cũng còn phụ thuộc vào nguồn con giống chất lượng nhập khẩu. những năm gần đây việc nhập khẩu giống vật nuôi có chiều hướng giảm, nhưng chưa nhiều. Một số giống có năng suất, chất lượng bằng và cao hơn mức trung bình của thế giới, như Landrace, Yorkshire, Duroc có năng suất cao (chủ yếu là cấp giống cụ kỵ) được nhập vào Việt Nam hàng năm để làm mới nguồn gen di truyền đàn nái ngoại trong nước, nâng cao năng suất, chất lượng con giống. Cũng giống như nhiều nước, Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào nguồn giống cụ kỵ, ông bà của các tập đoàn giống heo đa quốc gia để sản xuất cấp giống bố mẹ để sản xuất. Hiện chưa có giống heo ngoại nào do nước ta chọn tạo cạnh tranh được với các giống nhập ngoại. “Thị trường rất mở, nếu sản phẩm trong nước không cạnh tranh được về cả, chất lượng thì chắc chắn thịt heo nhập khẩu sẽ tràn vào. Thậm chí, giá heo hơi nhiều nước còn thấp hơn so với giá thịt đã xẻ và phân loại của Việt Nam”, ông Nguyễn Đức Trọng, Nguyên Phó Cục trưởng Cục Chăn nuôi trao đổi với chúng tôi. Ông nhận định mặc dù thịt heo nhập khẩu hiện chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng nếu không ngành chăn nuôi không cải thiện, trở nên bài bản hơn sẽ có thể đánh mất thị phần trong nước. Giải pháp trước mắt là tăng hiệu quả chăn nuôi bằng cách tận dụng nguồn thức ăn tại chỗ, đẩy mạnh kinh tế tuần hoàn. Trao đổi với báo chí bên lề hội nghị chăn nuôi heo bền vững, Thứ trưởng Bộ NN&PTNT Phùng Đức Tiến, thời gian tới, ngành chăn nuôi đẩy mạnh tận dụng một phần ngô đậu, đậu tương,…để làm thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là ngô sinh khối. “Ngô của Việt Nam chất lượng rất tốt nhưng năng suất còn hạn chế. Năng suất 6 -7 tấn/ha thấp hơn so với quốc tế là 12 tấn/ha. Diện tích những năm trước đây đạt trên 900.000 ha nhưng hiện chỉ còn 600.000 ha. Thời gian tới, Bộ NN&PTNT sẽ phối hợp với De Heus trồng thí điểm ngô chất lượng cao ở Tây Nguyên, nhằm cải thiện năng suất nguyên liệu này”, ông Tiến nói. 

