chăn nuôi
Cai sữa sớm cho heo con là một kỹ thuật chăn nuôi có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể áp dụng thành công phương pháp này trong việc chăn nuôi heo con.
1. Thời Điểm Cai Sữa
- Lựa chọn thời điểm: Cai sữa cho heo con từ 21 đến 28 ngày tuổi là thời điểm lý tưởng. Tại giai đoạn này, heo con đã phát triển hệ tiêu hóa đủ mạnh để chuyển sang chế độ ăn khác.
- Lợi ích: Cai sữa sớm giúp tăng số lượng lứa sinh sản trong năm và giảm thời gian nuôi, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.
2. Chọn Thức Ăn Phù Hợp
- Thức ăn khô cho heo con:
- Đặc điểm: Chọn thức ăn có protein cao (20-22% protein) và dễ tiêu hóa, ví dụ như thức ăn hỗn hợp cho heo con.
- Thành phần: Nên có các thành phần như ngũ cốc (ngô, đậu nành), dầu cá và các loại vitamin, khoáng chất cần thiết.
- Thức ăn bổ sung: Cung cấp thêm vitamin (A, D, E) và khoáng chất (canxi, phốt pho) để hỗ trợ sự phát triển xương và hệ miễn dịch của heo con. Sử dụng các sản phẩm như PRODUCTIVE FORTE, UMPROTOP liều lượng 1ml/2-3 lít nước uống
3. Tăng Cường Nước Uống
- Đảm bảo nước sạch: Luôn có nước sạch và đủ cho heo con uống. Nước rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa và giúp heo con hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
- Kiểm tra thường xuyên: Thay nước hàng ngày và kiểm tra xem heo con có uống đủ nước hay không. Có thể sử dụng sản phẩm KLORTABS để sử lý nước uống cho heo với liều lượng 1 viên? 400 lít nước uống
4. Tạo Môi Trường Thoải Mái
- Chuồng nuôi: Đảm bảo chuồng nuôi thông thoáng, sạch sẽ và không có mùi hôi. Vệ sinh chuồng định kỳ để hạn chế bệnh tật. Thường xuyên sử dụng các sản phẩm sát trùng như DESINFECT GLUTAR ACTIVE, FOAM 32T, KLORTABS để vệ sinh chuồng trại
- Nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ trong chuồng nuôi ở mức lý tưởng (khoảng 22-28°C) để heo con cảm thấy thoải má
- Kiểm tra sức khỏe thường xuyên: Theo dõi sự tăng trưởng và sức khỏe của heo con sau khi cai sữa. Ghi chép lại trọng lượng và tình trạng sức khỏe của từng con.
- Nhận biết dấu hiệu bất thường: Nếu heo con có dấu hiệu chán ăn, tiêu chảy hoặc sức khỏe giảm sút, cần can thiệp ngay lập tức.
6. Kỹ Thuật Cai Sữa Dần Dần
- Cai sữa dần: Thay vì cai sữa hoàn toàn ngay lập tức, bạn có thể giảm dần lượng sữa cho heo con trong vòng vài ngày trước khi chuyển sang thức ăn hoàn toàn. Ngoài ra từ ngày từ 5 có thể dụng sữa thay thế DANKAPIG LACTO START và cho tập ăn với những đàn heo mẹ để sai hoặc những nái có lượng sữa thấp.
- Phương pháp này giúp: Giúp heo con dần thích nghi với chế độ ăn mới mà không bị sốc.
7. Lập Kế Hoạch Dinh Dưỡng Hợp Lý
- Chế độ ăn hợp lý: Sau khi cai sữa, bạn cần lập kế hoạch dinh dưỡng hợp lý cho heo con để đảm bảo chúng phát triển khỏe mạnh.
- Thay đổi thức ăn từ từ: Khi chuyển sang thức ăn mới, hãy làm từ từ để heo con dễ dàng thích nghi và tránh tình trạng tiêu hóa kém.
8. Giám Sát và Điều Chỉnh
- Theo dõi phản ứng của heo con: Chú ý đến sự phản ứng của heo con đối với thức ăn mới và điều chỉnh lại nếu cần thiết.