THƯƠNG MẠI GIA CẦM NỬA CUỐI NĂM: NGUY VÀ CƠ

Các thị trường xuất khẩu gia cầm toàn cầu vẫn tồn tại nhiều thách thức, tuy nhiên, thương mại gia cầm có thể tăng gấp đôi so với kết quả đạt được vào năm 2023. 1. Thương mại ấm dầnThương mại ngành thịt gia cầm toàn cầu được dự kiến mức tăng trưởng 1 – 2% vào nửa cuối năm 2024. Tín hiệu tích cực này cho thấy các điều kiện của nền kinh tế toàn cầu đang dần được cải thiện với mức tiêu thụ thịt gia cầm tăng cao hơn khi nền kinh tế phát triển và lạm phát được kìm hã Tuy nhiên, theo dự báo mới đây của Quỹ Tiền tệ quốc tế, nền kinh tế toàn cầu sẽ tiếp tục suy thoái ít nhất đến cuối năm 2025. Do đó, các nhà xuất khẩu gia cầm sẽ được hưởng lợi do chi phí sản xuất thấp hơn và triển vọng chung của toàn ngành cải thiện; tuy nhiên, họ cần phải lưu ý đến những thách thức tiềm ẩn làm tăng chi phí vận chuyển và xáo trộn dòng chảy thương mại. Trong Báo cáo Gia cầm toàn cầu theo quý mới nhất, Rabobank lưu ý các điều kiện thị trường thịt gia cầm đang được cải thiện. Cụ thể, thương mại gia cầm tại Nhật Bản, châu Âu, Mexico và Ả Rập Saudi đang sôi động dần. Diễn biến tích cực này sẽ trở thành đòn bẩy tăng trưởng xuất khẩu gia cầm trong những tháng tới. Ngoài ra, Rabobank cũng ghi nhận nhu cầu nhập khẩu thịt ở Nam Phi, Hàn Quốc và Malaysia đang có xu hướng tăng cao.Theo báo cáo hồi đầu năm của Cơ quan dịch vụ Nông nghiệp nước ngoài (FAS), thuộc Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), khối lượng xuất khẩu thịt gà trong năm 2024 có thể đạt 103,3 triệu tấn. Tuy nhiên, FAS cũng dự báo nhu cầu nhập khẩu thịt gà của thị trường Nhật Bản, Ả Rập Saudi và Hàn Quốc có thể giảm nhẹ so với dự báo trước đó.2. Sôi động cuối nămCác chuyên gia dự báo, thương mại gia cầm toàn cầu trong quý cuối cùng của năm 2024 có thể tăng 1%, riêng ngành hàng thịt gia cầm có thể cán mốc kỷ lục. Nhiều tín hiệu lạc quan cho thấy dự báo này hoàn toàn có cơ sở, cụ thể điều kiện thị trường đang dần cải thiện khi nhu cầu về thịt gà chế biến tăng vọt 10% so với cùng năm ngoái, đạt 305.000 tấn. Tuy nhiên, phía sau bức tranh tổng thể đầy tích cực, thì những mảnh ghép riêng lẻ – những nước xuất khẩu gia cầm chủ chốt gồm Mỹ, Brazil và Thái Lan vẫn phải đối mặt tình trạng dư thừa nguồn cung tại thị trường nội địa, và nhu cầu suy yếu tại các thị trường nhập khẩ Trước những thách thức này, Brazil, nước xuất khẩu thịt gà lớn nhất thế giới, vẫn dự kiến xuất khẩu tăng 10% so với cùng kỳ trong quý cuối cùng của năm 2024. Cơ sở để Brazil tự tin đó là nhu cầu nhập khẩu từ các đối tác gồm Nhật Bản, Mexico và Trung Đông vẫn duy trì tốt. Giao dịch thương mại gia cầm của Trung Quốc và Thái Lan cũng sôi động hơn, bất chấp điều kiện thị trường khó khăn. Ngược lại, xuất khẩu gia cầm của Mỹ giảm 4% trong giai đoạn này, chủ yếu do lượng hàng sang Trung Quốc giảm 50%, đồng thời doanh số bán hàng sang Cuba và Angola cũng thấp hơn. FAS báo cáo nhu cầu đối với thịt gà Mỹ từ hai thị trường này dự kiến tiếp tục giảm trong nửa cuối năm nay. Thương mại gia cầm toàn cầu năm 2023 chỉ tăng 1%, đạt 144 triệu tấn bởi hai yếu tố: người tiêu dùng đặc biệt chú trọng đến giá và nguồn cung thịt gà giá rẻ thiếu hụt. Tuy nhiên, tăng trưởng trong năm nay có thể đạt 2% do người tiêu dùng ít tập trung vào yếu tố giá cả; chi phí đầu vào thấp hơn, đặc biệt là thức ăn chăn nuôi; thu nhập tăng và lạm phát giảm khiến giá thịt gà phải chăng hơn.3. Vẫn còn trở ngạiRào cản rõ rệt nhất đối với tăng trưởng thương mại gia cầm toàn cầu là sự gián đoạn vận chuyển ở Trung Đông. Ngoài ra, tình hình địa chính trị bất ổn ở Biển Đen và mực nước kênh đào Panama sụt giảm cũng là những vấn đề đáng lo ngại. Việc thay đổi tuyến đường biển vận chuyển hàng hóa do những khó khăn kể trên đã tác động trực tiếp và gián tiếp lên chi phí thương mại gia cầm. Cụ thể, cước vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu đắt đỏ hơn; chi phí đầu vào gồm thức ăn, thuốc,… phục vụ chăn nuôi gia cầm cũng tăng cao hơn. Tuy nhiên, theo nhiều chuyên gia, những khó khăn về vận tải quốc tế cũng mang lại khía cạnh tích cực, đó là thúc đẩy thương mại gia cầm nội vùng sôi động hơn. Dịch bệnh gia cầm vẫn là thách thức cố hữu. Dịch cúm gia cầm đang có nguy cơ lây lan sang Nam bán cầu, trong đó có nước xuất khẩu chủ chốt như Brazil, khiến dòng chảy thương mại có thể bị xáo trộn. Tuy nhiên, thị trường gia cầm toàn cầu năm 2024 nhìn chung diễn biến tích cực hơn nhờ nhu cầu tiêu thụ đang tăng dần. Đáng chú ý, lạm phát ở nhiều khu vực đã được kìm hãm, cộng với chi phí sản xuất gia cầm thấp hơn năm ngoái, biến mặt hàng này trở thành loại thực phẩm vừa túi tiền người tiêu dùng hơn. 