- Lên kế hoạch cho các lứa tiếp theo: Dựa trên kết quả từ lứa heo con trước, bạn có thể lên kế hoạch cai sữa cho các lứa sau sao cho hiệu quả nhất.
9. Kết Luận
- Cai sữa sớm trên heo con có thể mang lại nhiều lợi ích về kinh tế nếu được thực hiện đúng cách. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn sẽ giúp heo con phát triển khỏe mạnh và đạt hiệu suất tối ưu trong chăn nuôi. Hãy luôn theo dõi và điều chỉnh phương pháp chăn nuôi của mình để phù hợp với điều kiện thực tế và nhu cầu của đàn heo.
EUROTIER 2024: AI TRONG CHĂN NUÔI GIA CẦM
- EuroTier là hội chợ thương mại quốc tế hàng đầu về chăn nuôi gia cầm chuyên nghiệp và quản lý vật nuôi. Một lần nữa, “Triển lãm gia cầm thế giới” là một phần của sự kiện. Trong số những sự kiện khác, chủ đề nổi bật Trí tuệ nhân tạo “AI trong nhà nuôi gia cầm” sẽ trình bày các giải pháp cho nhà nuôi gia cầm. Ngoài ra, ngành gia cầm sẽ là trung tâm tại EuroTier với “Ngày gia cầm quốc tế”.
- “Chúng tôi đổi mới chăn nuôi” là chủ đề chính củaEuroTier năm nay , hội chợ thương mại hàng đầu thế giới về chăn nuôi chuyên nghiệp và quản lý vật nuôi, diễn ra từ ngày 12 đến ngày 15 tháng 11 năm 2024, được tổ chức tại Hanover, Đứ
- Được tổ chức bởi DLG (Hiệp hội Nông nghiệp Đức), EuroTier sẽ một lần nữa trở thành địa điểm trung tâm cho các nông dân, nhà thầu, nhà phân phối và các chuyên gia khoa học và thực hành quốc tế. Các lĩnh vực trọng tâm bao gồm phúc lợi động vật, sức khỏe động vật, tính bền vững, giảm phát thải, chăn nuôi, quản lý chăn nuôi, thức ăn, số hóa, quản lý trang trại, chế biến và tiếp thị. Ngành công nghiệp gia cầm quốc tế sẽ tham gia Triển lãm Gia cầm Thế giới, một lần nữa được tổ chức tại EuroTier.
1. Triển lãm gia cầm thế giới trở lại EuroTier 2024
- Các hội nghị và sự kiện trong khuôn khổ Triển lãm gia cầm thế giới mang đến cho các chuyên gia gia cầm quốc tế nhiều cơ hội để giao lưu, trao đổi chuyên môn và thông tin. Các chủ đề chính sẽ là phúc lợi động vật và lượng khí thải CO2 trong gia cầm.
- Chủ đề nổi bật Trí tuệ nhân tạo “AI trong chuồng gia cầm ” nhằm mục đích làm nổi bật các khả năng phát triển liên tục trong lĩnh vực tự động hóa và số hóa trong chăn nuôi gia cầm và minh họa chúng bằng các ví dụ. Tại khu vực đặc biệt, các công ty khởi nghiệp và công ty đã thành lập sẽ trình bày các giải pháp dựa trên AI của họ cho chăn nuôi gia cầm, từ xác định giới tính trong trứng đến phúc lợi động vật và theo dõi sức khỏ Các giải pháp thực tế để quản lý và công nghệ tại các trang trại chăn nuôi và ở các khu vực thượng nguồn sẽ cung cấp các ý tưởng để phát triển hơn nữa vì lợi ích của con người và động vật. Ngoài ra, Sân khấu chuyên gia “Gia cầm” sẽ cung cấp thông tin về các phát triển và đổi mới hiện tại trong các lĩnh vực chăn nuôi gia cầm, sức khỏe động vật, thức ăn, quản lý và tiếp thị.
2. Ngày Gia cầm Quốc tế 2024 – Gia cầm vì một hành tinh khỏe mạnh
- Ngay cả trước khi hội chợ thương mại chính thức bắt đầu, ngành gia cầm sẽ trở thành tâm điểm tại EuroTier với “Ngày Gia cầm Quốc tế”. Sự kiện sẽ bắt đầu vào ngày 11 tháng 11 lúc 3.30 chiều với Hội nghị Gia cầm Quốc tế tại Trung tâm Hội nghị của khuôn viên triển lãm.
- Với phương châm “Gia cầm vì một hành tinh khỏe mạnh”, các bài phát biểu quan trọng về chăn nuôi gia cầm bền vững sẽ chiếm vị trí trung tâm, bao gồm cả chủ đề về dấu chân carbon. Cuộc thảo luận nhóm tiếp theo sẽ tập trung vào triển vọng phát triển của ngành công nghiệp gia cầm quốc tế. Câu hỏi chính là: “Ngành công nghiệp gia cầm bền vững là gì?” Các diễn giả nổi tiếng và chuyên gia trong ngành sẽ làm sáng tỏ nhiều khía cạnh khác nhau của chủ đề này và nêu bật các giải pháp khả thi.
NINH THUẬN: PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI CỪU THEO CHUỖI GIÁ TRỊ
Tỉnh Ninh Thuận có mục tiêu phát triển đàn dê đến năm 2025 đạt 130.000 con và định hướng đến năm 2030 đạt 160.000 con; tốc độ tăng bình quân 2,93%/năm; tăng sản lượng thịt dê bình quân đạt 3,5%/năm. Phát triển đàn cừu đến năm 2025 đạt 150.000 con và định hướng đến năm 2030 đạt 220.000 con, tốc độ tăng bình quân 8,3%/năm; tăng sản lượng thịt cừu bình quân 4-5%/năm.
Ông Phan Đình Thịnh, Chi cục trưởng Chi cục Chăn nuôi và Thú y, để tạo được chuỗi giá trị trong sản phẩm chăn nuôi, tỉnh tiếp tục thu hút các DN quy mô lớn đầu tư phát triển chăn nuôi dê, cừu. Giữ vững và phát triển dê, cừu là sản phẩm đặc thù của Ninh Thuận, phát triển nhãn hiệu chứng nhận “Dê Ninh Thuận” và thương hiệu “Cừu Ninh Thuận”. Cần có giải pháp hỗ trợ về chính sách, tạo điều kiện để các tổ chức, cá nhân, DN hoạt động sản xuất chăn nuôi, giết mổ, chế biến tiêu thụ sản phẩm dê, cừu có điều kiện đầu tư, liên kết với các trang trại, hộ chăn nuôi từ khâu đầu vào đến đầu ra tiêu thụ sản phẩm có hiệu quả, đặc biệt là chuỗi liên kết chăn nuôi khép kín. Đầu tư xây dựng hình thành từ 1-2 cơ sở chế biến, chế biến sâu thịt dê, cừu trên địa bàn tỉnh.
Các huyện, thành phố, UBND cấp xã phải xây dựng nguồn lực con người, tài chính, hình thành các tổ hợp tác, hợp tác xã chủ trì, liên kết với hộ chăn nuôi gia súc, làm cầu nối bao tiêu sản phẩm cung cấp cho các DN thụ sản phẩm chăn nuôi tại các địa phương…
KỸ THUẬT NUÔI VỊT
Nuôi vịt là một nghề mang lại giá trị kinh tế cao nếu được thực hiện đúng kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nuôi vịt từ giai đoạn chọn giống đến giai đoạn thu hoạch:
1. Chọn giống
Giống vịt: Chọn giống vịt phù hợp với mục đích nuôi (nuôi lấy trứng, nuôi lấy thịt, hoặc nuôi cả hai).
Chọn con giống khỏe mạnh: Chọn những con vịt có ngoại hình khỏe mạnh, lông mượt, mắt sáng, chân khỏe, không bị dị tật.
2. Chuẩn bị chuồng trại
Vị trí: Chuồng trại nên xây dựng ở nơi cao ráo, thoáng mát, dễ thoát nước.
Kích thước: Mật độ nuôi phù hợp là 4-5 con/m² đối với vịt thịt và 6-8 con/m² đối với vịt đẻ.