XUẤT KHẨU THỊT LỢN CỦA NGA SANG TRUNG QUỐC GẶP KHÓ KHĂN

Kế hoạch vận chuyển số lượng lớn thịt lợn từ Nga sang Trung Quốc có lẽ không dễ dàng như dự kiến.- Do lệnh trừng phạt mới của Hoa Kỳ, các nhà xuất khẩu hàng hóa của Nga ngày càng phàn nàn về những khó khăn trong việc thu tiền thanh toán cho hàng hóa đã giao cho khách hàng Trung Quốc. Vấn đề này không có lợi cho kế hoạch tăng xuất khẩu thịt lợn sang Trung Quốc của Nga vào nửa cuối năm 2024.- Những khó khăn này là hậu quả của mối đe dọa từ chính quyền Hoa Kỳ từ tháng 12 năm 2023. Các lệnh trừng phạt thứ cấp đối với các ngân hàng và tổ chức tạo điều kiện cho hoạt động thương mại của Nga với các nước thứ 3 được cho là sẽ tiếp theo. 1. Kiểm tra thanh toán - Do đó, các ngân hàng Trung Quốc đã bắt đầu xem xét kỹ lưỡng mọi khoản thanh toán đến và đi từ Nga, dẫn đến việc các khoản thanh toán bằng đồng nhân dân tệ Trung Quốc thường bị đóng băng trong nhiều tuần nếu không bị từ chối. Các báo cáo thỉnh thoảng chỉ ra rằng vấn đề thanh toán trở nên tồi tệ hơn sau khi Hoa Kỳ mở rộng tiêu chí áp dụng lệnh trừng phạt vào tháng 6.- Bloomberg gần đây đưa tin, trích dẫn một nguồn tin trong ngành muốn giấu tên, một số người Trung Quốc mua hàng nông sản của Nga cũng đang gặp vấn đề về thanh toán.- Các vấn đề đã và đang ảnh hưởng đến hoạt động thương mại chung của Nga với Trung Quốc. - Ví dụ, xuất khẩu của Trung Quốc sang Nga vào tháng 3 năm 2024 đã giảm 20% xuống còn 21,3 tỷ đô la Mỹ, với động lực vẫn tiêu cực vào tháng 4. Mặt khác, có những dấu hiệu cho thấy dòng chảy thương mại đã phục hồi một chút vào tháng 6 và tháng 7. Các nhà phân tích địa phương cảnh báo rằng vẫn còn quá sớm để đưa ra bất kỳ kết luận nào. 2. Hy vọng xuất khẩu trên 60.000 tấn thịt lợn - Nga hy vọng sẽ xuất khẩu khoảng 60.000 đến 70.000 tấn thịt lợn sang Trung Quốc vào năm 2024. Số lượng này đã được Yuri Kovalev, Tổng giám đốc điều hành Liên minh sản xuất thịt lợn Nga, chia sẻ trong một cuộc họp báo tại thủ đô Moscow của Nga.- Ông cho biết xuất khẩu sang Trung Quốc chỉ mới bắt đầu tăng. Trong nửa đầu năm 2024, gần 10.000 tấn thịt lợn Nga đã được vận chuyển đến thị trường Trung Quốc. Việc giao hàng chỉ diễn ra trong 2-3 tháng qua và chỉ một số ít công ty được phép bán thịt lợn cho Trung Quốc, ông cho biết. 3. Động lực hỗn hợp - Tổng cộng, xuất khẩu thịt lợn của Nga đạt 121.500 tấn trong nửa đầu năm 2024, chỉ tăng 2% so với năm trước. Điều đó có nghĩa là không tính thương mại với Trung Quốc, dòng cung ứng đã thu hẹp một chút. Kovalev tiết lộ rằng xuất khẩu sang Việt Nam, nước mua thịt lợn lớn nhất của Nga bên ngoài khu vực hậu Xô Viết, đã giảm mạnh 21%.Kovalev cho biết, sự sụt giảm doanh số bán hàng sang Việt Nam có liên quan đến sự tăng trưởng theo hướng Trung Quốc, mà ông gọi là thị trường triển vọng nhất. Năm 2023, Việt Nam đã nhập khẩu 86.000 tấn thịt lợn Nga, tăng 89% so với năm 2022.  