Hệ thống chuồng: Chuồng phải có hệ thống thông gió tốt, đảm bảo đủ ánh sáng và nhiệt độ phù hợp. Cần có máng ăn, máng uống đặt ở vị trí thuận tiện.
3. Thức ăn và dinh dưỡng
Thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp kết hợp với thức ăn tự nhiên như cám gạo, ngô, đậu tương. Có thể bổ sung thêm rau xanh, tảo biển.
Chế độ ăn: Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho vịt ở từng giai đoạn phát triển. Vịt con cần thức ăn giàu đạm, vịt trưởng thành cần thêm các loại khoáng chất và vitamin.
4. Chăm sóc và quản lý
Nuôi dưỡng: Đảm bảo vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khô ráo. Thay đổi nước uống hàng ngày để đảm bảo vệ sinh.
Phòng bệnh: Thực hiện tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin cho vịt. Theo dõi sức khỏe đàn vịt thường xuyên, phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh.
Nhiệt độ và ánh sáng: Đảm bảo nhiệt độ chuồng trại từ 25-30°C đối với vịt con, 20-25°C đối với vịt trưởng thà Cung cấp đủ ánh sáng cho vịt, đặc biệt là vịt đẻ.
5.Quản lý nước
Nguồn nước: Nước uống và nước tắm cho vịt phải sạch, không bị ô nhiễm.
Bể tắm: Xây dựng bể tắm cho vịt, đảm bảo nước trong bể luôn sạch và được thay đổi thường xuyên.
6. Phòng bệnh
Phòng bệnh: Thực hiện tiêm phòng các bệnh như cúm gia cầm, bệnh viêm gan vịt, bệnh dịch tả vịt,bệnh Tembusu, bệnh tụ huyết trùng, bệnh E. coli.
Điều trị bệnh: Khi phát hiện vịt bị bệnh, cần cách ly và điều trị ngay lập tức. Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc đặc trị theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y.
7. Thu hoạch
Vịt thịt: Vịt thịt có thể thu hoạch khi đạt trọng lượng 2.5-3kg, thường từ 45-60 ngày tuổi.
Vịt đẻ trứng: Vịt đẻ trứng bắt đầu từ 5-6 tháng tuổi. Thu hoạch trứng hàng ngày, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Kinh nghiệm và lưu ý
Kinh nghiệm: Thường xuyên cập nhật kiến thức, học hỏi kinh nghiệm từ những người nuôi vịt thành công. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về chăn nuôi vịt.
Lưu ý: Luôn tuân thủ các quy định về an toàn sinh học, bảo vệ môi trường trong quá trình chăn nuôi, thường xuyên phun thuốc sát trùng định kỳ bằng các sản phẩm như KLOTAB/ DESINFECT GLUTAR ACTIVE.
Kết luận: Bằng cách tuân thủ các kỹ thuật nuôi vịt hiện đại và thực hiện đúng các bước đã nêu, người chăn nuôi có thể tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, nâng cao năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc chú trọng đến an toàn sinh học và bảo vệ môi trường sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi vịt.
KỸ THUẬT NUÔI VỊT THỊT
Nuôi vịt là một nghề mang lại giá trị kinh tế cao nếu được thực hiện đúng kỹ thuật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật nuôi vịt từ giai đoạn chọn giống đến giai đoạn thu hoạch:
1. Chọn giống
Giống vịt: Chọn giống vịt phù hợp với mục đích nuôi (nuôi lấy trứng, nuôi lấy thịt, hoặc nuôi cả hai).
Chọn con giống khỏe mạnh: Chọn những con vịt có ngoại hình khỏe mạnh, lông mượt, mắt sáng, chân khỏe, không bị dị tật.
2. Chuẩn bị chuồng trại
Vị trí: Chuồng trại nên xây dựng ở nơi cao ráo, thoáng mát, dễ thoát nước.
Kích thước: Mật độ nuôi phù hợp là 4-5 con/m² đối với vịt thịt và 6-8 con/m² đối với vịt đẻ.