TRIỂN LÃM CHUYÊN NGÀNH

TIÊU DIỆT KÍ SINH TRÙNG TRÊN HEO

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Thiệt hại của kí sinh trùng gây...

Tiềm năng, lợi thế chăn nuôi bò thịt, bò sữa của Thủ đô

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Là Thủ đô song Hà Nội vẫn...

DINH DƯỠNG CHO NÁI HẬU BỊ THỜI KÌ MANG THAI

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Sự phát triển của heo con ở...

QUẢN LÝ DINH DƯỠNG TRƯỚC VÀ SAU CAI SỮA ĐỂ GIẢM CHI PHÍ CÁM

25 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Vấn đề của những nước chăn nuôi...

NHU CẦU VITAMIN CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

NHU CẦU KHOÁNG CỦA GÀ

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Để nuôi gia cầm thành công, người...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SULPHONAMID

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Gà trúng độc Sulphonamid...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FURAZOLIDON

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
1. Triệu chứng Khi dùng Furazolidon phòng...

BỆNH NGỘ ĐỘC THỨC ĂN DO ĐỘC TỐ AFLATOXIN

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO MUỐI

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Muối là một trong những thành phần...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO SELENIUM (Se)

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Selen là một trong những nguyên tố...

BỆNH DO TRÚNG ĐỘC KHÍ NH3

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Khí NH3  được sinh ra từ chất...

BỆNH TRÚNG ĐỘC KHÍ CO

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Lượng khí CO được sinh ra do...

BỆNH TRÚNG ĐỘC DO FORMALDEHYDE

30 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Formaldehyde hay còn gọi là formon. Dung...

BỆNH SƯNG GAN THẬN TRÊN GÀ

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh sưng gan và thận thường xảy...

BỆNH HỘI CHỨNG XUẤT HUYẾT VÀ PHÌ GAN

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh FLHS là biểu hiện một quá...

BỆNH DO SUY DINH DƯỠNG TRÊN GIA CẦM

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu hụt dinh dưỡng gây rối...

BỆNH THIẾU VITAMIN A

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh thiếu vitamin A...

BỆNH THIẾU VITAMIN D

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin D trong đàn gà...

BỆNH THIẾU VITAMIN E

31 Tháng Một, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin E thường hay gặp...

BỆNH THIẾU VITAMIN K

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin K ở gà có...

BỆNH THIẾU VITAMIN B1

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B1 ở gà thể...

BỆNH THIẾU VITAMIN B2

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu vitamin B2 có đặc điểm...

BỆNH THIẾU VITAMIN B5

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU AXIT NICOTINIC – VITAMIN B3

2 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu axit Pantothenic ở gia cầm...

BỆNH THIẾU PYRIDOXIN (VITAMIN B6)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đặc điểm của bệnh này là giảm...

BỆNH THIẾU BIOTIN (VITAMIN H)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà mắc bệnh thiếu Biotin có đặc...

BỆNH THIẾU AXIT FOLIC

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Axit folic hay còn gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU CHOLINE

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Chất Choline còn được gọi là vitamin...

BỆNH THIẾU VITAMIN B12

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Vitamin B12 cần thiết cho sự phát...

BỆNH THIẾU SELENIUM

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thiếu Selenium ở gà có đặc...

BỆNH THIẾU CANXI VÀ PHOTPHO (Ca, P)

3 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Canxi và photpho là 2 nguyên liệu...

BỆNH THIẾU MANGAN (Mn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mangan được hấp thu qua đường tiêu...

BỆNH THIẾU MUỐI (NaCl)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
NaCl là một loại muối bao gồm...

BỆNH THIẾU KẼM (Zn)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kẽm là một nguyên tố vi lượng...

BỆNH THIẾU (Mg)

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Mg trong cơ thể động vật chiếm...