Hệ thống chuồng: Chuồng phải có hệ thống thông gió tốt, đảm bảo đủ ánh sáng và nhiệt độ phù hợp. Cần có máng ăn, máng uống đặt ở vị trí thuận tiện.
3. Thức ăn và dinh dưỡng
Thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp kết hợp với thức ăn tự nhiên như cám gạo, ngô, đậu tương. Có thể bổ sung thêm rau xanh, tảo biển.
Chế độ ăn: Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho vịt ở từng giai đoạn phát triển. Vịt con cần thức ăn giàu đạm, vịt trưởng thành cần thêm các loại khoáng chất và vitamin.
4. Chăm sóc và quản lý
Nuôi dưỡng: Đảm bảo vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khô ráo. Thay đổi nước uống hàng ngày để đảm bảo vệ sinh.
Phòng bệnh: Thực hiện tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin cho vịt. Theo dõi sức khỏe đàn vịt thường xuyên, phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh.
Nhiệt độ và ánh sáng: Đảm bảo nhiệt độ chuồng trại từ 25-30°C đối với vịt con, 20-25°C đối với vịt trưởng thà Cung cấp đủ ánh sáng cho vịt, đặc biệt là vịt đẻ.
5.Quản lý nước
Nguồn nước: Nước uống và nước tắm cho vịt phải sạch, không bị ô nhiễm.
Bể tắm: Xây dựng bể tắm cho vịt, đảm bảo nước trong bể luôn sạch và được thay đổi thường xuyên.
6. Phòng bệnh
Phòng bệnh: Thực hiện tiêm phòng các bệnh như cúm gia cầm, bệnh viêm gan vịt, bệnh dịch tả vịt,bệnh Tembusu, bệnh tụ huyết trùng, bệnh E. coli.
Điều trị bệnh: Khi phát hiện vịt bị bệnh, cần cách ly và điều trị ngay lập tức. Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc đặc trị theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y.
7. Thu hoạch
Vịt thịt: Vịt thịt có thể thu hoạch khi đạt trọng lượng 2.5-3kg, thường từ 45-60 ngày tuổi.
Vịt đẻ trứng: Vịt đẻ trứng bắt đầu từ 5-6 tháng tuổi. Thu hoạch trứng hàng ngày, bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
8. Kinh nghiệm và lưu ý
Kinh nghiệm: Thường xuyên cập nhật kiến thức, học hỏi kinh nghiệm từ những người nuôi vịt thành công. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về chăn nuôi vịt.
Lưu ý: Luôn tuân thủ các quy định về an toàn sinh học, bảo vệ môi trường trong quá trình chăn nuôi, thường xuyên phun thuốc sát trùng định kỳ bằng các sản phẩm như KLOTAB/ DESINFECT GLUTAR ACTIVE.
Kết luận: Bằng cách tuân thủ các kỹ thuật nuôi vịt hiện đại và thực hiện đúng các bước đã nêu, người chăn nuôi có thể tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, nâng cao năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, việc chú trọng đến an toàn sinh học và bảo vệ môi trường sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi vịt.
TÌNH HÌNH XUẤT, NHẬP KHẨU SẢN PHẨM CHĂN NUÔI 8 THÁNG ĐẦU NĂM 2023
* Nhập khẩu: Thức ăn gia súc và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: tính chung 8 tháng đầu năm nước ta nhập khẩu 10,83 triệu tấn (tương đương 4,5 tỷ USD), giảm 5,8% về khối lượng và giảm 11% về giá trị so với cùng kỳ 2022. Trong đó: thức ăn giàu năng lượng 6,06 triệu tấn (tương đương 1,97 tỷ USD), thức ăn giàu đạm 4,43 triệu tấn (tương đương 2,17 tỷ USD), thức ăn bổ sung 325 nghìn tấn (tương đương 362 triệu USD).
Sản phẩm chăn nuôi: Trong 8 tháng đầu năm 2023, giá trị nhập khẩu sản phẩm chăn nuôi vào Việt Nam ước đạt 2.296 triệu USD, giảm 8,9% so với cùng kỳ năm 2022. Trong đó, sữa và các sản phẩm từ sữa đạt 810.1 triệu USD giảm 11,3%; thịt và phụ phẩm dạng thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ ước đạt 887 triệu USD giảm 3,3% (nguồn tổng hợp từ TT. Chuyển đổi số và Thống kê NN và AgroMonitor).