BỆNH DO ĐÓI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh đói ở gà thường thể hiện...

BỆNH DO MẤT NƯỚC TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị thiếu nước hay mất nước...

BỆNH DO LẠNH TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Gà bị lạnh với biểu hiện đứng...

BỆNH DO NÓNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nhiệt độ quá nóng trong chuồng nuôi...

BỆNH DO TỔN THƯƠNG TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là một bệnh nội ngoại khoa...

BỆNH THIẾU KALI TRÊN GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Kali trong cơ thể có tác dụng...

BỆNH VIÊM THẬN SỚM Ở GÀ

6 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh chỉ thấy xuất hiện ở gà...

BỆNH MỆT MỎI CỦA GÀ ĐẺ CÔNG NGHIỆP

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh CLF thường xảy ra ở gà...

BỆNH CÒI XƯƠNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Đây là bệnh thường phổ biến ở...

BỆNH MỀM ĐỐT SỐNG

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh thường thấy ở gà thịt giai...

BỆNH SỤN HOÁ XƯƠNG BÀN CHÂN

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh sụn hoá xương chày, xương bàn...

BỆNH GOUT

7 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Bệnh gout trên gà chia làm hai...

Kỹ thuật phòng và chữa bệnh cho vịt

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Sở hữu tổng đàn gia súc, gia...

LỰA CHỌN HỆ THỐNG CẤP NƯỚC CHO ĐÀN GÀ

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ai cũng biết nước là nguồn dinh...

7 CÁCH GIÚP TĂNG LƯỢNG THỨC ĂN ĂN VÀO Ở HEO CAI SỮA

12 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Nếu lượng thức ăn ăn vào tăng...

ĐỘC TỐ NẤM MỐC: CÁNH CỬA CHO CÁC BỆNH TRUYỀN NHIỄM.

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Ảnh hưởng trực tiếp của độc tố...

BỔ SUNG CHẤT ĐIỆN GIẢI CHO GÀ

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Không khí nóng gây thiệt hại rất...

CÁC BIỆN PHÁP GIÚP THỤ TINH NHÂN TẠO THÀNH CÔNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thụ tinh nhân tạo có nhiều ưu...

QUẢN LÝ NÁI CAO SẢN

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Lý do khiến các trại tuy đã...

NUÔI DƯỠNG GÀ VÀO MÙA NÓNG

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Thông qua việc tạo và giải phóng...

VITAMIN VÀ NĂNG SUẤT SINH SẢN CỦA HEO

25 Tháng Hai, 2022

Xem thêm
Một trong những yếu tố quan trọng...

BỆNH TGE TRÊN HEO – TRANSMISSBLE GASTROENTERITIS OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH LỞ MỒM LONG MÓNG – FOOT AND MOUTH DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRÊN HEO – SWINE VESICULAR DISEASE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH MỤN NƯỚC TRONG MIỆNG HEO – SWINE VESICULAR STOMATITIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PED TRÊN HEO – PORCINE EPIDEMIC DIARRHAE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH ĐẬU HEO – SWINE POX

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN TRÊN HEO – SWINE JAPANESE B ENCEPHALOMYETIS

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH VIÊM NÃO DO VIRUS NIPAH TRÊN HEO – NIPAH ENCEPHALITIS IN PIG

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC TRÊN HEO – POST WEANING MULTI SYSTEMIC WASTING SYNDROM

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SẢY THAI DO PARVOVIRUS TRÊN HEO – PARVOVIRUS DISEASE OF SWINE

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH PPRS TRÊN HEO – PORCINE REPRODUCTIVE AND RESPYRATORY SYNDROME

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH GIẢ DẠI TRÊN HEO – AUJESZKY

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM HEO – HOG FLU

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ CHÂU PHI – AFRICA SWINE FIVER

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH DỊCH TẢ HEO – HOG CHOLERA

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH SƯNG PHÙ ĐẦU TRÊN GÀ – AVIAN PNEUMOVIRUS (APV)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

HỘI CHỨNG CÒI CỌC DO REOVIRUS – REO

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH CÚM GIA CẦM – AVIAN INFLUENZA (AI)

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH BẠI HUYẾT TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH KHẸC TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH HUYẾT TRÙNG TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH E. COLI TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm

BỆNH THƯƠNG HÀN TRÊN VỊT – NGAN

7 Tháng Tư, 2022

Xem thêm