Đối với nhập khẩu con giống:
– Lượng lợn giống nhập khẩu vào Việt Nam năm 2022 là 6.527 con lợn cái giống và 1.375 con lợn đực giống; 8 tháng đầu năm 2023, chúng ta nhập 2.775 lợn cái giống và 1.209 lợn đực giống;
– Lượng gà giống bố mẹ (gà trắng thịt và gà màu thịt) nhập khẩu về Việt Nam năm 2022 là 2.919.811 con; 8 tháng đầu năm chúng ta nhập khẩu 1.880.296 con giống. Lượng gà giống hướng trứng nhập khẩu vào Việt Nam năm 2022 là 472.622 con giống; 8 tháng đầu năm 2023, tổng số gà giống hướng trứng nhập khẩu là 296.253 con;
Lượng vịt giống ông bà/bố mẹ nhập khẩu về Việt Nam năm 2022 là 14.000 con; 8 tháng đầu năm 2023, chúng ta nhập 68.391 con.
* Xuất khẩu: Giá trị xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi trong 8 tháng đạt 324.8 triệu USD, tăng 26.1% so với cùng kỳ trong đó xuất khẩu sữa và sản phẩm từ sữa đạt 91 triệu USD, tăng 24,2%; thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ đạt 93.3 triệu USD, tăng 33,6%.
NHẬP KHẨU 80% CHẤT PHỤ GIA, THỨC ĂN CHĂN NUÔI BỔ SUNG CHÍNH
Theo Bộ NN&PTNT, hiện cả nước có 269 cơ sở sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp dạng hỗn hợp hoàn chỉnh.
Trong đó, 90 nhà máy thuộc sở hữu của doanh nghiệp FDI (chiếm 33,5% về số lượng; 51,3% về công suất thiết kế) và 179 nhà máy thuộc doanh nghiệp trong nước (chiếm 66,5% về số lượng và 48,7% về công suất thiết kế). Tổng nhu cầu thức ăn tinh (ngô, khô dầu các loại, cám các loại, bột cá…) của toàn ngành chăn nuôi là khoảng 33 triệu tấn/năm, chủ yếu dùng cho chăn nuôi lợn và gia cầm.
Đáp ứng nhu cầu này, Việt Nam cần số lượng rất lớn nguyên liệu thức ăn tinh, nhưng năng lực sản xuất trong nước chỉ đáp ứng được khoảng 13 triệu tấn/năm (chiếm khoảng 35% tổng nhu cầu), số còn lại từ nguồn nhập khẩu (chiếm khoảng 65%).
Các sản phẩm chính của ngành trồng trọt có thể sử dụng làm thức ăn chăn nuôi, gồm: 42,8 triệu tấn thóc (chủ yếu dùng tấm, cám làm thức ăn chăn nuôi); 4,6 triệu tấn ngô hạt; 10,5 triệu tấn sắn tươi; 65,4 nghìn tấn đậu tương.
Đối với chất phụ gia và thức ăn bổ sung chính (vitamin, axit amin…), nước ta phải nhập khẩu tới 80%, do không có công nghệ sản xuất, thị trường tiêu thụ nhỏ, không thu hút được đầu tư.
Bộ NN&PTNT cho rằng, để bảo đảm cung ứng đủ nguồn thức ăn chăn nuôi, các doanh nghiệp sản xuất phải chủ động tìm kiếm và tận dụng tối đa nguồn nguyên liệu thức ăn chăn nuôi trong nước; theo dõi sát diễn biến thị trường thế giới, có kế hoạch thu mua nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dự trữ.
Ngoài ra, các hộ chăn nuôi cần tận dụng các nguyên liệu sẵn có tại chỗ để làm thức ăn chăn nuôi (thức ăn xanh, phụ phẩm nhà bếp, nhà hàng)…
Nguồn: Báo Hà Nội Mới